Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí Giá tại McDonald's Giá của pizza Giá KFC
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí Giá tại McDonald's Giá của pizza Giá KFC
Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0162 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,162 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 61,8 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Ba Lan
Giá: Białystok Bielsko-biala Bydgoszcz Częstochowa Gdańsk Gdynia Katowice Lublin Olsztyn Poznań
Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk Katowice Poznań Warszawa Wrocław
Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk Katowice Poznań Warszawa Wrocław
Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk Katowice Poznań Warszawa Wrocław
Phí
₫6.42M (₫4.33M - ₫9.63M)
23% hơn nước Mỹ
Internet
₫366K (₫309K - ₫538K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.09M (₫927K - ₫3.09M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫33.1M
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫20.9M (₫13.6M - ₫30.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫27.3M (₫18.5M - ₫43.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Ba Lan:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 44,9 Tr ₫(7,27 N PLN), 2011: 48,5 Tr ₫(7,84 N PLN), 2012: 46,8 Tr ₫(7,57 N PLN), 2013: 45,5 Tr ₫(7,37 N PLN), 2014: 45,8 Tr ₫(7,41 N PLN), 2015: 50,8 Tr ₫(8,22 N PLN), 2016: 49,6 Tr ₫(8,02 N PLN), 2017: 52,2 Tr ₫(8,44 N PLN) và 2018: 57,4 Tr ₫(9,29 N PLN)
Thu nhập có tăng trong Ba Lan không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2010: 16,5 Tr ₫(2,67 N PLN), 2011: 16 Tr ₫(2,58 N PLN), 2012: 16,3 Tr ₫(2,63 N PLN), 2013: 17,7 Tr ₫(2,87 N PLN), 2014: 18,5 Tr ₫(3 N PLN), 2015: 18,5 Tr ₫(2,99 N PLN), 2016: 20 Tr ₫(3,23 N PLN), 2017: 20,8 Tr ₫(3,37 N PLN) và 2018: 21,3 Tr ₫(3,44 N PLN)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2010: 1,37 Tr ₫(222 PLN), 2011: 1,73 Tr ₫(280 PLN), 2012: 2,92 Tr ₫(472 PLN), 2013: 3,45 Tr ₫(558 PLN), 2014: 3,77 Tr ₫(611 PLN), 2015: 3,85 Tr ₫(623 PLN), 2016: 3,95 Tr ₫(640 PLN), 2017: 3,83 Tr ₫(620 PLN) và 2018: 3,97 Tr ₫(642 PLN)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2010: 291 N ₫(47 PLN), 2011: 357 N ₫(58 PLN), 2012: 338 N ₫(55 PLN), 2013: 302 N ₫(49 PLN), 2014: 279 N ₫(45 PLN), 2015: 281 N ₫(46 PLN), 2016: 276 N ₫(45 PLN), 2017: 305 N ₫(49 PLN) và 2018: 330 N ₫(53 PLN)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Ba Lan có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2010: 1,53 Tr ₫(247 PLN), 2011: 1,5 Tr ₫(242 PLN), 2012: 1,68 Tr ₫(272 PLN), 2013: 1,62 Tr ₫(263 PLN), 2014: 1,49 Tr ₫(242 PLN), 2015: 1,53 Tr ₫(247 PLN), 2016: 1,53 Tr ₫(248 PLN), 2017: 1,6 Tr ₫(259 PLN) và 2018: 1,54 Tr ₫(249 PLN)
cà chua
₫65.3K (₫30.8K - ₫111K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫79.1K (₫43.3K - ₫111K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫45.1K (₫24.7K - ₫74.2K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫366K (₫309K - ₫538K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫216K (₫155K - ₫309K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫155K (₫124K - ₫247K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ