Giá cả tại Najran

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Najran? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Najran.

Najran thay đổi giá cả hikersbay.com
Najran Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Najran là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Najran cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Najran: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Najran: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Ả Rập Saudi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0148 Riyal Ả Rập Xê-út. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,148 Riyal Ả Rập Xê-út. Và ngược lại: Với 10 Riyal Ả Rập Xê-út bạn có thể nhận được 67,7 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét các loại chi phí và giá cả khác nhau, khi các chi phí được tổng kết, hóa ra cần phải chi tiêu nhiều hơn ở Najran so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Najran, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 43%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 220%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Najran? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Najran không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Najran, chẳng hạn như: Thịt bò, Gạo, Thuốc lá, cam, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Najran không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Najran là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Najran?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 196 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 203 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 575 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 81.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Najran, bao gồm cả Thịt bò, Gạo, Thuốc lá, cam, or nước đóng chai


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Najran không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bahrain, Kuwait, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Iraq, and Qatar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Najran

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Najran

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Najran

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Najran

Najran - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.08M

Phí

₫5.08M
Giá cả ở 2,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.05M

Internet

₫3.05M
69% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.69M

quần Jean

₫1.69M
27% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫44M

thu nhập trung bình

₫44M
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12.5M (₫5.08M - ₫20.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.5M (₫5.08M - ₫20.3M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.8M (₫8.12M - ₫13.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.8M (₫8.12M - ₫13.5M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.1K (₫13.5K - ₫33.9K)

bánh mì

₫27.1K (₫13.5K - ₫33.9K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫132K (₫102K - ₫162K)

Pho mát

₫132K (₫102K - ₫162K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫57.5K (₫54.2K - ₫60.9K)

Gạo

₫57.5K (₫54.2K - ₫60.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫42.3K (₫33.9K - ₫50.8K)

cà chua

₫42.3K (₫33.9K - ₫50.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫49.6K (₫47.4K - ₫54.2K)

Chuối

₫49.6K (₫47.4K - ₫54.2K)
16% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫37.2K

Rượu

₫37.2K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫196K (₫162K - ₫271K)

nhà hàng rẻ

₫196K (₫162K - ₫271K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.6K (₫20.3K - ₫47.4K)

bia địa phương

₫40.6K (₫20.3K - ₫47.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫111K (₫33.9K - ₫122K)

Cà phê

₫111K (₫33.9K - ₫122K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.86K (₫3.72K - ₫10.2K)

chai nước

₫6.86K (₫3.72K - ₫10.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫203K (₫169K - ₫237K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫203K (₫169K - ₫237K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.5K (₫16.9K - ₫23.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.5K (₫16.9K - ₫23.7K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Najran

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫57.5K (SAR 8.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.1K (SAR 4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫50.1K (SAR 7.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫132K (SAR 19.5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.5K (SAR 2.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫37.2K (SAR 5.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫42.5K (SAR 6.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47.4K (SAR 7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫190K (SAR 28)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫192K (SAR 28)
  11. Táo (1kg) ₫45.1K (SAR 6.7)
  12. Cam (1kg) ₫50.8K (SAR 7.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫57.5K (SAR 8.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33.9K (SAR 5)
  15. Một kg gạo trắng ₫57.5K (SAR 8.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫42.3K (SAR 6.3)
  17. Chuối (1kg) ₫49.6K (SAR 7.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫33.9K (SAR 5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫361K (SAR 53)

Giá Trong Nhà Hàng Najran

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫196K (SAR 29)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫575K (SAR 85)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫203K (SAR 30)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.6K (SAR 6)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫33.9K (SAR 5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.5K (SAR 2.9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.86K (SAR 1)
  8. Cà phê cappuccino ₫111K (SAR 16.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Najran

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.2M (SAR 325)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.2M (SAR 325)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫474M (SAR 70K)
  4. Xăng (1 lít) ₫14.1K (SAR 2.1)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.5M (SAR 1.85K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.9M (SAR 1.17K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.2M (SAR 2.25K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.8M (SAR 1.6K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.08M (SAR 750)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.05M (SAR 450)
  11. numb_34 ₫2.37M (SAR 350)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫44M (SAR 6.5K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 2,5%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫102K (SAR 15)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫169K (SAR 25)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.69M (SAR 250)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.86M (SAR 275)

Chi Phí Giải Trí Najran

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫3.84M (SAR 567)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫2.03M (SAR 300)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫1.02M (SAR 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ả Rập Saudi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ả Rập Saudi

Giá: Abha   Jizan   Riyadh   Dhahran   Medina   Ta'if   Mecca   Buraidah   Al-khubar   Al Mubarraz  

Chi phí sống tại Ả Rập Saudi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ả Rập Saudi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫40.6K (₫20.3K - ₫47.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.5M (₫5.08M - ₫20.3M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.69M
27% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫27.1K (₫13.5K - ₫33.9K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫3.05M
69% hơn nước Mỹ

chai nước

₫6.86K (₫3.72K - ₫10.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ