Giá cả tại Swakopmund

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Swakopmund? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Swakopmund.

Swakopmund thay đổi giá cả hikersbay.com
Swakopmund Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Swakopmund là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Swakopmund có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Swakopmund: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Swakopmund: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Namibia Đô la Namibia (NAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0714 Đô la Namibia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,714 Đô la Namibia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Namibia bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Namibia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 69%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Swakopmund, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 56%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 40%.

Khách sạn có đắt không tại Swakopmund? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Swakopmund?

Giá trung bình của chỗ ở tại Namibia là ₫2.51M (NAD 1.79K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Namibia tại ₫1.89M (ZAR 1.34K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.02M (ZAR 1.44K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.34M (ZAR 1.67K) tại Namibia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.66M (ZAR 1.89K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Swakopmund? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Swakopmund không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Swakopmund, chẳng hạn như: hành tây, bánh mì, rau diếp, Pho mát, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Swakopmund không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Swakopmund là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Swakopmund?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 56.1 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 702 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 70.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Swakopmund, bao gồm cả hành tây, bánh mì, rau diếp, Pho mát, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Swakopmund trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Botswana, Cộng hòa Nam Phi, Angola, Zimbabwe, and Lesotho.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Swakopmund

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Swakopmund

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Swakopmund

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Swakopmund

Swakopmund - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.47M (₫1.26M - ₫1.68M)

Phí

₫1.47M (₫1.26M - ₫1.68M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.53M (₫1.38M - ₫1.68M)

Internet

₫1.53M (₫1.38M - ₫1.68M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.12M

quần Jean

₫1.12M
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫19.6M

thu nhập trung bình

₫19.6M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.1M (₫6.32M - ₫14M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.1M (₫6.32M - ₫14M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.8M (₫12.6M - ₫21.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.8M (₫12.6M - ₫21.1M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18.2K (₫14K - ₫22.5K)

bánh mì

₫18.2K (₫14K - ₫22.5K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫153K (₫123K - ₫182K)

Pho mát

₫153K (₫123K - ₫182K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫40.7K (₫32.3K - ₫49.1K)

cà chua

₫40.7K (₫32.3K - ₫49.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.1K (₫33.7K - ₫36.4K)

Chuối

₫35.1K (₫33.7K - ₫36.4K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫126K (₫84.2K - ₫187K)

Rượu

₫126K (₫84.2K - ₫187K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫126K (₫112K - ₫140K)

nhà hàng rẻ

₫126K (₫112K - ₫140K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫35.1K (₫28.1K - ₫35.1K)

bia địa phương

₫35.1K (₫28.1K - ₫35.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫31.6K (₫28.1K - ₫35.1K)

Cà phê

₫31.6K (₫28.1K - ₫35.1K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.3K (₫12.6K - ₫14K)

chai nước

₫13.3K (₫12.6K - ₫14K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫56.1K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫56.1K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.4K (₫14K - ₫16.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.4K (₫14K - ₫16.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Swakopmund

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29K (ZAR 21)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.2K (ZAR 13)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫51.2K (ZAR 37)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫153K (ZAR 109)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.8K (ZAR 12)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫126K (ZAR 90)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19.6K (ZAR 14)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫50.5K (ZAR 36)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫71.6K (ZAR 51)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫125K (ZAR 89)
  11. Táo (1kg) ₫54.7K (ZAR 39)
  12. Cam (1kg) ₫35.1K (ZAR 25)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11.2K (ZAR 8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫45.6K (ZAR 33)
  15. Cà chua (1kg) ₫40.7K (ZAR 29)
  16. Chuối (1kg) ₫35.1K (ZAR 25)
  17. Hành tây (1kg) ₫11.2K (ZAR 8)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫211K (ZAR 150)

Giá Trong Nhà Hàng Swakopmund

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫126K (ZAR 90)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫702K (ZAR 500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫56.1K (ZAR 40)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫35.1K (ZAR 25)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫45.6K (ZAR 33)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.4K (ZAR 11)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.3K (ZAR 9.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫31.6K (ZAR 23)

Chi Phí Sinh Hoạt Swakopmund

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.51M (ZAR 2.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.68M (ZAR 1.2K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫421M (ZAR 300K)
  4. Xăng (1 lít) ₫31.7K (ZAR 23)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫351M (ZAR 250K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.1M (ZAR 7.17K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.09M (ZAR 6.48K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫21.8M (ZAR 15.5K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.8M (ZAR 12K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.47M (ZAR 1.05K)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.53M (ZAR 1.09K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫14M (ZAR 10K)
  13. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫8.42M (ZAR 6K)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫19.6M (ZAR 14K)
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.2K (ZAR 13)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.12M (ZAR 800)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫702K (ZAR 500)

Chi Phí Giải Trí Swakopmund

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫842K (ZAR 600)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫281K (ZAR 200)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫154K (ZAR 110)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Namibia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Namibia

Giá: Windhoek   Walvis Bay   Swakopmund   Gobabis   Okahandja   Otjiwarongo   Rehoboth   Oshakati   Tsumeb   Aranos  

Chi phí sống tại Namibia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Namibia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫153K (₫123K - ₫182K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.8M (₫12.6M - ₫21M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫19.6M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫18.2K (₫14K - ₫22.4K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫126K (₫112K - ₫140K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫31.5K (₫28K - ₫35K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ