Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Angola Kwanza Angola (AOA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,59 Kwanza Angola. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 35,9 Kwanza Angola. Và ngược lại: Với 10 Kwanza Angola bạn có thể nhận được 279 Đồng Việt Nam.
Giá: Luanda Benguela Cabinda Lubango Camabatela Ambriz Bibala
Phí
₫2.44M (₫1.14M - ₫3.92M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫3.55M (₫2.13M - ₫6.86M)
gấp đôi so với nước Mỹ
quần Jean
₫3.31M (₫711K - ₫5.12M)
150% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫101M
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫12.8M (₫7.11M - ₫21.3M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫38.1M (₫14.9M - ₫69.2M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Angola:
Internet
₫3.55M (₫2.13M - ₫6.86M)
gấp đôi so với nước Mỹ
Gạo
₫54K (₫17.6K - ₫91.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫153K (₫91.8K - ₫404K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫2.44M (₫1.14M - ₫3.92M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫41.7K (₫30.7K - ₫50.6K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫31.2K (₫12.7K - ₫50.9K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ