Giá cả tại Koscierzyna

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Koscierzyna? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Koscierzyna.

Koscierzyna thay đổi giá cả hikersbay.com
Koscierzyna Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Koscierzyna là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Koscierzyna có cao hơn so với nước Mỹ không? Koscierzyna - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Koscierzyna: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0158 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,158 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 63,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ba Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 50%. Chi phí sinh hoạt ở Koscierzyna thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 21%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 48%.

Khách sạn có đắt không tại Koscierzyna? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Koscierzyna?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ba Lan là ₫1.15M (PLN 182). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ba Lan tại ₫1.31M (PLN 207). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.73M (PLN 273)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Koscierzyna? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Koscierzyna không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Koscierzyna, chẳng hạn như: Rượu, Táo, rau diếp, ức gà, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Koscierzyna không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Koscierzyna là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Koscierzyna?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 202 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 174 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 948 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 126 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 46.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Koscierzyna, bao gồm cả Rượu, Táo, rau diếp, ức gà, or Khoai tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Koscierzyna trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Cộng hòa Séc, Slovakia, Litva, Hungary, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Koscierzyna

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Koscierzyna

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Koscierzyna

Koscierzyna - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.76M (₫3.16M - ₫7.52M)

Phí

₫4.76M (₫3.16M - ₫7.52M)
Giá cả ở 8,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫357K (₫310K - ₫442K)

Internet

₫357K (₫310K - ₫442K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.32M (₫1.9M - ₫2.84M)

quần Jean

₫2.32M (₫1.9M - ₫2.84M)
75% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.4K (₫24K - ₫44.2K)

bánh mì

₫27.4K (₫24K - ₫44.2K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫199K (₫183K - ₫253K)

Pho mát

₫199K (₫183K - ₫253K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫36.6K (₫24.6K - ₫63.2K)

Gạo

₫36.6K (₫24.6K - ₫63.2K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫80K (₫56.9K - ₫94.8K)

cà chua

₫80K (₫56.9K - ₫94.8K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.9K (₫25.3K - ₫50.5K)

Chuối

₫36.9K (₫25.3K - ₫50.5K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫167K (₫126K - ₫190K)

Rượu

₫167K (₫126K - ₫190K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫202K (₫158K - ₫234K)

nhà hàng rẻ

₫202K (₫158K - ₫234K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫63.2K (₫50.5K - ₫88.5K)

bia địa phương

₫63.2K (₫50.5K - ₫88.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫67.4K (₫44.2K - ₫75.8K)

Cà phê

₫67.4K (₫44.2K - ₫75.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫34.8K (₫31.6K - ₫37.9K)

chai nước

₫34.8K (₫31.6K - ₫37.9K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫174K (₫158K - ₫221K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫174K (₫158K - ₫221K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫46.3K (₫37.9K - ₫56.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫46.3K (₫37.9K - ₫56.9K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Koscierzyna

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.3K (PLN 3.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.4K (PLN 4.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫67K (PLN 10.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫199K (PLN 32)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.8K (PLN 2.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫167K (PLN 27)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.9K (PLN 4.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.7K (PLN 6.6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫120K (PLN 19)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫144K (PLN 23)
  11. Táo (1kg) ₫27.2K (PLN 4.3)
  12. Cam (1kg) ₫37.4K (PLN 5.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22.1K (PLN 3.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.5K (PLN 4.8)
  15. Một kg gạo trắng ₫36.6K (PLN 5.8)
  16. Cà chua (1kg) ₫80K (PLN 12.7)
  17. Chuối (1kg) ₫36.9K (PLN 5.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫35.8K (PLN 5.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫316K (PLN 50)

Giá Trong Nhà Hàng Koscierzyna

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫202K (PLN 32)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫948K (PLN 150)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫174K (PLN 28)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫63.2K (PLN 10)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫75.8K (PLN 12)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫46.3K (PLN 7.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫34.8K (PLN 5.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫67.4K (PLN 10.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Koscierzyna

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.16M (PLN 342)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.24M (PLN 512)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫688M (PLN 109K)
  4. Xăng (1 lít) ₫42.1K (PLN 6.7)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫787M (PLN 125K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.76M (PLN 753)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.42M (PLN 700)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫357K (PLN 57)
  9. numb_34 ₫316K (PLN 50)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫190M (PLN 30K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,8%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37.3K (PLN 5.9)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫26.9K (PLN 4.3)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫158K (PLN 25)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.32M (PLN 367)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫978K (PLN 155)

Chi Phí Giải Trí Koscierzyna

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫183K (PLN 29)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ba Lan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ba Lan

Giá: Białystok   Bielsko-biala   Bydgoszcz   Częstochowa   Gdańsk   Gdynia   Katowice   Lublin   Olsztyn   Poznań  

Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Chi phí sống tại Ba Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ba Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫80K (₫56.9K - ₫94.8K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫4.76M (₫3.16M - ₫7.52M)
Giá cả ở 8.6% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫67.4K (₫44.2K - ₫75.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫36.6K (₫24.6K - ₫63.2K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫36.9K (₫25.3K - ₫50.5K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ