Giá cả tại Starogard Gdanski

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Starogard Gdanski? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Starogard Gdanski.

Starogard Gdanski thay đổi giá cả hikersbay.com
Starogard Gdanski Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Starogard Gdanski? Starogard Gdanski - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Starogard Gdanski: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Starogard Gdanski: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0158 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,158 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 63,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ba Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 52%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Starogard Gdanski, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 29%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 43%.

Khách sạn có đắt không tại Starogard Gdanski? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Starogard Gdanski?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ba Lan là ₫1.06M (PLN 167). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.03M (PLN 163) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.29M (PLN 204) tại Ba Lan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Starogard Gdanski? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Starogard Gdanski không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Starogard Gdanski, chẳng hạn như: Pho mát, Bia, Táo, Thuốc lá, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Starogard Gdanski không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Starogard Gdanski là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Starogard Gdanski?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 186 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 152 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 948 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 126 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 46.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Starogard Gdanski, bao gồm cả Pho mát, Bia, Táo, Thuốc lá, or nước đóng chai


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Starogard Gdanski trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cộng hòa Séc, Slovakia, Litva, Hungary, and Áo.

Starogard Gdanski - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.03M (₫3.16M - ₫7.52M)

Phí

₫4.03M (₫3.16M - ₫7.52M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫357K (₫310K - ₫443K)

Internet

₫357K (₫310K - ₫443K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.64M (₫1.64M - ₫2.84M)

quần Jean

₫1.64M (₫1.64M - ₫2.84M)
24% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫27.8M

thu nhập trung bình

₫27.8M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫15.8M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.8M
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫19M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫19M
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫25.3K (₫24K - ₫44.3K)

bánh mì

₫25.3K (₫24K - ₫44.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫199K (₫183K - ₫253K)

Pho mát

₫199K (₫183K - ₫253K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫34.8K (₫24.7K - ₫63.2K)

Gạo

₫34.8K (₫24.7K - ₫63.2K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫56.9K (₫56.9K - ₫94.8K)

cà chua

₫56.9K (₫56.9K - ₫94.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.9K (₫25.3K - ₫50.6K)

Chuối

₫36.9K (₫25.3K - ₫50.6K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫126K (₫126K - ₫190K)

Rượu

₫126K (₫126K - ₫190K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫186K (₫152K - ₫234K)

nhà hàng rẻ

₫186K (₫152K - ₫234K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫63.2K (₫50.6K - ₫88.5K)

bia địa phương

₫63.2K (₫50.6K - ₫88.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫53.7K (₫44.3K - ₫75.9K)

Cà phê

₫53.7K (₫44.3K - ₫75.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫28.4K (₫12.6K - ₫44.3K)

chai nước

₫28.4K (₫12.6K - ₫44.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫152K (₫126K - ₫221K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫152K (₫126K - ₫221K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫46.4K (₫37.9K - ₫56.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫46.4K (₫37.9K - ₫56.9K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Starogard Gdanski

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.3K (PLN 3.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25.3K (PLN 4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫66.8K (PLN 10.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫199K (PLN 32)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.8K (PLN 2.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫126K (PLN 20)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.3K (PLN 4)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.6K (PLN 5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫117K (PLN 18.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫144K (PLN 23)
  11. Táo (1kg) ₫27.2K (PLN 4.3)
  12. Cam (1kg) ₫37.4K (PLN 5.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22.1K (PLN 3.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.5K (PLN 4.8)
  15. Một kg gạo trắng ₫34.8K (PLN 5.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫56.9K (PLN 9)
  17. Chuối (1kg) ₫36.9K (PLN 5.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫25.3K (PLN 4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫228K (PLN 36)

Giá Trong Nhà Hàng Starogard Gdanski

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫186K (PLN 30)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫948K (PLN 150)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫152K (PLN 24)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫63.2K (PLN 10)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫75.9K (PLN 12)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫46.4K (PLN 7.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫28.4K (PLN 4.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫53.7K (PLN 8.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Starogard Gdanski

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫23.4K (PLN 3.7)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫708K (PLN 112)
  3. Xăng (1 lít) ₫42.1K (PLN 6.7)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫783M (PLN 124K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.8M (PLN 2.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.7M (PLN 1.7K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫22.1M (PLN 3.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫19M (PLN 3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.03M (PLN 638)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫357K (PLN 57)
  11. numb_34 ₫253K (PLN 40)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.64M (PLN 260)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫759K (PLN 120)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.09M (PLN 330)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.77M (PLN 280)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫689M (PLN 109K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.43M (PLN 700)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫44.3M (PLN 7K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫209M (PLN 33K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫36.7M (PLN 5.8K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫27.8M (PLN 4.4K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37.3K (PLN 5.9)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫20.2K (PLN 3.2)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫158K (PLN 25)

Starogard Gdanski chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Starogard Gdanski Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Starogard Gdanski

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫882K (PLN 140)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫158K (PLN 25)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫177K (PLN 28)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ba Lan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ba Lan

Giá: Białystok   Bielsko-biala   Bydgoszcz   Częstochowa   Gdańsk   Gdynia   Katowice   Lublin   Olsztyn   Poznań  

Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Chi phí sống tại Ba Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ba Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫46.4K (₫37.9K - ₫56.9K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫56.9K (₫56.9K - ₫94.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫25.3K (₫24K - ₫44.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫63.2K (₫50.6K - ₫88.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫53.7K (₫44.3K - ₫75.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.8M
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ