Giá cả tại Lubartow

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Lubartow? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Lubartow.

Giá siêu thị ở Lubartow là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Lubartow cao hơn so với nước Mỹ không? Lubartow - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Lubartow: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0162 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,162 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 61,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ba Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 53%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Lubartow thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 57%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Lubartow? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Lubartow không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Lubartow, chẳng hạn như: cà chua, Sữa, Rượu, Pho mát, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Lubartow không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Lubartow là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Lubartow?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 155 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 155 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 927 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 142 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 45.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Lubartow, bao gồm cả cà chua, Sữa, Rượu, Pho mát, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Lubartow không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Séc, Slovakia, Litva, Hungary, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Lubartow

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Lubartow

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Lubartow

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Lubartow

Lubartow - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.89M (₫2.25M - ₫7.01M)

Phí

₫4.89M (₫2.25M - ₫7.01M)
Giá cả ở 6,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫352K (₫278K - ₫464K)

Internet

₫352K (₫278K - ₫464K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.94M (₫1.24M - ₫2.35M)

quần Jean

₫1.94M (₫1.24M - ₫2.35M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.5K (₫18.5K - ₫49.4K)

bánh mì

₫24.5K (₫18.5K - ₫49.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫198K (₫121K - ₫278K)

Pho mát

₫198K (₫121K - ₫278K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫32.5K (₫18.5K - ₫63.2K)

Gạo

₫32.5K (₫18.5K - ₫63.2K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫49.4K (₫49.4K - ₫98.9K)

cà chua

₫49.4K (₫49.4K - ₫98.9K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.4K (₫24.7K - ₫49.4K)

Chuối

₫35.4K (₫24.7K - ₫49.4K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫155K (₫124K - ₫216K)

Rượu

₫155K (₫124K - ₫216K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫155K (₫130K - ₫309K)

nhà hàng rẻ

₫155K (₫130K - ₫309K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫71.1K (₫61.8K - ₫98.9K)

bia địa phương

₫71.1K (₫61.8K - ₫98.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫70.1K (₫30.9K - ₫98.9K)

Cà phê

₫70.1K (₫30.9K - ₫98.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫37.1K (₫30.9K - ₫49.5K)

chai nước

₫37.1K (₫30.9K - ₫49.5K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫155K (₫148K - ₫185K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫155K (₫148K - ₫185K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫45.3K (₫30.9K - ₫74.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫45.3K (₫30.9K - ₫74.2K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Lubartow

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.9K (PLN 3.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.5K (PLN 4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫65.2K (PLN 10.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫198K (PLN 32)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.4K (PLN 1.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫155K (PLN 25)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.3K (PLN 3.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.7K (PLN 5.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫96.4K (PLN 15.6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫133K (PLN 22)
  11. Táo (1kg) ₫21.2K (PLN 3.4)
  12. Cam (1kg) ₫37.2K (PLN 6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.9K (PLN 2.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.3K (PLN 4.1)
  15. Một kg gạo trắng ₫32.5K (PLN 5.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫49.4K (PLN 8)
  17. Chuối (1kg) ₫35.4K (PLN 5.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫29.4K (PLN 4.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫231K (PLN 37)

Giá Trong Nhà Hàng Lubartow

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫155K (PLN 25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫927K (PLN 150)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫155K (PLN 25)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫71.1K (PLN 11.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫61.8K (PLN 10)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫45.3K (PLN 7.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫37.1K (PLN 6)
  8. Cà phê cappuccino ₫70.1K (PLN 11.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Lubartow

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.09M (PLN 338)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.29M (PLN 370)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫563M (PLN 91K)
  4. Xăng (1 lít) ₫40.6K (PLN 6.6)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫770M (PLN 125K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.89M (PLN 791)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.71M (PLN 600)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫352K (PLN 57)
  9. numb_34 ₫165K (PLN 27)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫68.6M (PLN 11.1K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,8%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫43.3K (PLN 7)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫17.3K (PLN 2.8)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫241K (PLN 39)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.94M (PLN 313)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫917K (PLN 148)

Chi Phí Giải Trí Lubartow

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫155K (PLN 25)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ba Lan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ba Lan

Giá: Białystok   Bielsko-biala   Bydgoszcz   Częstochowa   Gdańsk   Gdynia   Katowice   Lublin   Olsztyn   Poznań  

Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Chi phí sống tại Ba Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ba Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫352K (₫278K - ₫464K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.94M (₫1.24M - ₫2.35M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Chuối

₫35.4K (₫24.7K - ₫49.4K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫198K (₫121K - ₫278K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫70.1K (₫30.9K - ₫98.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ