Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Namibia Đô la Namibia (NAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0714 Đô la Namibia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,714 Đô la Namibia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Namibia bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Namibia
Giá: Windhoek Walvis Bay Swakopmund Gobabis Okahandja Otjiwarongo Rehoboth Oshakati Tsumeb Aranos
bánh mì
₫19.8K (₫13.1K - ₫22.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫168K (₫70K - ₫335K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫40.5K (₫22.4K - ₫53.2K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫38.1K (₫21K - ₫49K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫43.1K (₫33.6K - ₫70K)
1,1% hơn nước Mỹ
Rượu
₫112K (₫84K - ₫210K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Namibia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Namibia
Phí
₫2M (₫1.4M - ₫2.52M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫21.1K (₫14K - ₫35K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫8.68M (₫6.3M - ₫11.2M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫20M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫19.8K (₫13.1K - ₫22.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫168K (₫70K - ₫335K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ