Giá cả tại Bakkafjordur

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bakkafjordur? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bakkafjordur.

Bakkafjordur thay đổi giá cả hikersbay.com
Bakkafjordur Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Bakkafjordur là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bakkafjordur cao hơn so với nước Mỹ không? Bakkafjordur - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Bakkafjordur: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Iceland króna Iceland (ISK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,547 króna Iceland. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,47 króna Iceland. Và ngược lại: Với 10 króna Iceland bạn có thể nhận được 1,83 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bakkafjordur? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bakkafjordur không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Bakkafjordur, chẳng hạn như: cam, Chuối, rau diếp, hành tây, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bakkafjordur không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bakkafjordur là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bakkafjordur?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bakkafjordur, bao gồm cả cam, Chuối, rau diếp, hành tây, or Táo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bakkafjordur không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Quần đảo Faroe, Vương Quốc Anh, Cộng hòa Ireland, Đảo Man, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bakkafjordur

Bakkafjordur - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá thu nhập trung bình ₫993K

thu nhập trung bình

₫993K
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫403

bánh mì

₫403
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫1.61K

Pho mát

₫1.61K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫403

Gạo

₫403
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫403

cà chua

₫403
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫403

Chuối

₫403
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bakkafjordur

  1. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫403 (ISK 2.2)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫878 (ISK 4.8)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫1.61K (ISK 8.8)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫366 (ISK 2)
  5. Táo (1kg) ₫403 (ISK 2.2)
  6. Cam (1kg) ₫403 (ISK 2.2)
  7. Khoai tây (1kg) ₫403 (ISK 2.2)
  8. Rau diếp (1 cái đầu) ₫183 (ISK 1)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫2.02K (ISK 11)
  10. Một kg gạo trắng ₫403 (ISK 2.2)
  11. Cà chua (1kg) ₫403 (ISK 2.2)
  12. Chuối (1kg) ₫403 (ISK 2.2)
  13. Hành tây (1kg) ₫403 (ISK 2.2)
  14. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫2.02K (ISK 11)

Chi Phí Sinh Hoạt Bakkafjordur

  1. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫993K (ISK 5.43K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iceland là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iceland

Giá: Reykjavík   Kópavogur   Akureyri   Keflavik   Egilsstadir   Hafnarfjorour   Akranes   Grundarfjordur   Vik i Myrdal   Vogar  

Chi phí sống tại Iceland: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iceland với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫403
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫1.61K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ