Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Wieluń? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Wieluń.
Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0164 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,164 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 61,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ba Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 49%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 45%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Wieluń, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 35%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 57%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Wieluń không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Wieluń là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Wieluń?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 214 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 183 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.1 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 147 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Wieluń, bao gồm cả Sữa, Khoai tây, Thịt bò, ức gà, or Trứng
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Wieluń không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Séc, Slovakia, Litva, Hungary, and Áo.
Phí
₫6.09M (₫4.88M - ₫9.86M)
17% hơn nước Mỹ
Internet
₫397K (₫305K - ₫611K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.46M (₫1.28M - ₫3.05M)
85% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫37.4K (₫27.5K - ₫48.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫224K (₫153K - ₫305K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫39.7K (₫30.5K - ₫48.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫61.1K (₫61.1K - ₫61.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫54.9K (₫24.4K - ₫97.7K)
29% hơn nước Mỹ
Rượu
₫122K (₫116K - ₫244K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫214K (₫183K - ₫244K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫73.3K (₫73.3K - ₫73.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫79.4K (₫61.1K - ₫110K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫25.6K (₫18.3K - ₫36.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫183K (₫153K - ₫183K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫21.4K (₫18.3K - ₫24.4K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Wieluń
Giá Trong Nhà Hàng Wieluń
Chi Phí Sinh Hoạt Wieluń
Chi Phí Giải Trí Wieluń
Giá: Białystok Bielsko-biala Bydgoszcz Częstochowa Gdańsk Gdynia Katowice Lublin Olsztyn Poznań
Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk Katowice Poznań Warszawa Wrocław
Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk Katowice Poznań Warszawa Wrocław
Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk Katowice Poznań Warszawa Wrocław
bánh mì
₫37.4K (₫27.5K - ₫48.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫25.6K (₫18.3K - ₫36.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫73.3K (₫73.3K - ₫73.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫79.4K (₫61.1K - ₫110K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.46M (₫1.28M - ₫3.05M)
85% hơn nước Mỹ