Giá cả tại Walvis Bay

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Walvis Bay? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Walvis Bay.

Walvis Bay thay đổi giá cả hikersbay.com
Walvis Bay Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Walvis Bay? Walvis Bay - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Walvis Bay - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Walvis Bay: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Namibia Đô la Namibia (NAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0692 Đô la Namibia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,692 Đô la Namibia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Namibia bạn có thể nhận được 14,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Namibia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 60%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 58%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Walvis Bay thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 86%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 47%.

Khách sạn có đắt không tại Walvis Bay? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Walvis Bay?

Giá trung bình của chỗ ở tại Namibia là ₫2.28M (NAD 1.58K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Namibia tại ₫1.26M (ZAR 869). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.99M (ZAR 1.38K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.9M (ZAR 2K) tại Namibia


Có đắt không trong các cửa hàng ở Walvis Bay? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Walvis Bay không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Walvis Bay, chẳng hạn như: Pho mát, Chuối, Bia, cà chua, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Walvis Bay không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Walvis Bay là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Walvis Bay?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 260 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 130 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 867 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 57.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Walvis Bay, bao gồm cả Pho mát, Chuối, Bia, cà chua, or Rượu


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Walvis Bay trong các nước lân cận? Xem giá tại: Botswana, Cộng hòa Nam Phi, Angola, Zimbabwe, and Lesotho.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Walvis Bay

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Walvis Bay

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Walvis Bay

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Walvis Bay

Walvis Bay - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.6M

Phí

₫2.6M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.23M (₫723K - ₫1.73M)

Internet

₫1.23M (₫723K - ₫1.73M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.16M

quần Jean

₫1.16M
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫17.3M

thu nhập trung bình

₫17.3M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.23M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.23M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.1M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.1M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.7K (₫11.7K - ₫21.7K)

bánh mì

₫16.7K (₫11.7K - ₫21.7K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫217K (₫173K - ₫260K)

Pho mát

₫217K (₫173K - ₫260K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫44.8K (₫43.4K - ₫46.2K)

Gạo

₫44.8K (₫43.4K - ₫46.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫41.9K (₫40.5K - ₫43.4K)

cà chua

₫41.9K (₫40.5K - ₫43.4K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.2K (₫34.7K - ₫47.7K)

Chuối

₫41.2K (₫34.7K - ₫47.7K)
Giá cả ở 3,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫79.5K (₫43.4K - ₫116K)

Rượu

₫79.5K (₫43.4K - ₫116K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫260K

nhà hàng rẻ

₫260K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫28.9K

bia địa phương

₫28.9K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫36.1K

Cà phê

₫36.1K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.1K

chai nước

₫10.1K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫130K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫130K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Walvis Bay

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33.2K (ZAR 23)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.7K (ZAR 11.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43.4K (ZAR 30)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫217K (ZAR 150)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.3K (ZAR 12)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫79.5K (ZAR 55)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.7K (ZAR 15)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫26K (ZAR 18)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫72.3K (ZAR 50)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫119K (ZAR 83)
  11. Táo (1kg) ₫43.4K (ZAR 30)
  12. Cam (1kg) ₫28.9K (ZAR 20)
  13. Khoai tây (1kg) ₫38.3K (ZAR 27)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫36.1K (ZAR 25)
  15. Một kg gạo trắng ₫44.8K (ZAR 31)
  16. Cà chua (1kg) ₫41.9K (ZAR 29)
  17. Chuối (1kg) ₫41.2K (ZAR 29)
  18. Hành tây (1kg) ₫45.5K (ZAR 32)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫148K (ZAR 103)

Giá Trong Nhà Hàng Walvis Bay

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫260K (ZAR 180)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫867K (ZAR 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫130K (ZAR 90)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫28.9K (ZAR 20)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫26K (ZAR 18)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13K (ZAR 9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.1K (ZAR 7)
  8. Cà phê cappuccino ₫36.1K (ZAR 25)

Chi Phí Sinh Hoạt Walvis Bay

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫21.7K (ZAR 15)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫578K (ZAR 400)
  3. Xăng (1 lít) ₫19.5K (ZAR 13.5)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.23M (ZAR 5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.12M (ZAR 6.31K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.6M (ZAR 8K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.1M (ZAR 7K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.6M (ZAR 1.8K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.23M (ZAR 850)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.16M (ZAR 800)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫578K (ZAR 400)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.37M (ZAR 950)
  13. 1 đôi giày da nam ₫1.3M (ZAR 900)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.6M (ZAR 1.8K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫12.3M (ZAR 8.5K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫69.4M (ZAR 48K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫11.6M (ZAR 8K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫17.3M (ZAR 12K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,8%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫21.7K (ZAR 15)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21.7K (ZAR 15)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫173K (ZAR 120)

Walvis Bay chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Walvis Bay Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Walvis Bay

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫723K (ZAR 500)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫289K (ZAR 200)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫116K (ZAR 80)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Namibia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Namibia

Giá: Windhoek   Walvis Bay   Swakopmund   Gobabis   Okahandja   Otjiwarongo   Rehoboth   Oshakati   Tsumeb   Aranos  

Chi phí sống tại Namibia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Namibia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫10.1K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫28.9K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫130K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫79.5K (₫43.4K - ₫116K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫44.8K (₫43.4K - ₫46.3K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ