Giá cả tại Elektrenai

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Elektrenai? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Elektrenai.

Elektrenai thay đổi giá cả hikersbay.com
Elektrenai Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Elektrenai là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Elektrenai cao hơn so với nước Mỹ không? Elektrenai - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Elektrenai: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Litva euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00374 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0374 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Elektrenai thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 39%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 21%. Chi phí sinh hoạt ở Elektrenai thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 23%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 38%.

Khách sạn có đắt không tại Elektrenai? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Elektrenai?

Giá trung bình của chỗ ở tại Litva là ₫1.16M (€43). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.24M (€46)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Elektrenai? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Elektrenai không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Elektrenai, chẳng hạn như: hành tây, cà chua, Pho mát, Chuối, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Elektrenai không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Elektrenai là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Elektrenai?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 295 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 161 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.61 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 268 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 63.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Elektrenai, bao gồm cả hành tây, cà chua, Pho mát, Chuối, or Táo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Elektrenai không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Latvia, Belarus, Estonia, Ba Lan, and Åland.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Elektrenai

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Elektrenai

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Elektrenai

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Elektrenai

Elektrenai - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.23M (₫2.68M - ₫6.69M)

Phí

₫4.23M (₫2.68M - ₫6.69M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫268K (₫268K - ₫535K)

Internet

₫268K (₫268K - ₫535K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.95M (₫2.14M - ₫4.28M)

quần Jean

₫2.95M (₫2.14M - ₫4.28M)
120% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫29.8M

thu nhập trung bình

₫29.8M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.03M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.03M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.7M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.7M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫42.4K (₫32.1K - ₫53.5K)

bánh mì

₫42.4K (₫32.1K - ₫53.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫290K (₫268K - ₫348K)

Pho mát

₫290K (₫268K - ₫348K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫61.8K (₫39.9K - ₫80.3K)

Gạo

₫61.8K (₫39.9K - ₫80.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫90K (₫53.5K - ₫134K)

cà chua

₫90K (₫53.5K - ₫134K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43.7K (₫32.1K - ₫48.2K)

Chuối

₫43.7K (₫32.1K - ₫48.2K)
2,5% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫201K (₫134K - ₫241K)

Rượu

₫201K (₫134K - ₫241K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫295K (₫187K - ₫535K)

nhà hàng rẻ

₫295K (₫187K - ₫535K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫134K (₫107K - ₫161K)

bia địa phương

₫134K (₫107K - ₫161K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫78.8K (₫53.5K - ₫150K)

Cà phê

₫78.8K (₫53.5K - ₫150K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫46.4K (₫26.8K - ₫80.3K)

chai nước

₫46.4K (₫26.8K - ₫80.3K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫161K (₫93.7K - ₫161K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫161K (₫93.7K - ₫161K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫63.1K (₫40.2K - ₫80.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫63.1K (₫40.2K - ₫80.3K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Elektrenai

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33.7K (€1.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫42.4K (€1.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫68.1K (€2.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫290K (€10.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.3K (€0.76)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫201K (€7.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.4K (€1.4)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫38.6K (€1.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫121K (€4.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫184K (€6.9)
  11. Táo (1kg) ₫26K (€0.97)
  12. Cam (1kg) ₫31.5K (€1.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫19.5K (€0.73)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫44.8K (€1.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫61.8K (€2.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫90K (€3.4)
  17. Chuối (1kg) ₫43.7K (€1.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫26.8K (€1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫295K (€11)

Giá Trong Nhà Hàng Elektrenai

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫295K (€11)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.61M (€60)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫161K (€6)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫134K (€5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫120K (€4.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫63.1K (€2.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫46.4K (€1.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫78.8K (€2.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Elektrenai

  1. Xăng (1 lít) ₫41.1K (€1.5)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫902M (€33.7K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.03M (€300)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.69M (€250)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.7M (€400)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.7M (€400)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.23M (€158)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫268K (€10)
  9. numb_34 ₫321K (€12)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.95M (€110)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.07M (€40)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.21M (€83)
  13. 1 đôi giày da nam ₫4.91M (€183)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫669M (€25K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫11.6M (€433)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫40.2M (€1.5K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫241M (€9K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫26.8M (€1K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫29.8M (€1.11K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,8%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫107K (€4)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21.4K (€0.8)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫NaN (€NaN)

Chi Phí Giải Trí Elektrenai

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫214K (€8)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Litva là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Litva

Giá: Druskininkai   Kaunas   Vilnius   Visaginas   Panevėžys   Palanga   Klaipėda   Marijampolė   Šiauliai   Plungė  

Chi phí sống tại Litva: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Litva với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫61.8K (₫39.9K - ₫80.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫90K (₫53.5K - ₫134K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.03M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫78.8K (₫53.5K - ₫150K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫43.7K (₫32.1K - ₫48.2K)
2.5% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫42.4K (₫32.1K - ₫53.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ