Giá cả tại Al Kazimiyah

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Al Kazimiyah? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Al Kazimiyah.

Al Kazimiyah thay đổi giá cả hikersbay.com
Al Kazimiyah Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Al Kazimiyah là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Al Kazimiyah có cao hơn so với nước Mỹ không? Al Kazimiyah - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Al Kazimiyah: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Iraq Dinar Iraq (IQD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,17 Dinar Iraq. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 51,7 Dinar Iraq. Và ngược lại: Với 10 Dinar Iraq bạn có thể nhận được 193 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Iraq so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 78%. Chi phí sinh hoạt ở Al Kazimiyah thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 55%.

Khách sạn có đắt không tại Al Kazimiyah? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Al Kazimiyah?

Giá trung bình của chỗ ở tại Iraq là ₫3.44M (IQD 178K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫968K (IQD 50.1K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.49M (IQD 129K) tại Iraq Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.71M (IQD 295K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Al Kazimiyah? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Al Kazimiyah không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Al Kazimiyah, chẳng hạn như: Táo, Trứng, Thịt bò, nước đóng chai, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Al Kazimiyah không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Al Kazimiyah là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Al Kazimiyah?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 193 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 290 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 9.67 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Al Kazimiyah, bao gồm cả Táo, Trứng, Thịt bò, nước đóng chai, or bánh mì


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Al Kazimiyah trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Kuwait, Syria, Liban, Jordan, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Al Kazimiyah

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Al Kazimiyah

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Al Kazimiyah

Al Kazimiyah - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫967K

Internet

₫967K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫773K

quần Jean

₫773K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫19.3K

bánh mì

₫19.3K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫77.3K

Pho mát

₫77.3K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.7K

Gạo

₫38.7K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14.5K

cà chua

₫14.5K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29K

Chuối

₫29K
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫126K

nhà hàng rẻ

₫126K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.83K

chai nước

₫4.83K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫193K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫193K
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫9.67K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.67K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Al Kazimiyah

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33.8K (IQD 1.75K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.3K (IQD 1K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46.4K (IQD 2.4K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫77.3K (IQD 4K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.67K (IQD 500)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫77.3K (IQD 4K)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫174K (IQD 9K)
  8. Táo (1kg) ₫29K (IQD 1.5K)
  9. Cam (1kg) ₫19.3K (IQD 1K)
  10. Khoai tây (1kg) ₫19.3K (IQD 1K)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫4.83K (IQD 250)
  12. Một kg gạo trắng ₫38.7K (IQD 2K)
  13. Cà chua (1kg) ₫14.5K (IQD 750)
  14. Chuối (1kg) ₫29K (IQD 1.5K)
  15. Hành tây (1kg) ₫9.67K (IQD 500)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫193K (IQD 10K)

Giá Trong Nhà Hàng Al Kazimiyah

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫126K (IQD 6.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫290K (IQD 15K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫193K (IQD 10K)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫9.67K (IQD 500)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.83K (IQD 250)

Chi Phí Sinh Hoạt Al Kazimiyah

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫967K (IQD 50K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫870K (IQD 45K)
  3. Vé tháng (giá thường) ₫841K (IQD 43.5K)
  4. Xăng (1 lít) ₫11.6K (IQD 600)
  5. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫967K (IQD 50K)
  6. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫67.7M (IQD 3.5M)
  7. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫38.7M (IQD 2M)
  8. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫58K (IQD 3K)
  9. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫38.7K (IQD 2K)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫773K (IQD 40K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫483K (IQD 25K)

Chi Phí Giải Trí Al Kazimiyah

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫580K (IQD 30K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫193K (IQD 10K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫193K (IQD 10K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iraq là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iraq

Giá: Hillah   Bagdad   Mosul   Al Diwaniyah   Karbala   Kirkuk   Nasiriyah   Fallujah   Kut   Dahuk  

Chi phí sống tại Iraq: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iraq với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫773K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫126K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫4.83K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫967K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ