Giá cả tại Dabrowa Gornicza

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Dabrowa Gornicza? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Dabrowa Gornicza.

Dabrowa Gornicza thay đổi giá cả hikersbay.com
Dabrowa Gornicza Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Dabrowa Gornicza là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Dabrowa Gornicza cao hơn so với nước Mỹ không? Dabrowa Gornicza - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Dabrowa Gornicza: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0162 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,162 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 61,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ba Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 49%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Dabrowa Gornicza thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 26%.

Khách sạn có đắt không tại Dabrowa Gornicza? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Dabrowa Gornicza?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ba Lan là ₫1.01M (PLN 163). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫697K (PLN 113) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫717K (PLN 116). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ba Lan tại ₫1.02M (PLN 165). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.04M (PLN 169) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.26M (PLN 203) tại Ba Lan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Dabrowa Gornicza? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Dabrowa Gornicza không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Dabrowa Gornicza, chẳng hạn như: bánh mì, Khoai tây, cà chua, Thịt bò, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Dabrowa Gornicza không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Dabrowa Gornicza là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Dabrowa Gornicza?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 235 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 184 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 958 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 142 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 40.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Dabrowa Gornicza, bao gồm cả bánh mì, Khoai tây, cà chua, Thịt bò, or Pho mát


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Dabrowa Gornicza không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Séc, Slovakia, Litva, Hungary, and Áo.

Dabrowa Gornicza - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.11M (₫4.38M - ₫11.7M)

Phí

₫6.11M (₫4.38M - ₫11.7M)
17% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫372K (₫309K - ₫618K)

Internet

₫372K (₫309K - ₫618K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2M (₫1.24M - ₫2.72M)

quần Jean

₫2M (₫1.24M - ₫2.72M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫29.2M

thu nhập trung bình

₫29.2M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12.1M (₫8.65M - ₫15.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.1M (₫8.65M - ₫15.5M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.4M (₫16.1M - ₫16.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.4M (₫16.1M - ₫16.7M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29.3K (₫18.5K - ₫37.1K)

bánh mì

₫29.3K (₫18.5K - ₫37.1K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫228K (₫124K - ₫278K)

Pho mát

₫228K (₫124K - ₫278K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35K (₫18.5K - ₫68.1K)

Gạo

₫35K (₫18.5K - ₫68.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫55.5K (₫24.7K - ₫74.2K)

cà chua

₫55.5K (₫24.7K - ₫74.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.1K (₫18.5K - ₫49.5K)

Chuối

₫38.1K (₫18.5K - ₫49.5K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫155K (₫74.2K - ₫216K)

Rượu

₫155K (₫74.2K - ₫216K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫235K (₫155K - ₫371K)

nhà hàng rẻ

₫235K (₫155K - ₫371K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫71.1K (₫43.3K - ₫92.7K)

bia địa phương

₫71.1K (₫43.3K - ₫92.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫77.7K (₫43.3K - ₫98.9K)

Cà phê

₫77.7K (₫43.3K - ₫98.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫29.9K (₫12.4K - ₫49.5K)

chai nước

₫29.9K (₫12.4K - ₫49.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫184K (₫155K - ₫216K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫184K (₫155K - ₫216K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫40.8K (₫21.6K - ₫61.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40.8K (₫21.6K - ₫61.8K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Dabrowa Gornicza

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.5K (PLN 3.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.3K (PLN 4.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫69.6K (PLN 11.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫228K (PLN 37)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.7K (PLN 2.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫155K (PLN 25)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.5K (PLN 4)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫35.8K (PLN 5.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫114K (PLN 18.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫149K (PLN 24)
  11. Táo (1kg) ₫23.7K (PLN 3.8)
  12. Cam (1kg) ₫42K (PLN 6.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫18.7K (PLN 3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.1K (PLN 4.1)
  15. Một kg gạo trắng ₫35K (PLN 5.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫55.5K (PLN 9)
  17. Chuối (1kg) ₫38.1K (PLN 6.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.8K (PLN 4.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫259K (PLN 42)

Giá Trong Nhà Hàng Dabrowa Gornicza

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫235K (PLN 38)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫958K (PLN 155)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫184K (PLN 30)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫71.1K (PLN 11.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫74.2K (PLN 12)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫40.8K (PLN 6.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫29.9K (PLN 4.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫77.7K (PLN 12.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Dabrowa Gornicza

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫12.4K (PLN 2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫464K (PLN 75)
  3. Xăng (1 lít) ₫40.8K (PLN 6.6)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫770M (PLN 125K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.1M (PLN 1.95K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.2M (PLN 1.65K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.1M (PLN 3.25K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.4M (PLN 2.65K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.11M (PLN 988)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫372K (PLN 60)
  11. numb_34 ₫196K (PLN 32)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2M (PLN 324)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.13M (PLN 184)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.35M (PLN 381)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.68M (PLN 434)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫677M (PLN 109K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.73M (PLN 1.25K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫39.6M (PLN 6.4K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫106M (PLN 17.1K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫33.2M (PLN 5.37K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫29.2M (PLN 4.72K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,4%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫49.5K (PLN 8)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.5K (PLN 3)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫185K (PLN 30)

Chi Phí Giải Trí Dabrowa Gornicza

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫921K (PLN 149)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫495K (PLN 80)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫161K (PLN 26)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ba Lan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ba Lan

Giá: Białystok   Bielsko-biala   Bydgoszcz   Częstochowa   Gdańsk   Gdynia   Katowice   Lublin   Olsztyn   Poznań  

Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Chi phí sống tại Ba Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ba Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫184K (₫155K - ₫216K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫372K (₫309K - ₫618K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫71.1K (₫43.3K - ₫92.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫6.11M (₫4.38M - ₫11.7M)
17% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫77.7K (₫43.3K - ₫98.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫29.3K (₫18.5K - ₫37.1K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ