Giá cả tại Borgarnes

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Borgarnes? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Borgarnes.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Borgarnes? Borgarnes - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Borgarnes: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Borgarnes: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Iceland króna Iceland (ISK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,547 króna Iceland. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,47 króna Iceland. Và ngược lại: Với 10 króna Iceland bạn có thể nhận được 1,83 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét các loại chi phí và giá cả khác nhau, khi các chi phí được tổng kết, hóa ra cần phải chi tiêu nhiều hơn ở Borgarnes so với nước Mỹ. Sản phẩm thực phẩm và các sản phẩm cơ bản khác đắt hơn tại 28%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 49%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Borgarnes xung quanh 9,7%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Borgarnes so với nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Borgarnes? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Borgarnes?

Giá trung bình của chỗ ở tại Iceland là ₫3.34M (ISK 18.2K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.2M (ISK 12K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫7.34M (ISK 40.1K) tại Iceland


Có đắt không trong các cửa hàng ở Borgarnes? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Borgarnes không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Borgarnes, chẳng hạn như: Chuối, Trứng, Bia, Thuốc lá, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Borgarnes không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Borgarnes là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Borgarnes?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 539 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 430 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 3.16 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 549 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 73.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Borgarnes, bao gồm cả Chuối, Trứng, Bia, Thuốc lá, or cam


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Borgarnes trong các nước lân cận? Xem giá tại: Quần đảo Faroe, Vương Quốc Anh, Cộng hòa Ireland, Đảo Man, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Borgarnes

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Borgarnes

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Borgarnes

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Borgarnes

Borgarnes - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.14M (₫1.26M - ₫4.57M)

Phí

₫2.14M (₫1.26M - ₫4.57M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.52M (₫1.15M - ₫2.56M)

Internet

₫1.52M (₫1.15M - ₫2.56M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.67M (₫1.46M - ₫4.03M)

quần Jean

₫2.67M (₫1.46M - ₫4.03M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫93.4K (₫58.5K - ₫183K)

bánh mì

₫93.4K (₫58.5K - ₫183K)
3% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫392K (₫220K - ₫549K)

Pho mát

₫392K (₫220K - ₫549K)
20% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫83.4K (₫52.9K - ₫127K)

Gạo

₫83.4K (₫52.9K - ₫127K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫125K (₫59.5K - ₫183K)

cà chua

₫125K (₫59.5K - ₫183K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Chuối ₫53.7K (₫43.9K - ₫91.5K)

Chuối

₫53.7K (₫43.9K - ₫91.5K)
26% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫512K (₫366K - ₫823K)

Rượu

₫512K (₫366K - ₫823K)
34% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫539K (₫364K - ₫732K)

nhà hàng rẻ

₫539K (₫364K - ₫732K)
5,8% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫274K (₫220K - ₫346K)

bia địa phương

₫274K (₫220K - ₫346K)
80% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫130K (₫91.5K - ₫165K)

Cà phê

₫130K (₫91.5K - ₫165K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá chai nước ₫52.7K (₫36.6K - ₫87.8K)

chai nước

₫52.7K (₫36.6K - ₫87.8K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫430K (₫366K - ₫457K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫430K (₫366K - ₫457K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫73.7K (₫51.2K - ₫101K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫73.7K (₫51.2K - ₫101K)
17% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Borgarnes

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41.5K (ISK 227)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫93.4K (ISK 511)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫151K (ISK 827)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫392K (ISK 2.14K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫48.8K (ISK 267)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫512K (ISK 2.8K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫77.9K (ISK 426)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫65.1K (ISK 356)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫302K (ISK 1.65K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫499K (ISK 2.73K)
  11. Táo (1kg) ₫82.9K (ISK 453)
  12. Cam (1kg) ₫68.6K (ISK 375)
  13. Khoai tây (1kg) ₫78.1K (ISK 427)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫79.1K (ISK 432)
  15. Một kg gạo trắng ₫83.4K (ISK 456)
  16. Cà chua (1kg) ₫125K (ISK 684)
  17. Chuối (1kg) ₫53.7K (ISK 294)
  18. Hành tây (1kg) ₫52K (ISK 284)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫818K (ISK 4.47K)

Giá Trong Nhà Hàng Borgarnes

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫539K (ISK 2.95K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫3.16M (ISK 17.3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫430K (ISK 2.35K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫274K (ISK 1.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫229K (ISK 1.25K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫73.7K (ISK 403)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫52.7K (ISK 288)
  8. Cà phê cappuccino ₫130K (ISK 711)

Chi Phí Sinh Hoạt Borgarnes

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.61M (ISK 19.7K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫4.63M (ISK 25.3K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.11B (ISK 6.09M)
  4. Xăng (1 lít) ₫57.7K (ISK 315)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.06B (ISK 5.79M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.14M (ISK 11.7K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.19M (ISK 33.9K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.52M (ISK 8.33K)
  9. numb_34 ₫595K (ISK 3.25K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫152M (ISK 832K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,1%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫134K (ISK 730)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫59.3K (ISK 324)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.76M (ISK 9.63K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.67M (ISK 14.6K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.11M (ISK 6.08K)

Chi Phí Giải Trí Borgarnes

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫366K (ISK 2K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iceland là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iceland

Giá: Reykjavík   Kópavogur   Akureyri   Keflavik   Egilsstadir   Hafnarfjorour   Akranes   Grundarfjordur   Vik i Myrdal   Vogar  

Chi phí sống tại Iceland: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iceland với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫52.7K (₫36.6K - ₫87.8K)
Rất giống như ở nước Mỹ

cà chua

₫125K (₫59.5K - ₫183K)
Rất giống như ở nước Mỹ

bánh mì

₫93.4K (₫58.5K - ₫183K)
3% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫274K (₫220K - ₫346K)
80% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫73.7K (₫51.2K - ₫101K)
17% hơn nước Mỹ