Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Łomianki? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Łomianki.
Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0164 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,164 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 61,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ba Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 56%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Łomianki, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 23%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 49%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Łomianki không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Łomianki là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Łomianki?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 183 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 157 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 794 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 159 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 28.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Łomianki, bao gồm cả hành tây, Rượu, Gạo, Chuối, or nước đóng chai
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Łomianki trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Cộng hòa Séc, Slovakia, Litva, Hungary, and Áo.
Phí
₫6.55M (₫4.88M - ₫11.5M)
25% hơn nước Mỹ
Internet
₫368K (₫305K - ₫611K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.34M (₫916K - ₫3.05M)
76% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫27.1K (₫18.3K - ₫42.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫201K (₫153K - ₫443K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫37.4K (₫18.3K - ₫73.3K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫61K (₫36.6K - ₫122K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫35.9K (₫24.4K - ₫48.8K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫162K (₫110K - ₫305K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫183K (₫153K - ₫366K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫79.4K (₫24.4K - ₫122K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫64.1K (₫36.6K - ₫122K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫41.8K (₫24.4K - ₫73.3K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫157K (₫153K - ₫244K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫28.9K (₫15.3K - ₫73.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Łomianki
Giá Trong Nhà Hàng Łomianki
Chi Phí Sinh Hoạt Łomianki
Chi Phí Giải Trí Łomianki
Giá: Białystok Bielsko-biala Bydgoszcz Częstochowa Gdańsk Gdynia Katowice Lublin Olsztyn Poznań
Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk Katowice Poznań Warszawa Wrocław
Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk Katowice Poznań Warszawa Wrocław
Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk Katowice Poznań Warszawa Wrocław
chai nước
₫41.8K (₫24.4K - ₫73.3K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫37.4K (₫18.3K - ₫73.3K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫35.9K (₫24.4K - ₫48.8K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.34M (₫916K - ₫3.05M)
76% hơn nước Mỹ
Pho mát
₫201K (₫153K - ₫443K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ