Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bakkafjordur? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bakkafjordur.
Tiền tệ trong Iceland króna Iceland (ISK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,543 króna Iceland. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,43 króna Iceland. Và ngược lại: Với 10 króna Iceland bạn có thể nhận được 1,84 nghìn Đồng Việt Nam.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bakkafjordur không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bakkafjordur là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bakkafjordur?
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bakkafjordur, bao gồm cả ức gà, Táo, cà chua, Gạo, or Khoai tây
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bakkafjordur không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Quần đảo Faroe, Vương Quốc Anh, Cộng hòa Ireland, Đảo Man, and Na Uy.
thu nhập trung bình
₫1M
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫406
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫1.62K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫406
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫406
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫406
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Bakkafjordur
Chi Phí Sinh Hoạt Bakkafjordur
Giá: Reykjavík Kópavogur Akureyri Keflavik Egilsstadir Hafnarfjorour Akranes Grundarfjordur Vik i Myrdal Vogar
Chuối
₫406
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫406
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ