Giá cả tại Walbrzych

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Walbrzych? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Walbrzych.

Walbrzych thay đổi giá cả hikersbay.com
Walbrzych Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Walbrzych là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Walbrzych cao hơn so với nước Mỹ không? Walbrzych - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Walbrzych: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0158 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,158 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 63,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ba Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 58%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Walbrzych thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 36%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 51%.

Khách sạn có đắt không tại Walbrzych? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Walbrzych?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ba Lan là ₫1.17M (PLN 185). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫867K (PLN 137) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫551K (PLN 87). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.26M (PLN 200) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.6M (PLN 253) tại Ba Lan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Walbrzych? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Walbrzych không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Walbrzych, chẳng hạn như: Bia, Thuốc lá, Thịt bò, Khoai tây, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Walbrzych không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Walbrzych là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Walbrzych?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 190 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 145 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 758 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 152 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 41.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Walbrzych, bao gồm cả Bia, Thuốc lá, Thịt bò, Khoai tây, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Walbrzych không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Séc, Slovakia, Litva, Hungary, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Walbrzych

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Walbrzych

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Walbrzych

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Walbrzych

Walbrzych - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.37M (₫4.81M - ₫8.35M)

Phí

₫5.37M (₫4.81M - ₫8.35M)
3,2% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫391K (₫316K - ₫632K)

Internet

₫391K (₫316K - ₫632K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.26M (₫1.26M - ₫2.84M)

quần Jean

₫1.26M (₫1.26M - ₫2.84M)
Giá cả ở 4,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫25.9M

thu nhập trung bình

₫25.9M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.7M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.7M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.1K (₫19K - ₫37.9K)

bánh mì

₫28.1K (₫19K - ₫37.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫191K (₫158K - ₫284K)

Pho mát

₫191K (₫158K - ₫284K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫19K (₫19K - ₫50.5K)

Gạo

₫19K (₫19K - ₫50.5K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫49.8K (₫31.6K - ₫75.8K)

cà chua

₫49.8K (₫31.6K - ₫75.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.5K (₫19K - ₫50.5K)

Chuối

₫29.5K (₫19K - ₫50.5K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫158K (₫126K - ₫253K)

Rượu

₫158K (₫126K - ₫253K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫190K (₫158K - ₫442K)

nhà hàng rẻ

₫190K (₫158K - ₫442K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫75.8K (₫44.2K - ₫94.8K)

bia địa phương

₫75.8K (₫44.2K - ₫94.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫50.5K (₫44.2K - ₫101K)

Cà phê

₫50.5K (₫44.2K - ₫101K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫25.3K (₫12.6K - ₫56.9K)

chai nước

₫25.3K (₫12.6K - ₫56.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫145K (₫145K - ₫221K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫145K (₫145K - ₫221K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫41.7K (₫22.1K - ₫63.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫41.7K (₫22.1K - ₫63.2K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Walbrzych

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.1K (PLN 3.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.1K (PLN 4.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫70.1K (PLN 11.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫191K (PLN 30)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.7K (PLN 2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫158K (PLN 25)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫15.8K (PLN 2.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.6K (PLN 5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫122K (PLN 19.3)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫156K (PLN 25)
  11. Táo (1kg) ₫19K (PLN 3)
  12. Cam (1kg) ₫35.8K (PLN 5.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15.8K (PLN 2.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19K (PLN 3)
  15. Một kg gạo trắng ₫19K (PLN 3)
  16. Cà chua (1kg) ₫49.8K (PLN 7.9)
  17. Chuối (1kg) ₫29.5K (PLN 4.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫34K (PLN 5.4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫265K (PLN 42)

Giá Trong Nhà Hàng Walbrzych

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫190K (PLN 30)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫758K (PLN 120)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫145K (PLN 23)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫75.8K (PLN 12)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫91.6K (PLN 14.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫41.7K (PLN 6.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫25.3K (PLN 4)
  8. Cà phê cappuccino ₫50.5K (PLN 8)

Chi Phí Sinh Hoạt Walbrzych

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫27.8K (PLN 4.4)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫821K (PLN 130)
  3. Xăng (1 lít) ₫41.7K (PLN 6.6)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫708M (PLN 112K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.7M (PLN 1.7K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.37M (PLN 850)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫391K (PLN 62)
  8. numb_34 ₫203K (PLN 32)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.26M (PLN 200)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫695K (PLN 110)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫948K (PLN 150)
  12. 1 đôi giày da nam ₫1.39M (PLN 220)
  13. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫696M (PLN 110K)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.69M (PLN 1.38K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫25.3M (PLN 4K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫41.7M (PLN 6.6K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫25.9M (PLN 4.1K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,9%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫50.5K (PLN 8)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19K (PLN 3)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫190K (PLN 30)

Walbrzych chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Walbrzych Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Walbrzych

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫626K (PLN 99)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫316K (PLN 50)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫111K (PLN 17.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ba Lan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ba Lan

Giá: Białystok   Bielsko-biala   Bydgoszcz   Częstochowa   Gdańsk   Gdynia   Katowice   Lublin   Olsztyn   Poznań  

Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Chi phí sống tại Ba Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ba Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫29.5K (₫19K - ₫50.5K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫25.3K (₫12.6K - ₫56.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫41.7K (₫22.1K - ₫63.2K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫190K (₫158K - ₫442K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫5.37M (₫4.81M - ₫8.35M)
3.2% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫75.8K (₫44.2K - ₫94.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ