Giá cả tại Reykjahlid

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Reykjahlid? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Reykjahlid.

Reykjahlid thay đổi giá cả hikersbay.com
Reykjahlid Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Reykjahlid là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Reykjahlid cao hơn so với nước Mỹ không? Reykjahlid - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Reykjahlid: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong Iceland króna Iceland (ISK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,543 króna Iceland. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,43 króna Iceland. Và ngược lại: Với 10 króna Iceland bạn có thể nhận được 1,84 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Reykjahlid so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 11%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 46%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Reykjahlid thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 16%. Đối với giải trí và thể thao, chúng tôi sẽ trả một khoản tiền tương tự như những gì chúng tôi sẽ trả ở nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Reykjahlid? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Reykjahlid?

Giá trung bình của chỗ ở tại Iceland là ₫2.5M (ISK 13.5K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.5M (ISK 13.5K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Reykjahlid? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Reykjahlid không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Reykjahlid, chẳng hạn như: Sữa, bánh mì, Trứng, Thuốc lá, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Reykjahlid không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Reykjahlid là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Reykjahlid?

Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 534 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Reykjahlid, bao gồm cả Sữa, bánh mì, Trứng, Thuốc lá, or cam


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Reykjahlid không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Quần đảo Faroe, Vương Quốc Anh, Cộng hòa Ireland, Đảo Man, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Reykjahlid

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Reykjahlid

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Reykjahlid

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Reykjahlid

Reykjahlid - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫56.7K (₫41.5K - ₫71.9K)

bánh mì

₫56.7K (₫41.5K - ₫71.9K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫82.9K

Gạo

₫82.9K
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫55.3K

cà chua

₫55.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫55.3K

Chuối

₫55.3K
30% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫267K

bia địa phương

₫267K
75% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫138K

Cà phê

₫138K
6,6% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Reykjahlid

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫54.4K (ISK 295)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫56.7K (ISK 308)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫213K (ISK 1.16K)
  4. Táo (1kg) ₫55.3K (ISK 300)
  5. Cam (1kg) ₫55.3K (ISK 300)
  6. Khoai tây (1kg) ₫82.9K (ISK 450)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫258K (ISK 1.4K)
  8. Một kg gạo trắng ₫82.9K (ISK 450)
  9. Cà chua (1kg) ₫55.3K (ISK 300)
  10. Chuối (1kg) ₫55.3K (ISK 300)
  11. Hành tây (1kg) ₫55.3K (ISK 300)

Giá Trong Nhà Hàng Reykjahlid

  1. Bia tươi (0,5 lít) ₫267K (ISK 1.45K)
  2. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫267K (ISK 1.45K)
  3. Cà phê cappuccino ₫138K (ISK 750)

Chi Phí Sinh Hoạt Reykjahlid

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫86K (ISK 467)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.47M (ISK 8K)
  3. Xăng (1 lít) ₫59K (ISK 320)

Chi Phí Giải Trí Reykjahlid

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫341K (ISK 1.85K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iceland là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iceland

Giá: Reykjavík   Kópavogur   Akureyri   Keflavik   Egilsstadir   Hafnarfjorour   Akranes   Grundarfjordur   Vik i Myrdal   Vogar  

Chi phí sống tại Iceland: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iceland với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫138K
6.6% hơn nước Mỹ