Giá cả tại Eskifjorour

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Eskifjorour? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Eskifjorour.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Eskifjorour? Eskifjorour - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Eskifjorour: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Eskifjorour: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 9 hours ago)

Tiền tệ trong Iceland króna Iceland (ISK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,541 króna Iceland. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,41 króna Iceland. Và ngược lại: Với 10 króna Iceland bạn có thể nhận được 1,85 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Eskifjorour? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Eskifjorour?

Giá trung bình của chỗ ở tại Iceland là ₫3.41M (ISK 18.4K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Eskifjorour? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Eskifjorour không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Eskifjorour, chẳng hạn như: (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Eskifjorour không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Eskifjorour là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Eskifjorour?



Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Eskifjorour trong các nước lân cận? Xem giá tại: Quần đảo Faroe, Vương Quốc Anh, Cộng hòa Ireland, Đảo Man, and Na Uy.

Eskifjorour - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá thu nhập trung bình ₫27.5B

thu nhập trung bình

₫27.5B
24.000% hơn nước Mỹ

Chi Phí Sinh Hoạt Eskifjorour

  1. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫27.5B (€1M)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iceland là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iceland

Giá: Reykjavík   Kópavogur   Akureyri   Keflavik   Egilsstadir   Hafnarfjorour   Akranes   Grundarfjordur   Vik i Myrdal   Vogar  

Chi phí sống tại Iceland: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iceland với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫185M
60% hơn nước Mỹ