Giá cả tại Al Badia (Albadya)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Al Badia (Albadya)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Al Badia (Albadya).

Giá siêu thị ở Al Badia (Albadya) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Al Badia (Albadya) cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Al Badia (Albadya): chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Al Badia (Albadya): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Ả Rập Saudi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0148 Riyal Ả Rập Xê-út. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,148 Riyal Ả Rập Xê-út. Và ngược lại: Với 10 Riyal Ả Rập Xê-út bạn có thể nhận được 67,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Al Badia (Albadya) thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 42%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 39%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Al Badia (Albadya), nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 21%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 24%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Al Badia (Albadya)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Al Badia (Albadya) không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Al Badia (Albadya), chẳng hạn như: Thịt bò, bánh mì, Pho mát, cam, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Al Badia (Albadya) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Al Badia (Albadya) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Al Badia (Albadya)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 203 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 203 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.36 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 94.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Al Badia (Albadya), bao gồm cả Thịt bò, bánh mì, Pho mát, cam, or rau diếp


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Al Badia (Albadya) không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bahrain, Kuwait, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Iraq, and Qatar.

Al Badia (Albadya) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.47M (₫1.69M - ₫4.07M)

Phí

₫2.47M (₫1.69M - ₫4.07M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.88M (₫1.56M - ₫2.24M)

Internet

₫1.88M (₫1.56M - ₫2.24M)
4% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.34M (₫474K - ₫2.37M)

quần Jean

₫1.34M (₫474K - ₫2.37M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá bánh mì ₫30K (₫6.78K - ₫54.2K)

bánh mì

₫30K (₫6.78K - ₫54.2K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫210K (₫102K - ₫474K)

Pho mát

₫210K (₫102K - ₫474K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫54.5K (₫33.9K - ₫81.3K)

Gạo

₫54.5K (₫33.9K - ₫81.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫46.9K (₫27.1K - ₫74.5K)

cà chua

₫46.9K (₫27.1K - ₫74.5K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.3K (₫33.9K - ₫81.3K)

Chuối

₫44.3K (₫33.9K - ₫81.3K)
3,6% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫115K (₫33.9K - ₫407K)

Rượu

₫115K (₫33.9K - ₫407K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫203K (₫136K - ₫339K)

nhà hàng rẻ

₫203K (₫136K - ₫339K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫47.4K (₫33.9K - ₫88.1K)

bia địa phương

₫47.4K (₫33.9K - ₫88.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫116K (₫67.8K - ₫169K)

Cà phê

₫116K (₫67.8K - ₫169K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.08K (₫6.78K - ₫20.3K)

chai nước

₫9.08K (₫6.78K - ₫20.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫203K (₫169K - ₫217K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫203K (₫169K - ₫217K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.2K (₫16.9K - ₫33.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.2K (₫16.9K - ₫33.9K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Al Badia (Albadya)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43.8K (SAR 6.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30K (SAR 4.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫65.5K (SAR 9.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫210K (SAR 31)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.4K (SAR 2.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫115K (SAR 17)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫48.6K (SAR 7.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫54.6K (SAR 8.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫190K (SAR 28)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫203K (SAR 30)
  11. Táo (1kg) ₫53.9K (SAR 8)
  12. Cam (1kg) ₫43.2K (SAR 6.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.9K (SAR 4.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.8K (SAR 4)
  15. Một kg gạo trắng ₫54.5K (SAR 8)
  16. Cà chua (1kg) ₫46.9K (SAR 6.9)
  17. Chuối (1kg) ₫44.3K (SAR 6.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫32K (SAR 4.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫331K (SAR 49)

Giá Trong Nhà Hàng Al Badia (Albadya)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫203K (SAR 30)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.36M (SAR 200)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫203K (SAR 30)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫47.4K (SAR 7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫54.2K (SAR 8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.2K (SAR 3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.08K (SAR 1.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫116K (SAR 17.1)

Chi Phí Sinh Hoạt Al Badia (Albadya)

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.72M (SAR 401)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.52M (SAR 372)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫576M (SAR 85K)
  4. Xăng (1 lít) ₫6.72K (SAR 0.99)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫813M (SAR 120K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.47M (SAR 364)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.65M (SAR 1.42K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.88M (SAR 278)
  9. numb_34 ₫851K (SAR 126)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫273M (SAR 40.2K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,3%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫102K (SAR 15)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫37.3K (SAR 5.5)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫373K (SAR 55)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.34M (SAR 197)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.5M (SAR 222)

Chi Phí Giải Trí Al Badia (Albadya)

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫440K (SAR 65)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ả Rập Saudi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ả Rập Saudi

Giá: Abha   Jizan   Riyadh   Dhahran   Medina   Ta'if   Mecca   Buraidah   Al-khubar   Al Mubarraz  

Chi phí sống tại Ả Rập Saudi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ả Rập Saudi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫30K (₫6.78K - ₫54.2K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫46.9K (₫27.1K - ₫74.5K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫203K (₫169K - ₫217K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫115K (₫33.9K - ₫407K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫116K (₫67.8K - ₫169K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ