Giá cả tại Rybnik

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Rybnik? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Rybnik.

Rybnik thay đổi giá cả hikersbay.com
Rybnik Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Rybnik là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Rybnik cao hơn so với nước Mỹ không? Rybnik - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Rybnik: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0158 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,158 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 63,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ba Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 42%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Rybnik thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 28%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 51%.

Khách sạn có đắt không tại Rybnik? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Rybnik?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ba Lan là ₫907K (PLN 144). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ba Lan tại ₫883K (PLN 140). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫924K (PLN 146) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.16M (PLN 183) tại Ba Lan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Rybnik? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Rybnik không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Rybnik, chẳng hạn như: Khoai tây, cà chua, ức gà, Thuốc lá, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Rybnik không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Rybnik là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Rybnik?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 253 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 181 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.14 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 177 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Rybnik, bao gồm cả Khoai tây, cà chua, ức gà, Thuốc lá, or Thịt bò


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Rybnik không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Séc, Slovakia, Litva, Hungary, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Rybnik

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Rybnik

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Rybnik

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Rybnik

Rybnik - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.32M (₫5.59M - ₫9.4M)

Phí

₫6.32M (₫5.59M - ₫9.4M)
21% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫365K (₫316K - ₫505K)

Internet

₫365K (₫316K - ₫505K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.97M (₫758K - ₫2.84M)

quần Jean

₫1.97M (₫758K - ₫2.84M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫25.9M

thu nhập trung bình

₫25.9M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.58M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.58M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫14.2M (₫12.6M - ₫15.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫14.2M (₫12.6M - ₫15.8M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫30.3K (₫19K - ₫50.5K)

bánh mì

₫30.3K (₫19K - ₫50.5K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫221K (₫158K - ₫284K)

Pho mát

₫221K (₫158K - ₫284K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.8K (₫22.1K - ₫75.8K)

Gạo

₫38.8K (₫22.1K - ₫75.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫69.5K (₫31.5K - ₫114K)

cà chua

₫69.5K (₫31.5K - ₫114K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42.9K (₫31.6K - ₫50.5K)

Chuối

₫42.9K (₫31.6K - ₫50.5K)
1% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫171K (₫126K - ₫253K)

Rượu

₫171K (₫126K - ₫253K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫253K (₫158K - ₫316K)

nhà hàng rẻ

₫253K (₫158K - ₫316K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫88.5K (₫50.5K - ₫114K)

bia địa phương

₫88.5K (₫50.5K - ₫114K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫86.3K (₫50.5K - ₫114K)

Cà phê

₫86.3K (₫50.5K - ₫114K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫28.7K (₫19K - ₫50.5K)

chai nước

₫28.7K (₫19K - ₫50.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫181K (₫158K - ₫221K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫181K (₫158K - ₫221K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.1K (₫25.1K - ₫63.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.1K (₫25.1K - ₫63.2K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Rybnik

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.4K (PLN 3.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.3K (PLN 4.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫78.4K (PLN 12.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫221K (PLN 35)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.2K (PLN 2.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫171K (PLN 27)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.6K (PLN 4.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47.1K (PLN 7.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫114K (PLN 18)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫156K (PLN 25)
  11. Táo (1kg) ₫22.7K (PLN 3.6)
  12. Cam (1kg) ₫45.3K (PLN 7.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫20.5K (PLN 3.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.7K (PLN 4.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.8K (PLN 6.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫69.5K (PLN 11)
  17. Chuối (1kg) ₫42.9K (PLN 6.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫29.8K (PLN 4.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫282K (PLN 45)

Giá Trong Nhà Hàng Rybnik

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫253K (PLN 40)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.14M (PLN 180)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫181K (PLN 29)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫88.5K (PLN 14)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫88.5K (PLN 14)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.1K (PLN 4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫28.7K (PLN 4.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫86.3K (PLN 13.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Rybnik

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫31.6K (PLN 5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫531K (PLN 84)
  3. Xăng (1 lít) ₫41.4K (PLN 6.6)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫787M (PLN 125K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.58M (PLN 1.2K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.05M (PLN 800)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.4M (PLN 2.75K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫14.2M (PLN 2.25K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.32M (PLN 1K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫365K (PLN 58)
  11. numb_34 ₫233K (PLN 37)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.97M (PLN 311)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.02M (PLN 162)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.16M (PLN 343)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.7M (PLN 427)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫732M (PLN 116K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.21M (PLN 1.3K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫37.9M (PLN 6K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫225M (PLN 35.6K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫30.3M (PLN 4.8K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫25.9M (PLN 4.1K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫63.2K (PLN 10)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19K (PLN 3)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫253K (PLN 40)

Rybnik chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Rybnik Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Rybnik

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫755K (PLN 120)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫190K (PLN 30)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫107K (PLN 16.9)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ba Lan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ba Lan

Giá: Białystok   Bielsko-biala   Bydgoszcz   Częstochowa   Gdańsk   Gdynia   Katowice   Lublin   Olsztyn   Poznań  

Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Chi phí sống tại Ba Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ba Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫6.32M (₫5.59M - ₫9.4M)
21% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫1.97M (₫758K - ₫2.84M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

chai nước

₫28.7K (₫19K - ₫50.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫25.9M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.58M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫171K (₫126K - ₫253K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ