Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Iceland króna Iceland (ISK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,543 króna Iceland. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,43 króna Iceland. Và ngược lại: Với 10 króna Iceland bạn có thể nhận được 1,84 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Reykjavík Kópavogur Akureyri Keflavik Egilsstadir Hafnarfjorour Akranes Grundarfjordur Vik i Myrdal Vogar
Giá thể thao và giải trí tại Iceland:
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫56.9M (₫40.5M - ₫82.9M)
Giá cả ở 7.5% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫107M
Giá cả ở 7.9% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫88.2K (₫54.5K - ₫184K)
Giá cả ở 2.6% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫56K (₫46.1K - ₫92.1K)
31% hơn nước Mỹ
chai nước
₫53.6K (₫36.8K - ₫88.4K)
2.4% hơn nước Mỹ
Internet
₫1.82M (₫1.2M - ₫2.84M)
Rất giống như ở nước Mỹ