Giá thực phẩm tại Angola

Có đắt không trong các cửa hàng ở Angola? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Angola không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Angola, chẳng hạn như: bánh mì, nước đóng chai, bia nước ngoài, Thuốc lá, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Angola Kwanza Angola (AOA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,82 Kwanza Angola. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 38,2 Kwanza Angola. Và ngược lại: Với 10 Kwanza Angola bạn có thể nhận được 262 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Angola là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Angola

Giá: Luanda   Benguela   Cabinda   Lubango   Camabatela   Ambriz   Bibala  


Giá bánh mì ₫30.2K (₫12.3K - ₫49.3K)

bánh mì

₫30.2K (₫12.3K - ₫49.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫220K (₫122K - ₫484K)

Pho mát

₫220K (₫122K - ₫484K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫52.3K (₫17.1K - ₫88.9K)

Gạo

₫52.3K (₫17.1K - ₫88.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫58.2K (₫24.4K - ₫88.9K)

cà chua

₫58.2K (₫24.4K - ₫88.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.3K (₫14.6K - ₫73.8K)

Chuối

₫24.3K (₫14.6K - ₫73.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫203K (₫148K - ₫293K)

Rượu

₫203K (₫148K - ₫293K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Angola (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Angola

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫46.3K (AOA 1.77K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.2K (AOA 1.15K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫62.7K (AOA 2.4K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫220K (AOA 8.42K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.8K (AOA 487)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫203K (AOA 7.77K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫16.1K (AOA 616)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫28.3K (AOA 1.08K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫58.6K (AOA 2.24K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫158K (AOA 6.04K)
  11. Táo (1kg) ₫65K (AOA 2.48K)
  12. Cam (1kg) ₫82.1K (AOA 3.13K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫47.1K (AOA 1.8K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31K (AOA 1.18K)
  15. Một kg gạo trắng ₫52.3K (AOA 2K)
  16. Cà chua (1kg) ₫58.2K (AOA 2.22K)
  17. Chuối (1kg) ₫24.3K (AOA 929)
  18. Hành tây (1kg) ₫43.5K (AOA 1.66K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫285K (AOA 10.9K)
  20. Lê (1kg) ₫78K (AOA 2.98K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫32K (AOA 1.22K)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫6.51K (AOA 249)
  23. Xúc xích (1kg) ₫419K (AOA 16K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫174K (AOA 6.65K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫25.6K (₫24.6K - ₫36.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫58.2K (₫24.4K - ₫88.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫52.3K (₫17.1K - ₫88.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫36.9M (₫14.4M - ₫67M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫203K (₫148K - ₫293K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫93.8K (₫39.4K - ₫172K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ