Giá cả tại Konin

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Konin? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Konin.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Konin? Konin - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Konin: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Konin: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0162 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,162 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 61,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ba Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 63%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 49%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Konin, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 33%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 51%.

Khách sạn có đắt không tại Konin? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Konin?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ba Lan là ₫1.15M (PLN 186). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ba Lan tại ₫878K (PLN 142). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫996K (PLN 161) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.71M (PLN 276) tại Ba Lan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Konin? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Konin không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Konin, chẳng hạn như: Bia, Thuốc lá, Pho mát, Rượu, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Konin không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Konin là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Konin?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 235 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 184 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 927 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 148 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 40.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Konin, bao gồm cả Bia, Thuốc lá, Pho mát, Rượu, or rau diếp


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Konin trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cộng hòa Séc, Slovakia, Litva, Hungary, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Konin

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Konin

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Konin

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Konin

Konin - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.11M (₫4.7M - ₫8.17M)

Phí

₫6.11M (₫4.7M - ₫8.17M)
17% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫340K (₫309K - ₫618K)

Internet

₫340K (₫309K - ₫618K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.24M (₫1.24M - ₫2.78M)

quần Jean

₫1.24M (₫1.24M - ₫2.78M)
Giá cả ở 7,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫22.3M

thu nhập trung bình

₫22.3M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.4K (₫18.5K - ₫92.7K)

bánh mì

₫27.4K (₫18.5K - ₫92.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫185K (₫155K - ₫278K)

Pho mát

₫185K (₫155K - ₫278K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫28.3K (₫18.5K - ₫49.5K)

Gạo

₫28.3K (₫18.5K - ₫49.5K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫48.7K (₫30.9K - ₫74.2K)

cà chua

₫48.7K (₫30.9K - ₫74.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.9K (₫24.7K - ₫49.5K)

Chuối

₫30.9K (₫24.7K - ₫49.5K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫108K (₫61.8K - ₫247K)

Rượu

₫108K (₫61.8K - ₫247K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫235K (₫155K - ₫433K)

nhà hàng rẻ

₫235K (₫155K - ₫433K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫74.2K (₫43.3K - ₫92.7K)

bia địa phương

₫74.2K (₫43.3K - ₫92.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫80.7K (₫43.3K - ₫98.9K)

Cà phê

₫80.7K (₫43.3K - ₫98.9K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫29.9K (₫12.4K - ₫55.6K)

chai nước

₫29.9K (₫12.4K - ₫55.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫184K (₫155K - ₫216K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫184K (₫155K - ₫216K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫40.8K (₫21.6K - ₫61.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40.8K (₫21.6K - ₫61.8K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Konin

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.5K (PLN 3.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.4K (PLN 4.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫68.6K (PLN 11.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫185K (PLN 30)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.4K (PLN 2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫108K (PLN 17.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.5K (PLN 3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.9K (PLN 6.6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫111K (PLN 18)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫133K (PLN 22)
  11. Táo (1kg) ₫23.7K (PLN 3.8)
  12. Cam (1kg) ₫30.9K (PLN 5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15.5K (PLN 2.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.7K (PLN 4)
  15. Một kg gạo trắng ₫28.3K (PLN 4.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫48.7K (PLN 7.9)
  17. Chuối (1kg) ₫30.9K (PLN 5)
  18. Hành tây (1kg) ₫33.2K (PLN 5.4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫86.5K (PLN 14)

Giá Trong Nhà Hàng Konin

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫235K (PLN 38)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫927K (PLN 150)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫184K (PLN 30)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫74.2K (PLN 12)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫89.6K (PLN 14.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫40.8K (PLN 6.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫29.9K (PLN 4.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫80.7K (PLN 13.1)

Chi Phí Sinh Hoạt Konin

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫23.5K (PLN 3.8)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫309K (PLN 50)
  3. Xăng (1 lít) ₫40.8K (PLN 6.6)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫618M (PLN 100K)
  5. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.11M (PLN 988)
  6. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫340K (PLN 55)
  7. numb_34 ₫199K (PLN 32)
  8. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.24M (PLN 200)
  9. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫618K (PLN 100)
  10. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.7M (PLN 275)
  11. 1 đôi giày da nam ₫1.24M (PLN 200)
  12. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫681M (PLN 110K)
  13. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.86M (PLN 625)
  14. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫182M (PLN 29.5K)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫22.3M (PLN 3.6K)
  16. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,9%
  17. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫49.5K (PLN 8)
  18. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.5K (PLN 3)
  19. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫185K (PLN 30)

Chi Phí Giải Trí Konin

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫711K (PLN 115)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫185K (PLN 30)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫155K (PLN 25)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ba Lan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ba Lan

Giá: Białystok   Bielsko-biala   Bydgoszcz   Częstochowa   Gdańsk   Gdynia   Katowice   Lublin   Olsztyn   Poznań  

Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Chi phí sống tại Ba Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ba Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫80.7K (₫43.3K - ₫98.9K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫74.2K (₫43.3K - ₫92.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫108K (₫61.8K - ₫247K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40.8K (₫21.6K - ₫61.8K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫29.9K (₫12.4K - ₫55.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫340K (₫309K - ₫618K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ