Giá thực phẩm tại Namibia

Có đắt không trong các cửa hàng ở Namibia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Namibia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Namibia, chẳng hạn như: cam, Bia, Chuối, ức gà, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Namibia Đô la Namibia (NAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0714 Đô la Namibia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,714 Đô la Namibia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Namibia bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Namibia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Namibia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Namibia

Giá: Windhoek   Walvis Bay   Swakopmund   Gobabis   Okahandja   Otjiwarongo   Rehoboth   Oshakati   Tsumeb   Aranos  


Giá bánh mì ₫19.8K (₫13.1K - ₫22.4K)

bánh mì

₫19.8K (₫13.1K - ₫22.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫168K (₫70K - ₫335K)

Pho mát

₫168K (₫70K - ₫335K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.5K (₫22.4K - ₫53.2K)

Gạo

₫40.5K (₫22.4K - ₫53.2K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.1K (₫21K - ₫49K)

cà chua

₫38.1K (₫21K - ₫49K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43.1K (₫33.6K - ₫70K)

Chuối

₫43.1K (₫33.6K - ₫70K)
1,1% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫112K (₫84K - ₫210K)

Rượu

₫112K (₫84K - ₫210K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Namibia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Namibia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33.8K (NAD 24)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.8K (NAD 14.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫68.2K (NAD 49)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫168K (NAD 120)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.7K (NAD 18.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫112K (NAD 80)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.2K (NAD 18)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫34.7K (NAD 25)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫70K (NAD 50)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫119K (NAD 85)
  11. Táo (1kg) ₫47.2K (NAD 34)
  12. Cam (1kg) ₫36.7K (NAD 26)
  13. Khoai tây (1kg) ₫39.4K (NAD 28)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫39.3K (NAD 28)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.5K (NAD 29)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.1K (NAD 27)
  17. Chuối (1kg) ₫43.1K (NAD 31)
  18. Hành tây (1kg) ₫36.8K (NAD 26)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫160K (NAD 114)
  20. Lê (1kg) ₫56.6K (NAD 40)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫21K (NAD 15)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫12.8K (NAD 9.2)
  23. Xúc xích (1kg) ₫270K (NAD 193)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫157K (NAD 112)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Namibia

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫2M (₫1.4M - ₫2.52M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.1K (₫14K - ₫35K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.68M (₫6.3M - ₫11.2M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫20M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫19.8K (₫13.1K - ₫22.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫168K (₫70K - ₫335K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ