Giá cả tại Al Khobar

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Al Khobar? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Al Khobar.

Al Khobar thay đổi giá cả hikersbay.com
Al Khobar Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Al Khobar là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Al Khobar có cao hơn so với nước Mỹ không? Al Khobar - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Al Khobar: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Ả Rập Saudi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0148 Riyal Ả Rập Xê-út. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,148 Riyal Ả Rập Xê-út. Và ngược lại: Với 10 Riyal Ả Rập Xê-út bạn có thể nhận được 67,7 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Al Khobar tương tự như tại nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 36%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 31%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Al Khobar thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 41%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 120%.

Khách sạn có đắt không tại Al Khobar? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Al Khobar?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ả Rập Saudi là ₫2.98M (SAR 440). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ả Rập Saudi tại ₫1.84M (SAR 271). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.03M (SAR 299) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.6M (SAR 532) tại Ả Rập Saudi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.83M (SAR 860)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Al Khobar? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Al Khobar không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Al Khobar, chẳng hạn như: Sữa, Bia, Pho mát, Trứng, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Al Khobar không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Al Khobar là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Al Khobar?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 169 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 169 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.69 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 81.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Al Khobar, bao gồm cả Sữa, Bia, Pho mát, Trứng, or Rượu


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Al Khobar trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bahrain, Kuwait, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Iraq, and Qatar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Al Khobar

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Al Khobar

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Al Khobar

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Al Khobar

Al Khobar - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.44M (₫3.39M - ₫6.77M)

Phí

₫4.44M (₫3.39M - ₫6.77M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.06M (₫1.35M - ₫2.71M)

Internet

₫2.06M (₫1.35M - ₫2.71M)
14% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.75M (₫1.35M - ₫2.03M)

quần Jean

₫1.75M (₫1.35M - ₫2.03M)
31% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫65.8M

thu nhập trung bình

₫65.8M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.99M (₫6.77M - ₫13.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.99M (₫6.77M - ₫13.5M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫18.7M (₫10.2M - ₫27.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫18.7M (₫10.2M - ₫27.1M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫36K (₫13.5K - ₫67.7K)

bánh mì

₫36K (₫13.5K - ₫67.7K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫302K (₫115K - ₫677K)

Pho mát

₫302K (₫115K - ₫677K)
Giá cả ở 7,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫63.5K (₫38.9K - ₫135K)

Gạo

₫63.5K (₫38.9K - ₫135K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫35.6K (₫20.3K - ₫67.7K)

cà chua

₫35.6K (₫20.3K - ₫67.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.4K (₫33.9K - ₫102K)

Chuối

₫44.4K (₫33.9K - ₫102K)
4% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫57.6K (₫33.9K - ₫102K)

Rượu

₫57.6K (₫33.9K - ₫102K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫169K (₫102K - ₫271K)

nhà hàng rẻ

₫169K (₫102K - ₫271K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.6K (₫20.3K - ₫54.2K)

bia địa phương

₫40.6K (₫20.3K - ₫54.2K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫107K (₫54.2K - ₫169K)

Cà phê

₫107K (₫54.2K - ₫169K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.01K (₫4.06K - ₫13.5K)

chai nước

₫7.01K (₫4.06K - ₫13.5K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫169K (₫169K - ₫190K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫169K (₫169K - ₫190K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.1K (₫16.9K - ₫23.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.1K (₫16.9K - ₫23.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Al Khobar

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.4K (SAR 6.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫36K (SAR 5.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫82.6K (SAR 12.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫302K (SAR 45)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.5K (SAR 2.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫57.6K (SAR 8.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫44K (SAR 6.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.1K (SAR 7.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫190K (SAR 28)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫248K (SAR 37)
  11. Táo (1kg) ₫52.7K (SAR 7.8)
  12. Cam (1kg) ₫45.7K (SAR 6.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.3K (SAR 4.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫38.8K (SAR 5.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫63.5K (SAR 9.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫35.6K (SAR 5.3)
  17. Chuối (1kg) ₫44.4K (SAR 6.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫32.4K (SAR 4.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫409K (SAR 60)

Giá Trong Nhà Hàng Al Khobar

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫169K (SAR 25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.69M (SAR 250)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫169K (SAR 25)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.6K (SAR 6)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫54.2K (SAR 8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.1K (SAR 3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.01K (SAR 1)
  8. Cà phê cappuccino ₫107K (SAR 15.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Al Khobar

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫23.7K (SAR 3.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.54M (SAR 228)
  3. Xăng (1 lít) ₫15.8K (SAR 2.3)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫542M (SAR 80K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.99M (SAR 1.48K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.71M (SAR 1.43K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫24.5M (SAR 3.63K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫18.7M (SAR 2.77K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.44M (SAR 656)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.06M (SAR 304)
  11. numb_34 ₫951K (SAR 140)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.75M (SAR 259)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.75M (SAR 258)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.65M (SAR 392)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.47M (SAR 365)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫551M (SAR 81.4K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.35M (SAR 1.23K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫67.7M (SAR 10K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫191M (SAR 28.3K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫50.8M (SAR 7.5K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫65.8M (SAR 9.71K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,3%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫84.6K (SAR 12.5)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫33.9K (SAR 5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫169K (SAR 25)

Al Khobar chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Al Khobar Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Al Khobar

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫3.19M (SAR 471)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.02M (SAR 150)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫440K (SAR 65)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ả Rập Saudi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ả Rập Saudi

Giá: Abha   Jizan   Riyadh   Dhahran   Medina   Ta'if   Mecca   Buraidah   Al-khubar   Al Mubarraz  

Chi phí sống tại Ả Rập Saudi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ả Rập Saudi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫65.8M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫7.01K (₫4.06K - ₫13.5K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫2.06M (₫1.35M - ₫2.71M)
14% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫1.75M (₫1.35M - ₫2.03M)
31% hơn nước Mỹ

Chuối

₫44.4K (₫33.9K - ₫102K)
4% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫18.7M (₫10.2M - ₫27.1M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ