Giá cả tại Lukow

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Lukow? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Lukow.

Lukow thay đổi giá cả hikersbay.com
Lukow Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Lukow là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Lukow cao hơn so với nước Mỹ không? Lukow - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Lukow: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 7 hours ago)

Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0164 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,164 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 61,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ba Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 50%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Lukow thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 23%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 49%.

Khách sạn có đắt không tại Lukow? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Lukow?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ba Lan là ₫850K (PLN 139). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ba Lan tại ₫850K (PLN 139).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Lukow? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Lukow không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Lukow, chẳng hạn như: cà chua, rau diếp, cam, Bia, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Lukow không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Lukow là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Lukow?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 232 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 182 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 916 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 147 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 40.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Lukow, bao gồm cả cà chua, rau diếp, cam, Bia, or Trứng


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Lukow không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Séc, Slovakia, Litva, Hungary, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Lukow

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Lukow

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Lukow

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Lukow

Lukow - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.03M (₫4.64M - ₫8.07M)

Phí

₫6.03M (₫4.64M - ₫8.07M)
15% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫377K (₫305K - ₫611K)

Internet

₫377K (₫305K - ₫611K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.4M (₫1.83M - ₫2.75M)

quần Jean

₫2.4M (₫1.83M - ₫2.75M)
80% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.1K (₫18.3K - ₫36.6K)

bánh mì

₫27.1K (₫18.3K - ₫36.6K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫184K (₫153K - ₫275K)

Pho mát

₫184K (₫153K - ₫275K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫28K (₫18.3K - ₫48.8K)

Gạo

₫28K (₫18.3K - ₫48.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫48.1K (₫30.5K - ₫73.3K)

cà chua

₫48.1K (₫30.5K - ₫73.3K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.6K (₫24.4K - ₫48.8K)

Chuối

₫37.6K (₫24.4K - ₫48.8K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫153K (₫122K - ₫244K)

Rượu

₫153K (₫122K - ₫244K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫232K (₫153K - ₫427K)

nhà hàng rẻ

₫232K (₫153K - ₫427K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫73.3K (₫42.7K - ₫91.6K)

bia địa phương

₫73.3K (₫42.7K - ₫91.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫79.7K (₫42.7K - ₫97.7K)

Cà phê

₫79.7K (₫42.7K - ₫97.7K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫29.5K (₫12.2K - ₫54.9K)

chai nước

₫29.5K (₫12.2K - ₫54.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫182K (₫153K - ₫214K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫182K (₫153K - ₫214K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫40.3K (₫21.4K - ₫61.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40.3K (₫21.4K - ₫61.1K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Lukow

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.3K (PLN 3.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.1K (PLN 4.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫67.7K (PLN 11.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫184K (PLN 30)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.3K (PLN 2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫153K (PLN 25)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.3K (PLN 4)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.4K (PLN 6.6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫118K (PLN 19.4)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫151K (PLN 25)
  11. Táo (1kg) ₫23.4K (PLN 3.8)
  12. Cam (1kg) ₫41.5K (PLN 6.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫18.5K (PLN 3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.8K (PLN 4.1)
  15. Một kg gạo trắng ₫28K (PLN 4.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫48.1K (PLN 7.9)
  17. Chuối (1kg) ₫37.6K (PLN 6.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫32.8K (PLN 5.4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫256K (PLN 42)

Giá Trong Nhà Hàng Lukow

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫232K (PLN 38)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫916K (PLN 150)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫182K (PLN 30)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫73.3K (PLN 12)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫88.5K (PLN 14.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫40.3K (PLN 6.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫29.5K (PLN 4.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫79.7K (PLN 13.1)

Chi Phí Sinh Hoạt Lukow

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.32M (PLN 381)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.8M (PLN 459)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫673M (PLN 110K)
  4. Xăng (1 lít) ₫40.3K (PLN 6.6)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫761M (PLN 125K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.03M (PLN 988)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.4M (PLN 1.38K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫377K (PLN 62)
  9. numb_34 ₫196K (PLN 32)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫180M (PLN 29.5K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,9%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫48.8K (PLN 8)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.3K (PLN 3)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫183K (PLN 30)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.4M (PLN 393)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.12M (PLN 184)

Chi Phí Giải Trí Lukow

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫183K (PLN 30)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ba Lan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ba Lan

Giá: Białystok   Bielsko-biala   Bydgoszcz   Częstochowa   Gdańsk   Gdynia   Katowice   Lublin   Olsztyn   Poznań  

Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Chi phí sống tại Ba Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ba Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫28K (₫18.3K - ₫48.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫73.3K (₫42.7K - ₫91.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.4M (₫1.83M - ₫2.75M)
80% hơn nước Mỹ

Phí

₫6.03M (₫4.64M - ₫8.07M)
15% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫79.7K (₫42.7K - ₫97.7K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ