Giá cả tại Tsumeb

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tsumeb? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tsumeb.

Tsumeb thay đổi giá cả hikersbay.com
Tsumeb Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Tsumeb là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tsumeb có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Tsumeb: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Tsumeb: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Namibia Đô la Namibia (NAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0692 Đô la Namibia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,692 Đô la Namibia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Namibia bạn có thể nhận được 14,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Namibia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 38%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 43%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Tsumeb, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 52%.

Khách sạn có đắt không tại Tsumeb? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tsumeb?

Giá trung bình của chỗ ở tại Namibia là ₫1.44M (NAD 999). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Namibia tại ₫1.54M (ZAR 1.07K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tsumeb? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tsumeb không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Tsumeb, chẳng hạn như: Gạo, Táo, Chuối, cam, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tsumeb không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tsumeb là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tsumeb?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 429 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 230 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 949 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 123 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 55.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tsumeb, bao gồm cả Gạo, Táo, Chuối, cam, or Thịt bò


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Tsumeb trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Botswana, Cộng hòa Nam Phi, Angola, Zimbabwe, and Lesotho.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tsumeb

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tsumeb

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tsumeb

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tsumeb

Tsumeb - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫723K

Internet

₫723K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.05M (₫1.01M - ₫1.08M)

quần Jean

₫1.05M (₫1.01M - ₫1.08M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫21.7M

thu nhập trung bình

₫21.7M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.87M (₫6.5M - ₫7.23M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.87M (₫6.5M - ₫7.23M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.39M (₫8.67M - ₫10.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.39M (₫8.67M - ₫10.1M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18.8K

bánh mì

₫18.8K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫345K

Pho mát

₫345K
6,1% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.5K

Gạo

₫40.5K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫52K

cà chua

₫52K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫69.4K

Chuối

₫69.4K
63% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫92.5K

Rượu

₫92.5K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫429K (₫352K - ₫506K)

nhà hàng rẻ

₫429K (₫352K - ₫506K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫61.3K (₫34.7K - ₫88K)

bia địa phương

₫61.3K (₫34.7K - ₫88K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫56.3K (₫24.6K - ₫88K)

Cà phê

₫56.3K (₫24.6K - ₫88K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫54.8K (₫21.7K - ₫88K)

chai nước

₫54.8K (₫21.7K - ₫88K)
5,1% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫230K (₫176K - ₫283K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫230K (₫176K - ₫283K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫55.5K (₫23.1K - ₫88K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫55.5K (₫23.1K - ₫88K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tsumeb

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34.7K (ZAR 24)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.8K (ZAR 13)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫69.4K (ZAR 48)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫345K (ZAR 239)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫24.6K (ZAR 17)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫92.5K (ZAR 64)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.1K (ZAR 16)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.8K (ZAR 22)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫78K (ZAR 54)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫86.7K (ZAR 60)
  11. Táo (1kg) ₫59.3K (ZAR 41)
  12. Cam (1kg) ₫66.5K (ZAR 46)
  13. Khoai tây (1kg) ₫56.4K (ZAR 39)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫37.6K (ZAR 26)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.5K (ZAR 28)
  16. Cà chua (1kg) ₫52K (ZAR 36)
  17. Chuối (1kg) ₫69.4K (ZAR 48)
  18. Hành tây (1kg) ₫41.9K (ZAR 29)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫506K (ZAR 350)

Giá Trong Nhà Hàng Tsumeb

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫429K (ZAR 297)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫949K (ZAR 657)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫230K (ZAR 159)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫61.3K (ZAR 42)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫31.8K (ZAR 22)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫55.5K (ZAR 38)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫54.8K (ZAR 38)
  8. Cà phê cappuccino ₫56.3K (ZAR 39)

Chi Phí Sinh Hoạt Tsumeb

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.12M (ZAR 775)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.26M (ZAR 870)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫549M (ZAR 380K)
  4. Xăng (1 lít) ₫30.4K (ZAR 21)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫723M (ZAR 500K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.87M (ZAR 4.75K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.42M (ZAR 3.75K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.9M (ZAR 8.25K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.39M (ZAR 6.5K)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.01M (ZAR 700)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫723K (ZAR 500)
  12. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫8.67M (ZAR 6K)
  13. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫7.23M (ZAR 5K)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫21.7M (ZAR 15K)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9%
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫21.7K (ZAR 15)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21.7K (ZAR 15)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.05M (ZAR 725)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫687K (ZAR 475)

Tsumeb chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Tsumeb Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Tsumeb

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫578K (ZAR 400)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Namibia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Namibia

Giá: Windhoek   Walvis Bay   Swakopmund   Gobabis   Okahandja   Otjiwarongo   Rehoboth   Oshakati   Tsumeb   Aranos  

Chi phí sống tại Namibia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Namibia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫61.3K (₫34.7K - ₫88K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.87M (₫6.5M - ₫7.23M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫52K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫69.4K
63% hơn nước Mỹ

Internet

₫723K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫230K (₫176K - ₫283K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ