Giá cả tại Al Badaya

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Al Badaya? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Al Badaya.

Giá siêu thị ở Al Badaya là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Al Badaya có cao hơn so với nước Mỹ không? Al Badaya - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Al Badaya: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Ả Rập Saudi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0148 Riyal Ả Rập Xê-út. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,148 Riyal Ả Rập Xê-út. Và ngược lại: Với 10 Riyal Ả Rập Xê-út bạn có thể nhận được 67,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Al Badaya nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 40%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Al Badaya thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 37%. Đối với giải trí và thể thao, chúng tôi sẽ trả một khoản tiền tương tự như những gì chúng tôi sẽ trả ở nước Mỹ

Có đắt không trong các cửa hàng ở Al Badaya? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Al Badaya không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Al Badaya, chẳng hạn như: Gạo, Bia, Sữa, Chuối, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Al Badaya không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Al Badaya là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Al Badaya?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 168 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 202 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.35 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 94.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Al Badaya, bao gồm cả Gạo, Bia, Sữa, Chuối, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Al Badaya trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bahrain, Kuwait, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Iraq, and Qatar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Al Badaya

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Al Badaya

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Al Badaya

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Al Badaya

Al Badaya - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.49M (₫1.68M - ₫4.04M)

Phí

₫2.49M (₫1.68M - ₫4.04M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.88M (₫1.55M - ₫2.69M)

Internet

₫1.88M (₫1.55M - ₫2.69M)
4,8% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.33M (₫606K - ₫2.69M)

quần Jean

₫1.33M (₫606K - ₫2.69M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.2K (₫6.74K - ₫40.4K)

bánh mì

₫27.2K (₫6.74K - ₫40.4K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫197K (₫101K - ₫404K)

Pho mát

₫197K (₫101K - ₫404K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫51.4K (₫33.7K - ₫80.8K)

Gạo

₫51.4K (₫33.7K - ₫80.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫44.2K (₫26.9K - ₫53.9K)

cà chua

₫44.2K (₫26.9K - ₫53.9K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.6K (₫33.7K - ₫53.9K)

Chuối

₫39.6K (₫33.7K - ₫53.9K)
Giá cả ở 6,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫67.4K (₫26.9K - ₫404K)

Rượu

₫67.4K (₫26.9K - ₫404K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫168K (₫101K - ₫337K)

nhà hàng rẻ

₫168K (₫101K - ₫337K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫47.1K (₫33.7K - ₫101K)

bia địa phương

₫47.1K (₫33.7K - ₫101K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫98.5K (₫53.9K - ₫162K)

Cà phê

₫98.5K (₫53.9K - ₫162K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.64K (₫6.74K - ₫7.75K)

chai nước

₫6.64K (₫6.74K - ₫7.75K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫202K (₫168K - ₫236K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫202K (₫168K - ₫236K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.6K (₫16.8K - ₫23.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.6K (₫16.8K - ₫23.6K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Al Badaya

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.6K (SAR 6.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.2K (SAR 4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫71.3K (SAR 10.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫197K (SAR 29)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16K (SAR 2.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫67.4K (SAR 10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫48.3K (SAR 7.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫52.8K (SAR 7.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫168K (SAR 25)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫187K (SAR 28)
  11. Táo (1kg) ₫57K (SAR 8.5)
  12. Cam (1kg) ₫40K (SAR 5.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫30K (SAR 4.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.4K (SAR 4.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫51.4K (SAR 7.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫44.2K (SAR 6.6)
  17. Chuối (1kg) ₫39.6K (SAR 5.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.2K (SAR 4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫318K (SAR 47)

Giá Trong Nhà Hàng Al Badaya

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫168K (SAR 25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.35M (SAR 200)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫202K (SAR 30)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫47.1K (SAR 7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫47.1K (SAR 7)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.6K (SAR 2.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.64K (SAR 0.99)
  8. Cà phê cappuccino ₫98.5K (SAR 14.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Al Badaya

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.53M (SAR 375)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.23M (SAR 331)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫539M (SAR 80K)
  4. Xăng (1 lít) ₫15.8K (SAR 2.3)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫606M (SAR 90K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.49M (SAR 369)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.39M (SAR 1.25K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.88M (SAR 280)
  9. numb_34 ₫796K (SAR 118)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫167M (SAR 24.8K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,8%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫67.4K (SAR 10)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫33.7K (SAR 5)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫404K (SAR 60)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.33M (SAR 197)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.48M (SAR 219)

Chi Phí Giải Trí Al Badaya

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫370K (SAR 55)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ả Rập Saudi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ả Rập Saudi

Giá: Abha   Jizan   Riyadh   Dhahran   Medina   Ta'if   Mecca   Buraidah   Al-khubar   Al Mubarraz  

Chi phí sống tại Ả Rập Saudi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ả Rập Saudi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫27.2K (₫6.74K - ₫40.4K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.49M (₫1.68M - ₫4.04M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫67.4K (₫26.9K - ₫404K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫44.2K (₫26.9K - ₫53.9K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.6K (₫16.8K - ₫23.6K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ