Giá cả tại Medina

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Medina? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Medina.

Medina thay đổi giá cả hikersbay.com
Medina Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Medina là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Medina cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Medina: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Medina: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Ả Rập Saudi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0148 Riyal Ả Rập Xê-út. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,148 Riyal Ả Rập Xê-út. Và ngược lại: Với 10 Riyal Ả Rập Xê-út bạn có thể nhận được 67,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Medina thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 43%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 52%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Medina, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 39%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 70%.

Khách sạn có đắt không tại Medina? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Medina?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ả Rập Saudi là ₫3.88M (SAR 576). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ả Rập Saudi tại ₫2.92M (SAR 434). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.4M (SAR 505) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.44M (SAR 660) tại Ả Rập Saudi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6.99M (SAR 1.04K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Medina? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Medina không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Medina, chẳng hạn như: Gạo, Táo, Thuốc lá, nước đóng chai, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Medina không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Medina là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Medina?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 202 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 243 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 943 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 67.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Medina, bao gồm cả Gạo, Táo, Thuốc lá, nước đóng chai, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Medina không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bahrain, Kuwait, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Iraq, and Qatar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Medina

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Medina

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Medina

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Medina

Medina - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.72M (₫1.72M - ₫6.74M)

Phí

₫3.72M (₫1.72M - ₫6.74M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.48M (₫1.85M - ₫3.37M)

Internet

₫2.48M (₫1.85M - ₫3.37M)
38% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫859K (₫371K - ₫1.35M)

quần Jean

₫859K (₫371K - ₫1.35M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫38.1M

thu nhập trung bình

₫38.1M
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12.4M (₫3.37M - ₫20.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.4M (₫3.37M - ₫20.2M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.21M (₫6.74M - ₫10.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.21M (₫6.74M - ₫10.8M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫19K (₫6.74K - ₫33.7K)

bánh mì

₫19K (₫6.74K - ₫33.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫130K (₫53.9K - ₫202K)

Pho mát

₫130K (₫53.9K - ₫202K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫88.9K (₫51.7K - ₫155K)

Gạo

₫88.9K (₫51.7K - ₫155K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫42.1K (₫33.7K - ₫67.4K)

cà chua

₫42.1K (₫33.7K - ₫67.4K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫51.2K (₫33.7K - ₫67.4K)

Chuối

₫51.2K (₫33.7K - ₫67.4K)
21% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫67.4K

Rượu

₫67.4K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫202K (₫135K - ₫371K)

nhà hàng rẻ

₫202K (₫135K - ₫371K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫33.7K (₫33.7K - ₫101K)

bia địa phương

₫33.7K (₫33.7K - ₫101K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫82.5K (₫50.5K - ₫101K)

Cà phê

₫82.5K (₫50.5K - ₫101K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.74K (₫6.74K - ₫10.1K)

chai nước

₫6.74K (₫6.74K - ₫10.1K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫243K (₫189K - ₫249K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫243K (₫189K - ₫249K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.5K (₫16.8K - ₫25.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.5K (₫16.8K - ₫25.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Medina

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫71.6K (SAR 10.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19K (SAR 2.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫62.7K (SAR 9.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫130K (SAR 19.3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.1K (SAR 3.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫67.4K (SAR 10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫54K (SAR 8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫67.4K (SAR 10)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫236K (SAR 35)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫185K (SAR 28)
  11. Táo (1kg) ₫52.2K (SAR 7.8)
  12. Cam (1kg) ₫47.2K (SAR 7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫40.4K (SAR 6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫42.1K (SAR 6.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫88.9K (SAR 13.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫42.1K (SAR 6.3)
  17. Chuối (1kg) ₫51.2K (SAR 7.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫42.1K (SAR 6.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫269K (SAR 40)

Giá Trong Nhà Hàng Medina

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫202K (SAR 30)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫943K (SAR 140)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫243K (SAR 36)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫33.7K (SAR 5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫40.4K (SAR 6)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.5K (SAR 2.9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.74K (SAR 1)
  8. Cà phê cappuccino ₫82.5K (SAR 12.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Medina

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫23.6K (SAR 3.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.15M (SAR 170)
  3. Xăng (1 lít) ₫15.7K (SAR 2.3)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫627M (SAR 93K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.4M (SAR 1.85K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.39M (SAR 800)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫33.9M (SAR 5.03K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.21M (SAR 1.37K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.72M (SAR 553)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.48M (SAR 369)
  11. numb_34 ₫957K (SAR 142)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫859K (SAR 128)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.45M (SAR 215)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.12M (SAR 315)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.81M (SAR 417)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫542M (SAR 80.5K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.2M (SAR 1.52K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫42.8M (SAR 6.35K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫240M (SAR 35.7K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫26.9M (SAR 4K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫38.1M (SAR 5.66K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫33.7K (SAR 5)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫182K (SAR 27)

Medina chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Medina Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Medina

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.66M (SAR 395)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫472K (SAR 70)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫472K (SAR 70)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ả Rập Saudi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ả Rập Saudi

Giá: Abha   Jizan   Riyadh   Dhahran   Medina   Ta'if   Mecca   Buraidah   Al-khubar   Al Mubarraz  

Chi phí sống tại Ả Rập Saudi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ả Rập Saudi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫38.1M
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.4M (₫3.37M - ₫20.2M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫6.74K (₫6.74K - ₫10.1K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.72M (₫1.72M - ₫6.74M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫19K (₫6.74K - ₫33.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫82.5K (₫50.5K - ₫101K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ