Giá cả tại Abha

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Abha? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Abha.

Abha thay đổi giá cả hikersbay.com
Abha Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Abha? Abha - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Abha - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Abha: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 9 hours ago)

Tiền tệ trong Ả Rập Saudi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0153 Riyal Ả Rập Xê-út. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,153 Riyal Ả Rập Xê-út. Và ngược lại: Với 10 Riyal Ả Rập Xê-út bạn có thể nhận được 65,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, xét đến các chi phí khác nhau, không có sự khác biệt đáng kể về chi phí tại Abha so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 35%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 42%. Chi phí sinh hoạt ở Abha thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 43%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 110%.

Khách sạn có đắt không tại Abha? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Abha?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ả Rập Saudi là ₫2.02M (SAR 308). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ả Rập Saudi tại ₫1.06M (SAR 163). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.35M (SAR 206) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.68M (SAR 409) tại Ả Rập Saudi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.22M (SAR 645)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Abha? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Abha không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Abha, chẳng hạn như: cam, Rượu, Pho mát, cà chua, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Abha không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Abha là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Abha?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 131 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 183 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.31 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 111 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Abha, bao gồm cả cam, Rượu, Pho mát, cà chua, or Khoai tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Abha trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bahrain, Kuwait, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Iraq, and Qatar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Abha

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Abha

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Abha

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Abha

Abha - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.03M (₫1.57M - ₫2.95M)

Phí

₫2.03M (₫1.57M - ₫2.95M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.34M (₫1.11M - ₫3.28M)

Internet

₫1.34M (₫1.11M - ₫3.28M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫939K (₫491K - ₫1.31M)

quần Jean

₫939K (₫491K - ₫1.31M)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫53M

thu nhập trung bình

₫53M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.83M (₫9.83M - ₫9.83M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.83M (₫9.83M - ₫9.83M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.4M (₫9.83M - ₫22.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.4M (₫9.83M - ₫22.9M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.1K (₫6.55K - ₫26.2K)

bánh mì

₫11.1K (₫6.55K - ₫26.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫188K (₫65.5K - ₫328K)

Pho mát

₫188K (₫65.5K - ₫328K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫49.1K (₫28.9K - ₫65.5K)

Gạo

₫49.1K (₫28.9K - ₫65.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫43.7K (₫19.7K - ₫52.4K)

cà chua

₫43.7K (₫19.7K - ₫52.4K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.3K (₫26.2K - ₫98.3K)

Chuối

₫39.3K (₫26.2K - ₫98.3K)
Giá cả ở 4,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫197K (₫19.7K - ₫229K)

Rượu

₫197K (₫19.7K - ₫229K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫131K (₫98.3K - ₫197K)

nhà hàng rẻ

₫131K (₫98.3K - ₫197K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫55.7K (₫32.8K - ₫131K)

bia địa phương

₫55.7K (₫32.8K - ₫131K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫85.2K (₫52.4K - ₫98.3K)

Cà phê

₫85.2K (₫52.4K - ₫98.3K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.46K (₫3.28K - ₫6.55K)

chai nước

₫5.46K (₫3.28K - ₫6.55K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫183K (₫164K - ₫197K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫183K (₫164K - ₫197K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.9K (₫13.1K - ₫19.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.9K (₫13.1K - ₫19.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Abha

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45.9K (SAR 7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.1K (SAR 1.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫71.7K (SAR 10.9)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫188K (SAR 29)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.9K (SAR 2.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫197K (SAR 30)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫43.4K (SAR 6.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫36K (SAR 5.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫229K (SAR 35)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫213K (SAR 33)
  11. Táo (1kg) ₫45.9K (SAR 7)
  12. Cam (1kg) ₫40.4K (SAR 6.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫39.3K (SAR 6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.4K (SAR 2.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫49.1K (SAR 7.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫43.7K (SAR 6.7)
  17. Chuối (1kg) ₫39.3K (SAR 6)
  18. Hành tây (1kg) ₫39.3K (SAR 6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫419K (SAR 64)

Giá Trong Nhà Hàng Abha

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫131K (SAR 20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.31M (SAR 200)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫183K (SAR 28)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫55.7K (SAR 8.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫32.8K (SAR 5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.9K (SAR 2.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.46K (SAR 0.83)
  8. Cà phê cappuccino ₫85.2K (SAR 13)

Chi Phí Sinh Hoạt Abha

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫20.3K (SAR 3.1)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫590K (SAR 90)
  3. Xăng (1 lít) ₫15.1K (SAR 2.3)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫606M (SAR 92.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.83M (SAR 1.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.55M (SAR 1K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18M (SAR 2.75K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.4M (SAR 2.5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.03M (SAR 310)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.34M (SAR 205)
  11. numb_34 ₫904K (SAR 138)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫939K (SAR 143)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.65M (SAR 252)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫4.37M (SAR 667)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.18M (SAR 333)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫557M (SAR 85K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.84M (SAR 892)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫26.2M (SAR 4K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫131M (SAR 20K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫14.7M (SAR 2.25K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫53M (SAR 8.09K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,7%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫65.5K (SAR 10)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫65.5K (SAR 10)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫229K (SAR 35)

Abha chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Abha Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Abha

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫3.18M (SAR 486)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫663K (SAR 101)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫442K (SAR 68)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ả Rập Saudi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ả Rập Saudi

Giá: Abha   Jizan   Riyadh   Dhahran   Medina   Ta'if   Mecca   Buraidah   Al-khubar   Al Mubarraz  

Chi phí sống tại Ả Rập Saudi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ả Rập Saudi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.9K (₫13.1K - ₫19.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫188K (₫65.5K - ₫328K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.83M (₫9.83M - ₫9.83M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫55.7K (₫32.8K - ₫131K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫43.7K (₫19.7K - ₫52.4K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫5.46K (₫3.28K - ₫6.55K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ