Giá cả tại Tabuk

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tabuk? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tabuk.

Tabuk thay đổi giá cả hikersbay.com
Tabuk Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Tabuk là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tabuk cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Tabuk: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Tabuk: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Ả Rập Saudi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0148 Riyal Ả Rập Xê-út. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,148 Riyal Ả Rập Xê-út. Và ngược lại: Với 10 Riyal Ả Rập Xê-út bạn có thể nhận được 67,7 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Tabuk thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 62%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Tabuk, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 77%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 65%.

Khách sạn có đắt không tại Tabuk? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tabuk?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ả Rập Saudi là ₫4.43M (SAR 655). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ả Rập Saudi tại ₫1.02M (SAR 150). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.53M (SAR 521) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫5.83M (SAR 861) tại Ả Rập Saudi


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tabuk? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tabuk không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Tabuk, chẳng hạn như: Táo, cà chua, Rượu, rau diếp, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tabuk không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tabuk là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tabuk?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 244 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 169 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 677 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 60.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tabuk, bao gồm cả Táo, cà chua, Rượu, rau diếp, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Tabuk không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bahrain, Kuwait, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Iraq, and Qatar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tabuk

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tabuk

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tabuk

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tabuk

Tabuk - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.97M (₫1.35M - ₫6.77M)

Phí

₫4.97M (₫1.35M - ₫6.77M)
Giá cả ở 5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.1M (₫2.53M - ₫4.06M)

Internet

₫3.1M (₫2.53M - ₫4.06M)
72% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫52.5M

thu nhập trung bình

₫52.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.31M (₫3.39M - ₫20.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.31M (₫3.39M - ₫20.3M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.6M (₫10.2M - ₫27.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.6M (₫10.2M - ₫27.1M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.03K (₫6.77K - ₫33.9K)

bánh mì

₫7.03K (₫6.77K - ₫33.9K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫180K (₫67.7K - ₫271K)

Pho mát

₫180K (₫67.7K - ₫271K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫76.4K (₫40.6K - ₫88K)

Gạo

₫76.4K (₫40.6K - ₫88K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.9K (₫23.7K - ₫60.9K)

cà chua

₫38.9K (₫23.7K - ₫60.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.4K (₫20.3K - ₫60.9K)

Chuối

₫36.4K (₫20.3K - ₫60.9K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫102K

Rượu

₫102K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫244K (₫135K - ₫271K)

nhà hàng rẻ

₫244K (₫135K - ₫271K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫30.5K (₫16.9K - ₫54.2K)

bia địa phương

₫30.5K (₫16.9K - ₫54.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫67.7K (₫40.6K - ₫81.3K)

Cà phê

₫67.7K (₫40.6K - ₫81.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.77K (₫6.77K - ₫13.5K)

chai nước

₫6.77K (₫6.77K - ₫13.5K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫169K (₫135K - ₫176K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫169K (₫135K - ₫176K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.8K (₫16.9K - ₫20.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.8K (₫16.9K - ₫20.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tabuk

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫36.6K (SAR 5.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.03K (SAR 1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫75.5K (SAR 11.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫180K (SAR 27)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.2K (SAR 1.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫102K (SAR 15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫102K (SAR 15)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫190K (SAR 28)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫140K (SAR 21)
  10. Táo (1kg) ₫48.2K (SAR 7.1)
  11. Cam (1kg) ₫45.6K (SAR 6.7)
  12. Khoai tây (1kg) ₫42.3K (SAR 6.3)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫38.3K (SAR 5.6)
  14. Một kg gạo trắng ₫76.4K (SAR 11.3)
  15. Cà chua (1kg) ₫38.9K (SAR 5.7)
  16. Chuối (1kg) ₫36.4K (SAR 5.4)
  17. Hành tây (1kg) ₫42.9K (SAR 6.3)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫271K (SAR 40)

Giá Trong Nhà Hàng Tabuk

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫244K (SAR 36)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫677K (SAR 100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫169K (SAR 25)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫30.5K (SAR 4.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫40.6K (SAR 6)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.8K (SAR 2.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.77K (SAR 1)
  8. Cà phê cappuccino ₫67.7K (SAR 10)

Chi Phí Sinh Hoạt Tabuk

  1. Xăng (1 lít) ₫15.9K (SAR 2.4)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.31M (SAR 1.08K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.11M (SAR 1.05K)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.1M (SAR 2.53K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.6M (SAR 2.3K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.97M (SAR 733)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.1M (SAR 458)
  8. numb_34 ₫934K (SAR 138)
  9. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫108M (SAR 16K)
  10. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫52.5M (SAR 7.75K)

Tabuk chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Tabuk Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Tabuk

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.14M (SAR 317)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫440K (SAR 65)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ả Rập Saudi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ả Rập Saudi

Giá: Abha   Jizan   Riyadh   Dhahran   Medina   Ta'if   Mecca   Buraidah   Al-khubar   Al Mubarraz  

Chi phí sống tại Ả Rập Saudi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ả Rập Saudi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫67.7K (₫40.6K - ₫81.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫7.03K (₫6.77K - ₫33.9K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫180K (₫67.7K - ₫271K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫244K (₫135K - ₫271K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.31M (₫3.39M - ₫20.3M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫169K (₫135K - ₫176K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ