Giá cả tại Tal Afar

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tal Afar? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tal Afar.

Tal Afar thay đổi giá cả hikersbay.com
Tal Afar Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Tal Afar là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tal Afar có cao hơn so với nước Mỹ không? Tal Afar - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Tal Afar: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Iraq Dinar Iraq (IQD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,16 Dinar Iraq. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 51,6 Dinar Iraq. Và ngược lại: Với 10 Dinar Iraq bạn có thể nhận được 194 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Iraq so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 53%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Chi phí sinh hoạt ở Tal Afar thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 47%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 29%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Tal Afar? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tal Afar không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Tal Afar, chẳng hạn như: Thuốc lá, Chuối, Táo, rau diếp, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tal Afar không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tal Afar là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tal Afar?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 155 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 254 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 582 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 102 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tal Afar, bao gồm cả Thuốc lá, Chuối, Táo, rau diếp, or bánh mì


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Tal Afar trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Kuwait, Syria, Liban, Jordan, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tal Afar

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tal Afar

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tal Afar

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tal Afar

Tal Afar - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.57M (₫1.94M - ₫3.88M)

Phí

₫2.57M (₫1.94M - ₫3.88M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫795K (₫508K - ₫1.16M)

Internet

₫795K (₫508K - ₫1.16M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫892K (₫381K - ₫2.29M)

quần Jean

₫892K (₫381K - ₫2.29M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫21K (₫12.1K - ₫50.8K)

bánh mì

₫21K (₫12.1K - ₫50.8K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫196K (₫97K - ₫291K)

Pho mát

₫196K (₫97K - ₫291K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.5K (₫29.1K - ₫67.9K)

Gạo

₫42.5K (₫29.1K - ₫67.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫18.3K (₫7.62K - ₫25.4K)

cà chua

₫18.3K (₫7.62K - ₫25.4K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.9K (₫21.6K - ₫38.8K)

Chuối

₫27.9K (₫21.6K - ₫38.8K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫291K (₫175K - ₫457K)

Rượu

₫291K (₫175K - ₫457K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫155K (₫77.6K - ₫291K)

nhà hàng rẻ

₫155K (₫77.6K - ₫291K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫50.8K (₫29.1K - ₫152K)

bia địa phương

₫50.8K (₫29.1K - ₫152K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫80K (₫25.4K - ₫178K)

Cà phê

₫80K (₫25.4K - ₫178K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.17K (₫4.85K - ₫17K)

chai nước

₫5.17K (₫4.85K - ₫17K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫254K (₫216K - ₫291K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫254K (₫216K - ₫291K)
Giá cả ở 7,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.2K (₫9.7K - ₫25.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.2K (₫9.7K - ₫25.4K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tal Afar

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.7K (IQD 1.69K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫21K (IQD 1.08K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫42.4K (IQD 2.19K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫196K (IQD 10.1K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.4K (IQD 689)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫291K (IQD 15K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.3K (IQD 1.87K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.2K (IQD 2.12K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫58.2K (IQD 3K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫116K (IQD 5.99K)
  11. Táo (1kg) ₫27.6K (IQD 1.43K)
  12. Cam (1kg) ₫26.3K (IQD 1.36K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15.8K (IQD 815)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.5K (IQD 850)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.5K (IQD 2.19K)
  16. Cà chua (1kg) ₫18.3K (IQD 944)
  17. Chuối (1kg) ₫27.9K (IQD 1.44K)
  18. Hành tây (1kg) ₫17.3K (IQD 895)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫294K (IQD 15.1K)

Giá Trong Nhà Hàng Tal Afar

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫155K (IQD 8K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫582K (IQD 30K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫254K (IQD 13.1K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫50.8K (IQD 2.62K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫54.5K (IQD 2.81K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.2K (IQD 683)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.17K (IQD 267)
  8. Cà phê cappuccino ₫80K (IQD 4.13K)

Chi Phí Sinh Hoạt Tal Afar

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2M (IQD 103K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.92M (IQD 99.2K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫545M (IQD 28.1M)
  4. Xăng (1 lít) ₫19.3K (IQD 997)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫485M (IQD 25M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.57M (IQD 133K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.31M (IQD 377K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫795K (IQD 41K)
  9. numb_34 ₫574K (IQD 29.6K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫82.1M (IQD 4.23M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 17%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫58.2K (IQD 3K)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫58.2K (IQD 3K)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫155K (IQD 8K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫892K (IQD 46K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫788K (IQD 40.7K)

Chi Phí Giải Trí Tal Afar

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫254K (IQD 13.1K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iraq là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iraq

Giá: Hillah   Bagdad   Mosul   Al Diwaniyah   Karbala   Kirkuk   Nasiriyah   Fallujah   Kut   Dahuk  

Chi phí sống tại Iraq: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iraq với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫5.17K (₫4.85K - ₫17K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫291K (₫175K - ₫457K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫155K (₫77.6K - ₫291K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.2K (₫9.7K - ₫25.4K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ