Giá cả tại Hafar Al Batin

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Hafar Al Batin? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Hafar Al Batin.

Hafar Al Batin thay đổi giá cả hikersbay.com
Hafar Al Batin Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Hafar Al Batin? Hafar Al Batin - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Hafar Al Batin - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Hafar Al Batin: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Ả Rập Saudi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0147 Riyal Ả Rập Xê-út. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,147 Riyal Ả Rập Xê-út. Và ngược lại: Với 10 Riyal Ả Rập Xê-út bạn có thể nhận được 67,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Hafar Al Batin thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 47%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Chi phí sinh hoạt ở Hafar Al Batin thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 36%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 9,1%.

Khách sạn có đắt không tại Hafar Al Batin? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Hafar Al Batin?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ả Rập Saudi là ₫1.17M (SAR 172). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ả Rập Saudi tại ₫672K (SAR 99). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.37M (SAR 203) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.49M (SAR 220) tại Ả Rập Saudi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.53M (SAR 226)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Hafar Al Batin? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Hafar Al Batin không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Hafar Al Batin, chẳng hạn như: hành tây, bánh mì, Pho mát, Bia, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Hafar Al Batin không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Hafar Al Batin là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Hafar Al Batin?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 136 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 163 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 678 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 67.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Hafar Al Batin, bao gồm cả hành tây, bánh mì, Pho mát, Bia, or Thịt bò


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Hafar Al Batin trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bahrain, Kuwait, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Iraq, and Qatar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Hafar Al Batin

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Hafar Al Batin

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Hafar Al Batin

Hafar Al Batin - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.7M

Phí

₫1.7M
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.53M (₫1.02M - ₫2.04M)

Internet

₫1.53M (₫1.02M - ₫2.04M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫678K (₫678K - ₫678K)

quần Jean

₫678K (₫678K - ₫678K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.45M (₫6.11M - ₫6.78M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.45M (₫6.11M - ₫6.78M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.14M (₫6.78M - ₫9.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.14M (₫6.78M - ₫9.5M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫30.5K

bánh mì

₫30.5K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫124K (₫102K - ₫136K)

Pho mát

₫124K (₫102K - ₫136K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.7K (₫20.4K - ₫40.7K)

Gạo

₫31.7K (₫20.4K - ₫40.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫67.8K (₫67.8K - ₫67.8K)

cà chua

₫67.8K (₫67.8K - ₫67.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫50.9K (₫33.9K - ₫67.8K)

Chuối

₫50.9K (₫33.9K - ₫67.8K)
19% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫40.7K

Rượu

₫40.7K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫136K (₫136K - ₫136K)

nhà hàng rẻ

₫136K (₫136K - ₫136K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫33.9K (₫33.9K - ₫47.5K)

bia địa phương

₫33.9K (₫33.9K - ₫47.5K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫88.2K (₫81.4K - ₫95K)

Cà phê

₫88.2K (₫81.4K - ₫95K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.11K (₫4.75K - ₫6.78K)

chai nước

₫6.11K (₫4.75K - ₫6.78K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫163K (₫156K - ₫170K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫163K (₫156K - ₫170K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.1K (₫17K - ₫20.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.1K (₫17K - ₫20.4K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Hafar Al Batin

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45.2K (SAR 6.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.5K (SAR 4.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46.1K (SAR 6.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫124K (SAR 18.3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17K (SAR 2.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫40.7K (SAR 6)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫40.7K (SAR 6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.7K (SAR 6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫170K (SAR 25)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫181K (SAR 27)
  11. Táo (1kg) ₫44.1K (SAR 6.5)
  12. Cam (1kg) ₫50.9K (SAR 7.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫64.5K (SAR 9.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫37.3K (SAR 5.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.7K (SAR 4.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫67.8K (SAR 10)
  17. Chuối (1kg) ₫50.9K (SAR 7.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫67.8K (SAR 10)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫339K (SAR 50)

Giá Trong Nhà Hàng Hafar Al Batin

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫136K (SAR 20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫678K (SAR 100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫163K (SAR 24)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫33.9K (SAR 5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫33.9K (SAR 5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.1K (SAR 2.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.11K (SAR 0.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫88.2K (SAR 13)

Chi Phí Sinh Hoạt Hafar Al Batin

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.05M (SAR 450)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.53M (SAR 225)
  3. Xăng (1 lít) ₫14.7K (SAR 2.2)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.45M (SAR 950)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.11M (SAR 900)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.16M (SAR 1.35K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.14M (SAR 1.2K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.7M (SAR 250)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.2M (SAR 1.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.53M (SAR 225)
  11. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫136M (SAR 20K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫95M (SAR 14K)
  13. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫678K (SAR 100)
  14. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.02M (SAR 150)

Hafar Al Batin chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Hafar Al Batin Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Hafar Al Batin

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.02M (SAR 150)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫407K (SAR 60)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ả Rập Saudi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ả Rập Saudi

Giá: Abha   Jizan   Riyadh   Dhahran   Medina   Ta'if   Mecca   Buraidah   Al-khubar   Al Mubarraz  

Chi phí sống tại Ả Rập Saudi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ả Rập Saudi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫50.9K (₫33.9K - ₫67.8K)
19% hơn nước Mỹ

cà chua

₫67.8K (₫67.8K - ₫67.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫30.5K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫33.9K (₫33.9K - ₫47.5K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫31.7K (₫20.4K - ₫40.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ