Giá cả và chi phí giải trí tại Rwanda

Dưới đây bạn có thể đọc xem chi phí để đi xem phim là bao nhiêu và chi phí cho các hoạt động thể thao hoặc thể dục là gì tại Rwanda (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Rwanda Franc Rwanda (RWF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,43 Franc Rwanda. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 54,3 Franc Rwanda. Và ngược lại: Với 10 Franc Rwanda bạn có thể nhận được 184 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Rwanda là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Rwanda

Giá: Kigali   Butare   Byumba   Cyangugu   Gisenyi   Kibungo   Kibuye   Nyanza   Ruhengeri   Nyamata  


Giá thể thao và giải trí tại Rwanda:

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫731K (RWF 39.7K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫141K (RWF 7.67K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫92.1K (RWF 5K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫23K (₫14.7K - ₫36.8K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.33M (₫6.45M - ₫16.6M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫52.2K (₫36.8K - ₫82.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫31.3K (₫22.1K - ₫46K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.8K (₫14.7K - ₫27.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫152K (₫147K - ₫184K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ