Giá cả tại Ras Tanura

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ras Tanura? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ras Tanura.

Ras Tanura thay đổi giá cả hikersbay.com
Ras Tanura Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ras Tanura là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ras Tanura có cao hơn so với nước Mỹ không? Ras Tanura - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Ras Tanura: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Ả Rập Saudi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0148 Riyal Ả Rập Xê-út. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,148 Riyal Ả Rập Xê-út. Và ngược lại: Với 10 Riyal Ả Rập Xê-út bạn có thể nhận được 67,7 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Ras Tanura nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 44%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 45%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Ras Tanura thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 43%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 24%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Ras Tanura? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ras Tanura không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ras Tanura, chẳng hạn như: hành tây, cà chua, Rượu, bia nước ngoài, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ras Tanura không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ras Tanura là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ras Tanura?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 169 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 193 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.22 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 81.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ras Tanura, bao gồm cả hành tây, cà chua, Rượu, bia nước ngoài, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Ras Tanura trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bahrain, Kuwait, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Iraq, and Qatar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ras Tanura

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ras Tanura

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ras Tanura

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ras Tanura

Ras Tanura - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.66M (₫2.03M - ₫4.57M)

Phí

₫2.66M (₫2.03M - ₫4.57M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.61M (₫1.35M - ₫2.03M)

Internet

₫1.61M (₫1.35M - ₫2.03M)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.78M (₫508K - ₫2.81M)

quần Jean

₫1.78M (₫508K - ₫2.81M)
33% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.2M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.2M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.8M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.8M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫35K (₫21.3K - ₫54.2K)

bánh mì

₫35K (₫21.3K - ₫54.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫174K (₫135K - ₫271K)

Pho mát

₫174K (₫135K - ₫271K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫58.2K (₫35.2K - ₫67.7K)

Gạo

₫58.2K (₫35.2K - ₫67.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫50.4K (₫33.9K - ₫60.9K)

cà chua

₫50.4K (₫33.9K - ₫60.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41K (₫33.9K - ₫54.2K)

Chuối

₫41K (₫33.9K - ₫54.2K)
Giá cả ở 3,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫54.2K (₫20.3K - ₫203K)

Rượu

₫54.2K (₫20.3K - ₫203K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫169K (₫115K - ₫339K)

nhà hàng rẻ

₫169K (₫115K - ₫339K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.6K (₫20.3K - ₫47.4K)

bia địa phương

₫40.6K (₫20.3K - ₫47.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫108K (₫33.9K - ₫169K)

Cà phê

₫108K (₫33.9K - ₫169K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.05K (₫6.77K - ₫13.5K)

chai nước

₫8.05K (₫6.77K - ₫13.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫193K (₫156K - ₫223K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫193K (₫156K - ₫223K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.9K (₫16.9K - ₫33.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.9K (₫16.9K - ₫33.9K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ras Tanura

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.6K (SAR 6.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫35K (SAR 5.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫61.2K (SAR 9)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫174K (SAR 26)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.3K (SAR 2.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫54.2K (SAR 8)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫43.8K (SAR 6.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫52.5K (SAR 7.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫203K (SAR 30)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫221K (SAR 33)
  11. Táo (1kg) ₫57.2K (SAR 8.5)
  12. Cam (1kg) ₫38.3K (SAR 5.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫36.3K (SAR 5.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫29.5K (SAR 4.4)
  15. Một kg gạo trắng ₫58.2K (SAR 8.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫50.4K (SAR 7.4)
  17. Chuối (1kg) ₫41K (SAR 6.1)
  18. Hành tây (1kg) ₫31.4K (SAR 4.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫340K (SAR 50)

Giá Trong Nhà Hàng Ras Tanura

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫169K (SAR 25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.22M (SAR 180)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫193K (SAR 29)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.6K (SAR 6)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫44K (SAR 6.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.9K (SAR 2.9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.05K (SAR 1.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫108K (SAR 16)

Chi Phí Sinh Hoạt Ras Tanura

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.65M (SAR 391)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.01M (SAR 297)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫508M (SAR 75K)
  4. Xăng (1 lít) ₫15.6K (SAR 2.3)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫596M (SAR 88K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.2M (SAR 1.5K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.45M (SAR 1.1K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.5M (SAR 2K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.8M (SAR 1.6K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.66M (SAR 393)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫11.6M (SAR 1.71K)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.61M (SAR 238)
  13. numb_34 ₫1.03M (SAR 153)
  14. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫179M (SAR 26.4K)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4%
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫67.7K (SAR 10)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫67.7K (SAR 10)
  18. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫372K (SAR 55)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.78M (SAR 263)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.8M (SAR 266)

Chi Phí Giải Trí Ras Tanura

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫440K (SAR 65)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ả Rập Saudi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ả Rập Saudi

Giá: Abha   Jizan   Riyadh   Dhahran   Medina   Ta'if   Mecca   Buraidah   Al-khubar   Al Mubarraz  

Chi phí sống tại Ả Rập Saudi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ả Rập Saudi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫50.4K (₫33.9K - ₫60.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫108K (₫33.9K - ₫169K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫8.05K (₫6.77K - ₫13.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫54.2K (₫20.3K - ₫203K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.61M (₫1.35M - ₫2.03M)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ