Giá cả tại Unaizah

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Unaizah? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Unaizah.

Giá siêu thị ở Unaizah là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Unaizah có cao hơn so với nước Mỹ không? Unaizah - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Unaizah: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Ả Rập Saudi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0147 Riyal Ả Rập Xê-út. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,147 Riyal Ả Rập Xê-út. Và ngược lại: Với 10 Riyal Ả Rập Xê-út bạn có thể nhận được 67,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Unaizah nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 43%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 49%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Unaizah thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 45%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 15%.

Khách sạn có đắt không tại Unaizah? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Unaizah?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ả Rập Saudi là ₫1.44M (SAR 212). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.76M (SAR 259) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.1M (SAR 310) tại Ả Rập Saudi


Có đắt không trong các cửa hàng ở Unaizah? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Unaizah không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Unaizah, chẳng hạn như: nước đóng chai, Gạo, Chuối, Pho mát, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Unaizah không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Unaizah là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Unaizah?

Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 183 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.02 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 81.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Unaizah, bao gồm cả nước đóng chai, Gạo, Chuối, Pho mát, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Unaizah trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bahrain, Kuwait, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Iraq, and Qatar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Unaizah

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Unaizah

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Unaizah

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Unaizah

Unaizah - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.04M

Phí

₫2.04M
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫814K

Internet

₫814K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫64.5M

thu nhập trung bình

₫64.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.63K (₫6.78K - ₫8.48K)

bánh mì

₫7.63K (₫6.78K - ₫8.48K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫153K (₫102K - ₫204K)

Pho mát

₫153K (₫102K - ₫204K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫122K (₫40.7K - ₫204K)

Gạo

₫122K (₫40.7K - ₫204K)
5,2% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫47.5K

cà chua

₫47.5K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.7K (₫33.9K - ₫47.5K)

Chuối

₫40.7K (₫33.9K - ₫47.5K)
Giá cả ở 4,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.7K (₫33.9K - ₫47.5K)

bia địa phương

₫40.7K (₫33.9K - ₫47.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫104K (₫81.4K - ₫122K)

Cà phê

₫104K (₫81.4K - ₫122K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.78K (₫6.78K - ₫6.78K)

chai nước

₫6.78K (₫6.78K - ₫6.78K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫183K (₫163K - ₫204K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫183K (₫163K - ₫204K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.1K (₫17K - ₫20.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.1K (₫17K - ₫20.4K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Unaizah

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.4K (SAR 5.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.63K (SAR 1.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫130K (SAR 19.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫153K (SAR 23)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17K (SAR 2.5)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫190K (SAR 28)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫119K (SAR 17.5)
  8. Táo (1kg) ₫47.5K (SAR 7)
  9. Cam (1kg) ₫47.5K (SAR 7)
  10. Khoai tây (1kg) ₫47.5K (SAR 7)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫13.6K (SAR 2)
  12. Một kg gạo trắng ₫122K (SAR 18)
  13. Cà chua (1kg) ₫47.5K (SAR 7)
  14. Chuối (1kg) ₫40.7K (SAR 6)
  15. Hành tây (1kg) ₫67.8K (SAR 10)

Giá Trong Nhà Hàng Unaizah

  1. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.02M (SAR 150)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫183K (SAR 27)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.7K (SAR 6)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫33.9K (SAR 5)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.1K (SAR 2.7)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.78K (SAR 1)
  7. Cà phê cappuccino ₫104K (SAR 15.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Unaizah

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫NaN (SARNaN)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (SARNaN)
  3. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.04M (SAR 300)
  4. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫814K (SAR 120)
  5. numb_34 ₫475K (SAR 70)
  6. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫64.5M (SAR 9.5K)
  7. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫67.8K (SAR 10)

Chi Phí Giải Trí Unaizah

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.36M (SAR 200)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫441K (SAR 65)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ả Rập Saudi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ả Rập Saudi

Giá: Abha   Jizan   Riyadh   Dhahran   Medina   Ta'if   Mecca   Buraidah   Al-khubar   Al Mubarraz  

Chi phí sống tại Ả Rập Saudi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ả Rập Saudi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫183K (₫163K - ₫204K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫40.7K (₫33.9K - ₫47.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫47.5K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.1K (₫17K - ₫20.4K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫104K (₫81.4K - ₫122K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ