Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Angola Kwanza Angola (AOA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,6 Kwanza Angola. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 36 Kwanza Angola. Và ngược lại: Với 10 Kwanza Angola bạn có thể nhận được 278 Đồng Việt Nam.
Giá: Luanda Benguela Cabinda Lubango Camabatela Ambriz Bibala
bánh mì
₫31K (₫12.7K - ₫50.7K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫227K (₫125K - ₫497K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫53.8K (₫17.5K - ₫91.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫59.8K (₫25.1K - ₫91.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫25K (₫15K - ₫75.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫209K (₫152K - ₫301K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Angola (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Angola
cà chua
₫59.8K (₫25.1K - ₫91.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫153K (₫91.4K - ₫402K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫53.8K (₫17.5K - ₫91.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫3.54M (₫2.12M - ₫6.83M)
gấp đôi so với nước Mỹ
bánh mì
₫31K (₫12.7K - ₫50.7K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫209K (₫152K - ₫301K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ