Giá cả tại Isafjorour

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Isafjorour? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Isafjorour.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Isafjorour? Isafjorour - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Isafjorour: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Isafjorour: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong Iceland króna Iceland (ISK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,543 króna Iceland. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,43 króna Iceland. Và ngược lại: Với 10 króna Iceland bạn có thể nhận được 1,84 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, xét đến các chi phí khác nhau, không có sự khác biệt đáng kể về chi phí tại Isafjorour so với nước Mỹ. Chúng tôi sẽ trả tiền cho thực phẩm như chúng tôi trả ở đây Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 8,9%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Isafjorour xung quanh 43%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 7%.

Khách sạn có đắt không tại Isafjorour? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Isafjorour?

Giá trung bình của chỗ ở tại Iceland là ₫4.53M (ISK 24.6K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫4.16M (ISK 22.6K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Isafjorour? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Isafjorour không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Isafjorour, chẳng hạn như: Gạo, Pho mát, Sữa, ức gà, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Isafjorour không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Isafjorour là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Isafjorour?

Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 203 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 405 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 55.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Isafjorour, bao gồm cả Gạo, Pho mát, Sữa, ức gà, or Trứng


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Isafjorour trong các nước lân cận? Xem giá tại: Quần đảo Faroe, Vương Quốc Anh, Cộng hòa Ireland, Đảo Man, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Isafjorour

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Isafjorour

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Isafjorour

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Isafjorour

Isafjorour - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫41.4M (₫18.4M - ₫64.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫41.4M (₫18.4M - ₫64.3M)
Giá cả ở 8,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫285K

Pho mát

₫285K
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫36.5K

Gạo

₫36.5K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫203K

bia địa phương

₫203K
33% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫82.9K

Cà phê

₫82.9K
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫46.1K

chai nước

₫46.1K
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫203K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫203K
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫55.3K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫55.3K
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Isafjorour

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.9K (ISK 157)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫87.9K (ISK 477)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫285K (ISK 1.55K)
  4. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫405K (ISK 2.2K)
  5. Một kg gạo trắng ₫36.5K (ISK 198)

Giá Trong Nhà Hàng Isafjorour

  1. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫203K (ISK 1.1K)
  2. Bia tươi (0,5 lít) ₫203K (ISK 1.1K)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫184K (ISK 1K)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫55.3K (ISK 300)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫46.1K (ISK 250)
  6. Cà phê cappuccino ₫82.9K (ISK 450)

Chi Phí Sinh Hoạt Isafjorour

  1. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫129M (ISK 698K)
  2. Xăng (1 lít) ₫38.9K (ISK 211)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫41.4M (ISK 225K)

Chi Phí Giải Trí Isafjorour

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.2M (ISK 6.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫258K (ISK 1.4K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iceland là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iceland

Giá: Reykjavík   Kópavogur   Akureyri   Keflavik   Egilsstadir   Hafnarfjorour   Akranes   Grundarfjordur   Vik i Myrdal   Vogar  

Chi phí sống tại Iceland: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iceland với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫285K
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫203K
33% hơn nước Mỹ

chai nước

₫46.1K
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ