Giá cả tại Poznań

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Poznań? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Poznań.

Poznań thay đổi giá cả hikersbay.com
Poznań Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Poznań? Poznań - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Poznań: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Poznań: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0158 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,158 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 63,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Bạn có thể ăn gì tại McDonalds ở Poznań? Tôi sẽ trả bao nhiêu tiền cho một hamburger và khoai tây chiên? Những chiếc bánh sandwich ngon nào họ bán tại McDonalds ở Poznań?: Giá McDonald's tại Poznań

Ăn trong tiệm bánh pizza ở Poznań có đắt không? Tôi sẽ ăn gì trong một tiệm bánh pizza ngoài pizza? Các món ăn khác nhau có giá bao nhiêu và một chiếc bánh pizza lớn giá bao nhiêu?: Giá pizza tại Poznań

Nếu bạn thích gà rán hơn pizza hoặc bánh mì kẹp thịt và tự hỏi liệu bạn có thể ăn chúng ở Poznań không? Kiểm tra bảng giá KFC và so sánh các món trong thực đơn có sẵn tại các nhà hàng KFC ở Poznań. Giá KFC tại Poznań

Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Poznań thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 48%. Chi phí sinh hoạt ở Poznań thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 29%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 27%.

Khách sạn có đắt không tại Poznań? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Poznań?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ba Lan là ₫1.29M (PLN 204). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ba Lan tại ₫852K (PLN 135). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.2M (PLN 190) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.55M (PLN 245) tại Ba Lan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.33M (PLN 369)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Poznań? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Poznań không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Poznań, chẳng hạn như: Rượu, bia nước ngoài, ức gà, Chuối, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Poznań không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Poznań là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Poznań?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 231 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 190 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 949 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 177 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 42.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Poznań, bao gồm cả Rượu, bia nước ngoài, ức gà, Chuối, or rau diếp


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Poznań trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cộng hòa Séc, Slovakia, Litva, Hungary, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Poznań

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Poznań

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Poznań

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Poznań

Pizza

Tổng quan giá hiện tại: Giá pizza tại Poznań

KFC

Tổng quan giá hiện tại: Giá KFC tại Poznań

Poznań - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.75M (₫3.36M - ₫7.76M)

Phí

₫5.75M (₫3.36M - ₫7.76M)
9,9% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫404K (₫316K - ₫569K)

Internet

₫404K (₫316K - ₫569K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.02M (₫949K - ₫2.85M)

quần Jean

₫2.02M (₫949K - ₫2.85M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫35M

thu nhập trung bình

₫35M
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫18.7M (₫15.8M - ₫25.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫18.7M (₫15.8M - ₫25.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫26.9M (₫19.1M - ₫34.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫26.9M (₫19.1M - ₫34.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫32.4K (₫22.1K - ₫63.2K)

bánh mì

₫32.4K (₫22.1K - ₫63.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫230K (₫133K - ₫443K)

Pho mát

₫230K (₫133K - ₫443K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.9K (₫19K - ₫63.2K)

Gạo

₫38.9K (₫19K - ₫63.2K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫59.7K (₫31.6K - ₫101K)

cà chua

₫59.7K (₫31.6K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.8K (₫31.6K - ₫56.9K)

Chuối

₫41.8K (₫31.6K - ₫56.9K)
Giá cả ở 2,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫158K (₫126K - ₫240K)

Rượu

₫158K (₫126K - ₫240K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫231K (₫190K - ₫285K)

nhà hàng rẻ

₫231K (₫190K - ₫285K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫88.5K (₫44.3K - ₫101K)

bia địa phương

₫88.5K (₫44.3K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫84.6K (₫50.6K - ₫101K)

Cà phê

₫84.6K (₫50.6K - ₫101K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫32.8K (₫19K - ₫44.3K)

chai nước

₫32.8K (₫19K - ₫44.3K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫190K (₫158K - ₫190K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫190K (₫158K - ₫190K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫42.4K (₫25.3K - ₫63.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫42.4K (₫25.3K - ₫63.2K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Poznań

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.4K (PLN 3.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫32.4K (PLN 5.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫75.5K (PLN 11.9)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫230K (PLN 36)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17K (PLN 2.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫158K (PLN 25)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.5K (PLN 4)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫38.6K (PLN 6.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫120K (PLN 19)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫161K (PLN 26)
  11. Táo (1kg) ₫24.2K (PLN 3.8)
  12. Cam (1kg) ₫45K (PLN 7.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫21.5K (PLN 3.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.2K (PLN 4.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.9K (PLN 6.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫59.7K (PLN 9.4)
  17. Chuối (1kg) ₫41.8K (PLN 6.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.2K (PLN 4.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫306K (PLN 48)

Giá Trong Nhà Hàng Poznań

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫231K (PLN 37)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫949K (PLN 150)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫190K (PLN 30)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫88.5K (PLN 14)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫91.7K (PLN 14.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫42.4K (PLN 6.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫32.8K (PLN 5.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫84.6K (PLN 13.4)

Chi Phí Sinh Hoạt Poznań

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫28.5K (PLN 4.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫806K (PLN 128)
  3. Xăng (1 lít) ₫41.5K (PLN 6.6)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫743M (PLN 118K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.7M (PLN 2.96K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.3M (PLN 2.41K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫32.1M (PLN 5.08K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫26.9M (PLN 4.25K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.75M (PLN 910)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫404K (PLN 64)
  11. numb_34 ₫209K (PLN 33)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.02M (PLN 320)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.03M (PLN 163)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.31M (PLN 366)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.04M (PLN 481)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫683M (PLN 108K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.22M (PLN 1.3K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫84.1M (PLN 13.3K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫160M (PLN 25.3K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫64.5M (PLN 10.2K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫35M (PLN 5.53K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,3%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫56.9K (PLN 9)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19K (PLN 3)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫253K (PLN 40)

Poznań chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Poznań Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Poznań

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫889K (PLN 141)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫499K (PLN 79)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫183K (PLN 29)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ba Lan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ba Lan

Giá: Białystok   Bielsko-biala   Bydgoszcz   Częstochowa   Gdańsk   Gdynia   Katowice   Lublin   Olsztyn   Poznań  

Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Chi phí sống tại Ba Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ba Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫35M
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫190K (₫158K - ₫190K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.02M (₫949K - ₫2.85M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Pho mát

₫230K (₫133K - ₫443K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫41.8K (₫31.6K - ₫56.9K)
Giá cả ở 2.1% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫5.75M (₫3.36M - ₫7.76M)
9.9% hơn nước Mỹ