Giá cả tại Al-hawiyah

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Al-hawiyah? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Al-hawiyah.

Al-hawiyah thay đổi giá cả hikersbay.com
Al-hawiyah Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Al-hawiyah là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Al-hawiyah cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Al-hawiyah: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Al-hawiyah: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Ả Rập Saudi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0148 Riyal Ả Rập Xê-út. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,148 Riyal Ả Rập Xê-út. Và ngược lại: Với 10 Riyal Ả Rập Xê-út bạn có thể nhận được 67,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Al-hawiyah thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 64%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 73%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Al-hawiyah, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 90%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 90%.

Khách sạn có đắt không tại Al-hawiyah? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Al-hawiyah?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ả Rập Saudi là ₫2.39M (SAR 355). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ả Rập Saudi tại ₫850K (SAR 126). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫936K (SAR 139) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.52M (SAR 225) tại Ả Rập Saudi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.46M (SAR 365)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Al-hawiyah? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Al-hawiyah không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Al-hawiyah, chẳng hạn như: Khoai tây, Gạo, nước đóng chai, Rượu, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Al-hawiyah không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Al-hawiyah là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Al-hawiyah?

Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 67.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Al-hawiyah, bao gồm cả Khoai tây, Gạo, nước đóng chai, Rượu, or rau diếp


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Al-hawiyah không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bahrain, Kuwait, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Iraq, and Qatar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Al-hawiyah

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Al-hawiyah

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Al-hawiyah

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Al-hawiyah

Al-hawiyah - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.36M

Phí

₫2.36M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.57M

Internet

₫1.57M
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫539K

quần Jean

₫539K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13.5M

thu nhập trung bình

₫13.5M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.02M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.02M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.05M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.05M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.5K

bánh mì

₫13.5K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫60.6K

Pho mát

₫60.6K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.4K

Gạo

₫40.4K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫20.2K

cà chua

₫20.2K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.9K

Chuối

₫26.9K
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫121K

Rượu

₫121K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫33.7K

bia địa phương

₫33.7K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.8K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.8K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Al-hawiyah

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.9K (SAR 4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.5K (SAR 2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48.5K (SAR 7.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫60.6K (SAR 9)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.5K (SAR 2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫121K (SAR 18)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫67.4K (SAR 10)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫80.8K (SAR 12)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫135K (SAR 20)
  10. Táo (1kg) ₫40.4K (SAR 6)
  11. Cam (1kg) ₫40.4K (SAR 6)
  12. Khoai tây (1kg) ₫20.2K (SAR 3)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.9K (SAR 4)
  14. Một kg gạo trắng ₫40.4K (SAR 6)
  15. Cà chua (1kg) ₫20.2K (SAR 3)
  16. Chuối (1kg) ₫26.9K (SAR 4)
  17. Hành tây (1kg) ₫20.2K (SAR 3)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫121K (SAR 18)

Giá Trong Nhà Hàng Al-hawiyah

  1. Bia tươi (0,5 lít) ₫33.7K (SAR 5)
  2. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫53.9K (SAR 8)
  3. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.8K (SAR 2.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Al-hawiyah

  1. 1 đôi giày da nam ₫741K (SAR 110)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫13.5K (SAR 2)
  3. Xăng (1 lít) ₫8.96K (SAR 1.3)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.02M (SAR 300)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.35M (SAR 200)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.41M (SAR 1.1K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.05M (SAR 750)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.36M (SAR 350)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.57M (SAR 233)
  10. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13.5M (SAR 2K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫67.4K (SAR 10)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫67.4K (SAR 10)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫337K (SAR 50)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫539K (SAR 80)

Chi Phí Giải Trí Al-hawiyah

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.68M (SAR 250)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.35M (SAR 200)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫1.01M (SAR 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ả Rập Saudi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ả Rập Saudi

Giá: Abha   Jizan   Riyadh   Dhahran   Medina   Ta'if   Mecca   Buraidah   Al-khubar   Al Mubarraz  

Chi phí sống tại Ả Rập Saudi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ả Rập Saudi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.05M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫60.6K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫40.4K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.57M
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫33.7K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ