Giá cả tại Buraidah

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Buraidah? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Buraidah.

Buraidah thay đổi giá cả hikersbay.com
Buraidah Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Buraidah là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Buraidah cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Buraidah: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Buraidah: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Ả Rập Saudi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0148 Riyal Ả Rập Xê-út. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,148 Riyal Ả Rập Xê-út. Và ngược lại: Với 10 Riyal Ả Rập Xê-út bạn có thể nhận được 67,7 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Buraidah thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Buraidah thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 52%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 72%.

Khách sạn có đắt không tại Buraidah? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Buraidah?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ả Rập Saudi là ₫1.89M (SAR 280). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ả Rập Saudi tại ₫915K (SAR 135). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.06M (SAR 305) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.37M (SAR 646) tại Ả Rập Saudi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6.41M (SAR 947)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Buraidah? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Buraidah không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Buraidah, chẳng hạn như: Rượu, nước đóng chai, Thuốc lá, bia nước ngoài, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Buraidah không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Buraidah là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Buraidah?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 169 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 169 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 948 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 81.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Buraidah, bao gồm cả Rượu, nước đóng chai, Thuốc lá, bia nước ngoài, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Buraidah không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bahrain, Kuwait, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Iraq, and Qatar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Buraidah

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Buraidah

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Buraidah

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Buraidah

Buraidah - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.66M (₫1.51M - ₫4.06M)

Phí

₫2.66M (₫1.51M - ₫4.06M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.73M (₫1.35M - ₫2.03M)

Internet

₫1.73M (₫1.35M - ₫2.03M)
Giá cả ở 4,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫819K (₫440K - ₫1.35M)

quần Jean

₫819K (₫440K - ₫1.35M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫49.6M

thu nhập trung bình

₫49.6M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.87M (₫3.39M - ₫8.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.87M (₫3.39M - ₫8.8M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.7M (₫8.8M - ₫10.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.7M (₫8.8M - ₫10.2M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫35.5K (₫6.77K - ₫40.6K)

bánh mì

₫35.5K (₫6.77K - ₫40.6K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫226K (₫54.2K - ₫271K)

Pho mát

₫226K (₫54.2K - ₫271K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫61.6K (₫27.1K - ₫102K)

Gạo

₫61.6K (₫27.1K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫37.2K (₫30.5K - ₫54.2K)

cà chua

₫37.2K (₫30.5K - ₫54.2K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.2K (₫27.1K - ₫67.7K)

Chuối

₫37.2K (₫27.1K - ₫67.7K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫37.2K (₫27.1K - ₫54.6K)

Rượu

₫37.2K (₫27.1K - ₫54.6K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫169K (₫67.7K - ₫440K)

nhà hàng rẻ

₫169K (₫67.7K - ₫440K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.6K (₫20.3K - ₫67.7K)

bia địa phương

₫40.6K (₫20.3K - ₫67.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫90.3K (₫54.2K - ₫122K)

Cà phê

₫90.3K (₫54.2K - ₫122K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.21K (₫6.77K - ₫6.77K)

chai nước

₫6.21K (₫6.77K - ₫6.77K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫169K (₫135K - ₫237K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫169K (₫135K - ₫237K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.9K (₫16.9K - ₫23.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.9K (₫16.9K - ₫23.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Buraidah

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.6K (SAR 6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫35.5K (SAR 5.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫65K (SAR 9.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫226K (SAR 33)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.3K (SAR 2.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫37.2K (SAR 5.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫50.8K (SAR 7.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46.1K (SAR 6.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫135K (SAR 20)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫217K (SAR 32)
  11. Táo (1kg) ₫62.6K (SAR 9.3)
  12. Cam (1kg) ₫33.9K (SAR 5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫30.5K (SAR 4.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.5K (SAR 4.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫61.6K (SAR 9.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫37.2K (SAR 5.5)
  17. Chuối (1kg) ₫37.2K (SAR 5.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫33K (SAR 4.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫323K (SAR 48)

Giá Trong Nhà Hàng Buraidah

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫169K (SAR 25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫948K (SAR 140)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫169K (SAR 25)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.6K (SAR 6)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫33.9K (SAR 5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.9K (SAR 2.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.21K (SAR 0.92)
  8. Cà phê cappuccino ₫90.3K (SAR 13.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Buraidah

  1. Xăng (1 lít) ₫15.5K (SAR 2.3)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.87M (SAR 867)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.63M (SAR 683)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.2M (SAR 2.1K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.7M (SAR 1.43K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.66M (SAR 393)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.73M (SAR 255)
  8. numb_34 ₫745K (SAR 110)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫819K (SAR 121)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.69M (SAR 250)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.06M (SAR 305)
  12. 1 đôi giày da nam ₫1.46M (SAR 216)
  13. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫555M (SAR 82K)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.46M (SAR 1.25K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫122M (SAR 18K)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫49.6M (SAR 7.33K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫67.7K (SAR 10)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫67.7K (SAR 10)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫169K (SAR 25)

Buraidah chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Buraidah Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Buraidah

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.26M (SAR 333)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.02M (SAR 150)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫406K (SAR 60)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ả Rập Saudi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ả Rập Saudi

Giá: Abha   Jizan   Riyadh   Dhahran   Medina   Ta'if   Mecca   Buraidah   Al-khubar   Al Mubarraz  

Chi phí sống tại Ả Rập Saudi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ả Rập Saudi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.73M (₫1.35M - ₫2.03M)
Giá cả ở 4.4% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫49.6M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.9K (₫16.9K - ₫23.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫6.21K (₫6.77K - ₫6.77K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.66M (₫1.51M - ₫4.06M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫37.2K (₫27.1K - ₫54.6K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ