Giá cả tại At Ta'if

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở At Ta'if? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong At Ta'if.

At Ta'if thay đổi giá cả hikersbay.com
At Ta'if Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở At Ta'if? At Ta'if - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? At Ta'if - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại At Ta'if: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Ả Rập Saudi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0148 Riyal Ả Rập Xê-út. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,148 Riyal Ả Rập Xê-út. Và ngược lại: Với 10 Riyal Ả Rập Xê-út bạn có thể nhận được 67,7 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại At Ta'if thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 50%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Chi phí sinh hoạt ở At Ta'if thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 43%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 82%.

Khách sạn có đắt không tại At Ta'if? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở At Ta'if?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ả Rập Saudi là ₫1.88M (SAR 278). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ả Rập Saudi tại ₫1.94M (SAR 287). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫10.8M (SAR 1.59K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫36.9M (SAR 5.45K) tại Ả Rập Saudi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫68.9M (SAR 10.2K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở At Ta'if? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại At Ta'if không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong At Ta'if, chẳng hạn như: Trứng, bia nước ngoài, Chuối, cam, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở At Ta'if không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại At Ta'if là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở At Ta'if?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 135 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 183 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 609 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 67.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại At Ta'if, bao gồm cả Trứng, bia nước ngoài, Chuối, cam, or Sữa


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở At Ta'if trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bahrain, Kuwait, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Iraq, and Qatar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm At Ta'if

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng At Ta'if

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt At Ta'if

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí At Ta'if

At Ta'if - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.5M (₫1.69M - ₫4.06M)

Phí

₫2.5M (₫1.69M - ₫4.06M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.89M (₫1.56M - ₫2.71M)

Internet

₫1.89M (₫1.56M - ₫2.71M)
4,8% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.33M (₫609K - ₫2.71M)

quần Jean

₫1.33M (₫609K - ₫2.71M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫81.2M

thu nhập trung bình

₫81.2M
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.2M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.2M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫17.9M (₫12.2M - ₫23.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.9M (₫12.2M - ₫23.7M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫10.2K (₫6.77K - ₫40.6K)

bánh mì

₫10.2K (₫6.77K - ₫40.6K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫198K (₫102K - ₫406K)

Pho mát

₫198K (₫102K - ₫406K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫50.8K (₫33.9K - ₫81.2K)

Gạo

₫50.8K (₫33.9K - ₫81.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫44.4K (₫27.1K - ₫102K)

cà chua

₫44.4K (₫27.1K - ₫102K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.8K (₫27.1K - ₫67.7K)

Chuối

₫39.8K (₫27.1K - ₫67.7K)
Giá cả ở 6,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫67.7K (₫27.1K - ₫406K)

Rượu

₫67.7K (₫27.1K - ₫406K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫135K (₫102K - ₫339K)

nhà hàng rẻ

₫135K (₫102K - ₫339K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫33.9K (₫27.1K - ₫102K)

bia địa phương

₫33.9K (₫27.1K - ₫102K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫92.5K (₫33.9K - ₫162K)

Cà phê

₫92.5K (₫33.9K - ₫162K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.67K (₫6.77K - ₫7.79K)

chai nước

₫6.67K (₫6.77K - ₫7.79K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫183K (₫149K - ₫237K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫183K (₫149K - ₫237K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.6K (₫16.9K - ₫23.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.6K (₫16.9K - ₫23.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm At Ta'if

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.8K (SAR 6.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫10.2K (SAR 1.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫59.6K (SAR 8.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫198K (SAR 29)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.5K (SAR 2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫67.7K (SAR 10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫27.1K (SAR 4)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫27.1K (SAR 4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫169K (SAR 25)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫169K (SAR 25)
  11. Táo (1kg) ₫57.3K (SAR 8.5)
  12. Cam (1kg) ₫40.2K (SAR 5.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫30.2K (SAR 4.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫13.5K (SAR 2)
  15. Một kg gạo trắng ₫50.8K (SAR 7.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫44.4K (SAR 6.6)
  17. Chuối (1kg) ₫39.8K (SAR 5.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.4K (SAR 4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫320K (SAR 47)

Giá Trong Nhà Hàng At Ta'if

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫135K (SAR 20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫609K (SAR 90)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫183K (SAR 27)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫33.9K (SAR 5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫27.1K (SAR 4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.6K (SAR 2.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.67K (SAR 0.99)
  8. Cà phê cappuccino ₫92.5K (SAR 13.7)

Chi Phí Sinh Hoạt At Ta'if

  1. Vé tháng (giá thường) ₫609K (SAR 90)
  2. Xăng (1 lít) ₫14.9K (SAR 2.2)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫609M (SAR 90K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.2M (SAR 1.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.12M (SAR 1.2K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.6M (SAR 3.05K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.9M (SAR 2.65K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.5M (SAR 369)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.89M (SAR 280)
  10. numb_34 ₫800K (SAR 118)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.33M (SAR 197)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.35M (SAR 200)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.54M (SAR 375)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.24M (SAR 331)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫541M (SAR 80K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.43M (SAR 1.25K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫10.5M (SAR 1.55K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫168M (SAR 24.8K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫6.74M (SAR 996)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫81.2M (SAR 12K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫67.7K (SAR 10)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫33.9K (SAR 5)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫406K (SAR 60)

Chi Phí Giải Trí At Ta'if

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.71M (SAR 400)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫812K (SAR 120)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫372K (SAR 55)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ả Rập Saudi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ả Rập Saudi

Giá: Abha   Jizan   Riyadh   Dhahran   Medina   Ta'if   Mecca   Buraidah   Al-khubar   Al Mubarraz  

Chi phí sống tại Ả Rập Saudi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ả Rập Saudi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫67.7K (₫27.1K - ₫406K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.5M (₫1.69M - ₫4.06M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫39.8K (₫27.1K - ₫67.7K)
Giá cả ở 6.6% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.9M (₫12.2M - ₫23.7M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.2M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫44.4K (₫27.1K - ₫102K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ