Giá cả tại Hajnowka

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Hajnowka? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Hajnowka.

Giá siêu thị ở Hajnowka là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Hajnowka có cao hơn so với nước Mỹ không? Hajnowka - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Hajnowka: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0158 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,158 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 63,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ba Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Chi phí sinh hoạt ở Hajnowka thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 11%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 47%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Hajnowka? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Hajnowka không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Hajnowka, chẳng hạn như: Chuối, rau diếp, Pho mát, cam, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Hajnowka không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Hajnowka là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Hajnowka?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 190 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 162 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 822 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 164 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 29.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Hajnowka, bao gồm cả Chuối, rau diếp, Pho mát, cam, or Bia


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Hajnowka trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Cộng hòa Séc, Slovakia, Litva, Hungary, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Hajnowka

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Hajnowka

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Hajnowka

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Hajnowka

Hajnowka - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.79M (₫6.32M - ₫7.59M)

Phí

₫6.79M (₫6.32M - ₫7.59M)
30% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫424K (₫379K - ₫499K)

Internet

₫424K (₫379K - ₫499K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.66M (₫2.28M - ₫3.03M)

quần Jean

₫2.66M (₫2.28M - ₫3.03M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫31K (₫25.3K - ₫44.3K)

bánh mì

₫31K (₫25.3K - ₫44.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫209K (₫183K - ₫266K)

Pho mát

₫209K (₫183K - ₫266K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.7K (₫25.3K - ₫50.6K)

Gạo

₫38.7K (₫25.3K - ₫50.6K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫63.2K (₫63.2K - ₫63.2K)

cà chua

₫63.2K (₫63.2K - ₫63.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.1K (₫29K - ₫44.3K)

Chuối

₫37.1K (₫29K - ₫44.3K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫167K (₫114K - ₫253K)

Rượu

₫167K (₫114K - ₫253K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫190K (₫158K - ₫253K)

nhà hàng rẻ

₫190K (₫158K - ₫253K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫82.2K (₫25.3K - ₫88.5K)

bia địa phương

₫82.2K (₫25.3K - ₫88.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫66.4K (₫37.9K - ₫88.5K)

Cà phê

₫66.4K (₫37.9K - ₫88.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫46.4K (₫37.9K - ₫50.6K)

chai nước

₫46.4K (₫37.9K - ₫50.6K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫162K (₫158K - ₫253K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫162K (₫158K - ₫253K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫29.9K (₫15.8K - ₫56.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29.9K (₫15.8K - ₫56.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Hajnowka

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24K (PLN 3.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31K (PLN 4.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫80.4K (PLN 12.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫209K (PLN 33)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.4K (PLN 2.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫167K (PLN 26)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.9K (PLN 3.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫34K (PLN 5.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫117K (PLN 18.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫132K (PLN 21)
  11. Táo (1kg) ₫24.6K (PLN 3.9)
  12. Cam (1kg) ₫37.9K (PLN 6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫23.8K (PLN 3.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27.3K (PLN 4.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.7K (PLN 6.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫63.2K (PLN 10)
  17. Chuối (1kg) ₫37.1K (PLN 5.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫35.5K (PLN 5.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫232K (PLN 37)

Giá Trong Nhà Hàng Hajnowka

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫190K (PLN 30)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫822K (PLN 130)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫162K (PLN 26)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫82.2K (PLN 13)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫75.9K (PLN 12)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫29.9K (PLN 4.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫46.4K (PLN 7.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫66.4K (PLN 10.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Hajnowka

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.48M (PLN 550)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.48M (PLN 550)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫563M (PLN 89K)
  4. Xăng (1 lít) ₫41.5K (PLN 6.6)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫788M (PLN 125K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.79M (PLN 1.07K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.37M (PLN 850)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫424K (PLN 67)
  9. numb_34 ₫221K (PLN 35)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (PLNNaN)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,2%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫47.4K (PLN 7.5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫20.5K (PLN 3.3)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫NaN (PLNNaN)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.66M (PLN 420)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.11M (PLN 175)

Chi Phí Giải Trí Hajnowka

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫190K (PLN 30)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ba Lan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ba Lan

Giá: Białystok   Bielsko-biala   Bydgoszcz   Częstochowa   Gdańsk   Gdynia   Katowice   Lublin   Olsztyn   Poznań  

Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Chi phí sống tại Ba Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ba Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫31K (₫25.3K - ₫44.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫167K (₫114K - ₫253K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫37.1K (₫29K - ₫44.3K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.66M (₫2.28M - ₫3.03M)
gấp đôi so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫190K (₫158K - ₫253K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ