Giá cả tại Bedzin

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bedzin? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bedzin.

Bedzin thay đổi giá cả hikersbay.com
Bedzin Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Bedzin? Bedzin - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Bedzin: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Bedzin: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0158 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,158 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 63,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ba Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 46%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Bedzin, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 59%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 47%.

Khách sạn có đắt không tại Bedzin? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bedzin?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ba Lan là ₫752K (PLN 119). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ba Lan tại ₫752K (PLN 119).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bedzin? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bedzin không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Bedzin, chẳng hạn như: bánh mì, Bia, Rượu, hành tây, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bedzin không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bedzin là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bedzin?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 424 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 262 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 759 thousand Vietnamese dong.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bedzin, bao gồm cả bánh mì, Bia, Rượu, hành tây, or Thuốc lá


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Bedzin trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cộng hòa Séc, Slovakia, Litva, Hungary, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bedzin

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bedzin

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bedzin

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bedzin

Bedzin - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫10.1M

Phí

₫10.1M
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Internet ₫379K

Internet

₫379K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫39.6M

thu nhập trung bình

₫39.6M
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.9K

bánh mì

₫13.9K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫139K

Pho mát

₫139K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫27.9K

Gạo

₫27.9K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫27.9K

cà chua

₫27.9K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.9K

Chuối

₫27.9K
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫158K

Rượu

₫158K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫424K (₫342K - ₫506K)

nhà hàng rẻ

₫424K (₫342K - ₫506K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫63.2K

Cà phê

₫63.2K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫37.9K

chai nước

₫37.9K
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫262K (₫158K - ₫367K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫262K (₫158K - ₫367K)
Giá cả ở 4,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bedzin

  1. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.9K (PLN 2.2)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫60.7K (PLN 9.6)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫139K (PLN 22)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.3K (PLN 2)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫158K (PLN 25)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.1K (PLN 5.7)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫19K (PLN 3)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫120K (PLN 19)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫130K (PLN 21)
  10. Táo (1kg) ₫13.9K (PLN 2.2)
  11. Cam (1kg) ₫27.9K (PLN 4.4)
  12. Khoai tây (1kg) ₫13.9K (PLN 2.2)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.3K (PLN 4)
  14. Một kg gạo trắng ₫27.9K (PLN 4.4)
  15. Cà chua (1kg) ₫27.9K (PLN 4.4)
  16. Chuối (1kg) ₫27.9K (PLN 4.4)
  17. Hành tây (1kg) ₫6.97K (PLN 1.1)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫112K (PLN 17.6)

Giá Trong Nhà Hàng Bedzin

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫424K (PLN 67)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫759K (PLN 120)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫262K (PLN 42)
  4. Nước (chai 0.33 lít) ₫37.9K (PLN 6)
  5. Cà phê cappuccino ₫63.2K (PLN 10)

Chi Phí Sinh Hoạt Bedzin

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫25.3K (PLN 4)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫759K (PLN 120)
  3. Xăng (1 lít) ₫41.8K (PLN 6.6)
  4. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫10.1M (PLN 1.6K)
  5. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫379K (PLN 60)
  6. numb_34 ₫569K (PLN 90)
  7. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫39.6M (PLN 6.27K)
  8. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,5%

Chi Phí Giải Trí Bedzin

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫632K (PLN 100)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫316K (PLN 50)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫177K (PLN 28)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ba Lan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ba Lan

Giá: Białystok   Bielsko-biala   Bydgoszcz   Częstochowa   Gdańsk   Gdynia   Katowice   Lublin   Olsztyn   Poznań  

Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Chi phí sống tại Ba Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ba Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫39.6M
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫10.1M
gấp đôi so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫262K (₫158K - ₫367K)
Giá cả ở 4.1% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫63.2K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫27.9K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ