Giá cả tại Al-khubar

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Al-khubar? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Al-khubar.

Al-khubar thay đổi giá cả hikersbay.com
Al-khubar Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Al-khubar là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Al-khubar có cao hơn so với nước Mỹ không? Al-khubar - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Al-khubar: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Ả Rập Saudi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0153 Riyal Ả Rập Xê-út. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,153 Riyal Ả Rập Xê-út. Và ngược lại: Với 10 Riyal Ả Rập Xê-út bạn có thể nhận được 65,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Al-khubar tương tự như tại nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 47%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 32%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Al-khubar thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 53%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 130%.

Khách sạn có đắt không tại Al-khubar? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Al-khubar?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ả Rập Saudi là ₫2.9M (SAR 443). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ả Rập Saudi tại ₫1.78M (SAR 272). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.92M (SAR 294) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.47M (SAR 529) tại Ả Rập Saudi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.63M (SAR 860)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Al-khubar? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Al-khubar không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Al-khubar, chẳng hạn như: Khoai tây, Gạo, Chuối, rau diếp, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Al-khubar không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Al-khubar là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Al-khubar?

Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 124 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.31 million Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 42.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Al-khubar, bao gồm cả Khoai tây, Gạo, Chuối, rau diếp, or Bia


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Al-khubar trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bahrain, Kuwait, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Iraq, and Qatar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Al-khubar

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Al-khubar

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Al-khubar

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Al-khubar

Al-khubar - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.46M (₫1.18M - ₫3.9M)

Phí

₫2.46M (₫1.18M - ₫3.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.42M (₫1.31M - ₫1.64M)

Internet

₫1.42M (₫1.31M - ₫1.64M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫851K (₫393K - ₫1.31M)

quần Jean

₫851K (₫393K - ₫1.31M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫37.4M

thu nhập trung bình

₫37.4M
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.89M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.89M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.82M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.82M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24K (₫19.6K - ₫32.7K)

bánh mì

₫24K (₫19.6K - ₫32.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫111K (₫91.7K - ₫131K)

Pho mát

₫111K (₫91.7K - ₫131K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.5K (₫32.7K - ₫45.8K)

Gạo

₫41.5K (₫32.7K - ₫45.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫26.2K (₫19.6K - ₫32.7K)

cà chua

₫26.2K (₫19.6K - ₫32.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.1K (₫26.2K - ₫52.4K)

Chuối

₫37.1K (₫26.2K - ₫52.4K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫78.6K

Cà phê

₫78.6K
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫45.8K (₫6.55K - ₫85.1K)

chai nước

₫45.8K (₫6.55K - ₫85.1K)
Giá cả ở 9,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫124K (₫65.5K - ₫183K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫124K (₫65.5K - ₫183K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫42.6K (₫19.6K - ₫65.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫42.6K (₫19.6K - ₫65.5K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Al-khubar

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48K (SAR 7.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24K (SAR 3.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫55K (SAR 8.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫111K (SAR 17)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.1K (SAR 2)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫39.3K (SAR 6)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫68.8K (SAR 10.5)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫190K (SAR 29)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫129K (SAR 19.7)
  10. Táo (1kg) ₫43.7K (SAR 6.7)
  11. Cam (1kg) ₫41.5K (SAR 6.3)
  12. Khoai tây (1kg) ₫26.2K (SAR 4)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫36K (SAR 5.5)
  14. Một kg gạo trắng ₫41.5K (SAR 6.3)
  15. Cà chua (1kg) ₫26.2K (SAR 4)
  16. Chuối (1kg) ₫37.1K (SAR 5.7)
  17. Hành tây (1kg) ₫24K (SAR 3.7)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫290K (SAR 44)

Giá Trong Nhà Hàng Al-khubar

  1. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.31M (SAR 200)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫124K (SAR 19)
  3. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫42.6K (SAR 6.5)
  4. Nước (chai 0.33 lít) ₫45.8K (SAR 7)
  5. Cà phê cappuccino ₫78.6K (SAR 12)

Chi Phí Sinh Hoạt Al-khubar

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫24.6K (SAR 3.8)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫321K (SAR 49)
  3. Xăng (1 lít) ₫15.3K (SAR 2.3)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.89M (SAR 900)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.93M (SAR 600)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.4M (SAR 1.9K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.82M (SAR 1.5K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.46M (SAR 375)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.42M (SAR 217)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫851K (SAR 130)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.96M (SAR 300)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.47M (SAR 225)
  13. 1 đôi giày da nam ₫1.64M (SAR 250)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫548M (SAR 83.7K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.27M (SAR 500)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫29.5M (SAR 4.5K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫131M (SAR 20K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫26.2M (SAR 4K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫37.4M (SAR 5.72K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫81.9K (SAR 12.5)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19.6K (SAR 3)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫327K (SAR 50)

Chi Phí Giải Trí Al-khubar

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.42M (SAR 217)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫2.95M (SAR 450)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫327K (SAR 50)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ả Rập Saudi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ả Rập Saudi

Giá: Abha   Jizan   Riyadh   Dhahran   Medina   Ta'if   Mecca   Buraidah   Al-khubar   Al Mubarraz  

Chi phí sống tại Ả Rập Saudi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ả Rập Saudi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫42.6K (₫19.6K - ₫65.5K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫24K (₫19.6K - ₫32.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫26.2K (₫19.6K - ₫32.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫37.1K (₫26.2K - ₫52.4K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫851K (₫393K - ₫1.31M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ