Giá cả tại Usakos

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Usakos? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Usakos.

Usakos thay đổi giá cả hikersbay.com
Usakos Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Usakos là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Usakos có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Usakos: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Usakos: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Namibia Đô la Namibia (NAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0721 Đô la Namibia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,721 Đô la Namibia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Namibia bạn có thể nhận được 13,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Namibia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 60%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Usakos, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 68%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 77%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Usakos? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Usakos không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Usakos, chẳng hạn như: Thịt bò, Khoai tây, Sữa, nước đóng chai, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Usakos không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Usakos là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Usakos?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 210 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 112 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.05 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 83.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Usakos, bao gồm cả Thịt bò, Khoai tây, Sữa, nước đóng chai, or Rượu


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Usakos trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Botswana, Cộng hòa Nam Phi, Angola, Zimbabwe, and Lesotho.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Usakos

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Usakos

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Usakos

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Usakos

Usakos - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.91M (₫1.4M - ₫2.8M)

Phí

₫1.91M (₫1.4M - ₫2.8M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.48M (₫699K - ₫2.1M)

Internet

₫1.48M (₫699K - ₫2.1M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫909K (₫839K - ₫1.12M)

quần Jean

₫909K (₫839K - ₫1.12M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫20.2K (₫13.1K - ₫21K)

bánh mì

₫20.2K (₫13.1K - ₫21K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫148K (₫69.9K - ₫280K)

Pho mát

₫148K (₫69.9K - ₫280K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40K (₫22.4K - ₫51.8K)

Gạo

₫40K (₫22.4K - ₫51.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34.7K (₫21K - ₫44.8K)

cà chua

₫34.7K (₫21K - ₫44.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.8K (₫35K - ₫69.9K)

Chuối

₫44.8K (₫35K - ₫69.9K)
4,7% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫112K (₫83.9K - ₫210K)

Rượu

₫112K (₫83.9K - ₫210K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫210K (₫168K - ₫292K)

nhà hàng rẻ

₫210K (₫168K - ₫292K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫42K (₫35K - ₫55.9K)

bia địa phương

₫42K (₫35K - ₫55.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫47.7K (₫22.4K - ₫62.9K)

Cà phê

₫47.7K (₫22.4K - ₫62.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫21.9K (₫14K - ₫35K)

chai nước

₫21.9K (₫14K - ₫35K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫112K (₫90.9K - ₫140K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫112K (₫90.9K - ₫140K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.8K (₫14K - ₫35K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.8K (₫14K - ₫35K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Usakos

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫35.3K (ZAR 25)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.2K (ZAR 14.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫82.7K (ZAR 59)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫148K (ZAR 106)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫29K (ZAR 21)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫112K (ZAR 80)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.9K (ZAR 19.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫36.8K (ZAR 26)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫62.2K (ZAR 44)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫121K (ZAR 86)
  11. Táo (1kg) ₫45.8K (ZAR 33)
  12. Cam (1kg) ₫38.2K (ZAR 27)
  13. Khoai tây (1kg) ₫47.6K (ZAR 34)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫37.1K (ZAR 27)
  15. Một kg gạo trắng ₫40K (ZAR 29)
  16. Cà chua (1kg) ₫34.7K (ZAR 25)
  17. Chuối (1kg) ₫44.8K (ZAR 32)
  18. Hành tây (1kg) ₫38.6K (ZAR 28)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫151K (ZAR 108)

Giá Trong Nhà Hàng Usakos

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫210K (ZAR 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.05M (ZAR 750)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫112K (ZAR 80)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫42K (ZAR 30)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫35K (ZAR 25)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.8K (ZAR 14.9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫21.9K (ZAR 15.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫47.7K (ZAR 34)

Chi Phí Sinh Hoạt Usakos

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.63M (ZAR 1.17K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.26M (ZAR 902)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫315M (ZAR 225K)
  4. Xăng (1 lít) ₫30.2K (ZAR 22)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫287M (ZAR 206K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.91M (ZAR 1.36K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.82M (ZAR 2.73K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.48M (ZAR 1.06K)
  9. numb_34 ₫382K (ZAR 273)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫98.7M (ZAR 70.6K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.2K (ZAR 13)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.2K (ZAR 13)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫NaN (ZARNaN)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫909K (ZAR 650)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫565K (ZAR 404)

Chi Phí Giải Trí Usakos

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫83.9K (ZAR 60)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Namibia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Namibia

Giá: Windhoek   Walvis Bay   Swakopmund   Gobabis   Okahandja   Otjiwarongo   Rehoboth   Oshakati   Tsumeb   Aranos  

Chi phí sống tại Namibia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Namibia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫41.6K (₫34.7K - ₫55.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫21.7K (₫13.9K - ₫34.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫47.3K (₫22.2K - ₫62.4K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫44.4K (₫34.7K - ₫69.3K)
3.8% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫208K (₫166K - ₫290K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫147K (₫69.3K - ₫277K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ