Giá cả tại Mariental

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mariental? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mariental.

Mariental thay đổi giá cả hikersbay.com
Mariental Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Mariental? Mariental - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Mariental - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Mariental: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Namibia Đô la Namibia (NAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0714 Đô la Namibia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,714 Đô la Namibia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Namibia bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Namibia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 53%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Mariental thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 67%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 76%.

Khách sạn có đắt không tại Mariental? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mariental?

Giá trung bình của chỗ ở tại Namibia là ₫1.17M (NAD 836). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Namibia tại ₫1.04M (ZAR 738).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mariental? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mariental không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Mariental, chẳng hạn như: Thuốc lá, Thịt bò, Rượu, Chuối, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mariental không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mariental là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mariental?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 211 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 112 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.05 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 84.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mariental, bao gồm cả Thuốc lá, Thịt bò, Rượu, Chuối, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Mariental trong các nước lân cận? Xem giá tại: Botswana, Cộng hòa Nam Phi, Angola, Zimbabwe, and Lesotho.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mariental

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mariental

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mariental

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mariental

Mariental - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.91M (₫1.4M - ₫2.81M)

Phí

₫1.91M (₫1.4M - ₫2.81M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.48M (₫702K - ₫2.11M)

Internet

₫1.48M (₫702K - ₫2.11M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫912K (₫842K - ₫1.12M)

quần Jean

₫912K (₫842K - ₫1.12M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫20.2K (₫13.2K - ₫21.1K)

bánh mì

₫20.2K (₫13.2K - ₫21.1K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫149K (₫70.2K - ₫281K)

Pho mát

₫149K (₫70.2K - ₫281K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.2K (₫22.5K - ₫51.9K)

Gạo

₫40.2K (₫22.5K - ₫51.9K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34.8K (₫21.1K - ₫44.9K)

cà chua

₫34.8K (₫21.1K - ₫44.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.9K (₫35.1K - ₫70.2K)

Chuối

₫44.9K (₫35.1K - ₫70.2K)
5,2% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫112K (₫84.2K - ₫211K)

Rượu

₫112K (₫84.2K - ₫211K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫211K (₫168K - ₫293K)

nhà hàng rẻ

₫211K (₫168K - ₫293K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫42.1K (₫35.1K - ₫56.1K)

bia địa phương

₫42.1K (₫35.1K - ₫56.1K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫47.9K (₫22.5K - ₫63.2K)

Cà phê

₫47.9K (₫22.5K - ₫63.2K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫21.9K (₫14K - ₫35.1K)

chai nước

₫21.9K (₫14K - ₫35.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫112K (₫91.2K - ₫140K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫112K (₫91.2K - ₫140K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.8K (₫14K - ₫35.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.8K (₫14K - ₫35.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mariental

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫35.4K (ZAR 25)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.2K (ZAR 14.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫83K (ZAR 59)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫149K (ZAR 106)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫29.1K (ZAR 21)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫112K (ZAR 80)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫27K (ZAR 19.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37K (ZAR 26)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫62.4K (ZAR 44)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫121K (ZAR 86)
  11. Táo (1kg) ₫46K (ZAR 33)
  12. Cam (1kg) ₫38.3K (ZAR 27)
  13. Khoai tây (1kg) ₫47.8K (ZAR 34)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫37.2K (ZAR 26)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.2K (ZAR 29)
  16. Cà chua (1kg) ₫34.8K (ZAR 25)
  17. Chuối (1kg) ₫44.9K (ZAR 32)
  18. Hành tây (1kg) ₫38.8K (ZAR 28)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫152K (ZAR 108)

Giá Trong Nhà Hàng Mariental

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫211K (ZAR 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.05M (ZAR 750)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫112K (ZAR 80)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫42.1K (ZAR 30)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫35.1K (ZAR 25)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.8K (ZAR 14.9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫21.9K (ZAR 15.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫47.9K (ZAR 34)

Chi Phí Sinh Hoạt Mariental

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.64M (ZAR 1.17K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.27M (ZAR 902)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫316M (ZAR 225K)
  4. Xăng (1 lít) ₫30.3K (ZAR 22)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫288M (ZAR 206K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.91M (ZAR 1.36K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.83M (ZAR 2.73K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.48M (ZAR 1.06K)
  9. numb_34 ₫383K (ZAR 273)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫99.1M (ZAR 70.6K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.2K (ZAR 13)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.2K (ZAR 13)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫NaN (ZARNaN)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫912K (ZAR 650)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫567K (ZAR 404)

Chi Phí Giải Trí Mariental

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫84.2K (ZAR 60)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Namibia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Namibia

Giá: Windhoek   Walvis Bay   Swakopmund   Gobabis   Okahandja   Otjiwarongo   Rehoboth   Oshakati   Tsumeb   Aranos  

Chi phí sống tại Namibia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Namibia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.48M (₫700K - ₫2.1M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫112K (₫91K - ₫140K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫20.2K (₫13.1K - ₫21K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫148K (₫70K - ₫280K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.8K (₫14K - ₫35K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ