Giá cả tại Angola

Giá siêu thị ở Angola là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Angola có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Angola và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Angola: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Angola Kwanza Angola (AOA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,6 Kwanza Angola. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 36 Kwanza Angola. Và ngược lại: Với 10 Kwanza Angola bạn có thể nhận được 278 Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Angola là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Angola

Giá: Luanda   Benguela   Cabinda   Lubango   Camabatela   Ambriz   Bibala  

Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Angola nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 44%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 36%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Angola, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 16%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 29%.

Khách sạn có đắt không tại Angola? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Angola?

Giá trung bình của chỗ ở tại Angola là ₫2.98M ($118). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Angola tại ₫1.52M ($60). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.02M ($80) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.53M ($179) tại Angola Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫13.1M ($517)


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Angola trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Namibia, Botswana, Zambia, Cộng hòa Congo, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Angola

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Angola

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Angola

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Angola

So sánh giá đã chọn trong Angola với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫2.43M (₫1.14M - ₫3.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫3.54M (₫2.12M - ₫6.84M)
gấp đôi so với nước Mỹ

quần Jean

₫3.3M (₫708K - ₫5.1M)
150% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫100M
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.8M (₫7.08M - ₫21.2M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫38M (₫14.8M - ₫68.9M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫31.1K (₫12.7K - ₫50.7K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫227K (₫125K - ₫498K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫53.8K (₫17.6K - ₫91.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫59.9K (₫25.1K - ₫91.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫25K (₫15K - ₫76K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫209K (₫152K - ₫302K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫153K (₫91.5K - ₫402K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫49.4K (₫29.5K - ₫61K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫96.5K (₫40.6K - ₫177K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫26.4K (₫25.3K - ₫38K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫214K (₫177K - ₫305K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫41.5K (₫30.6K - ₫50.4K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Angola

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không