Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Iceland króna Iceland (ISK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,542 króna Iceland. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,42 króna Iceland. Và ngược lại: Với 10 króna Iceland bạn có thể nhận được 1,85 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Reykjavík Kópavogur Akureyri Keflavik Egilsstadir Hafnarfjorour Akranes Grundarfjordur Vik i Myrdal Vogar
Giá thể thao và giải trí tại Iceland:
bánh mì
₫88.4K (₫54.7K - ₫185K)
Giá cả ở 2% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫554K (₫367K - ₫923K)
9.5% hơn nước Mỹ
cà chua
₫121K (₫57.5K - ₫185K)
Giá cả ở 2.7% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.99M (₫1.51M - ₫3.69M)
130% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫44.8M (₫31.3M - ₫55.4M)
Rất giống như ở nước Mỹ
Rượu
₫517K (₫369K - ₫831K)
36% hơn nước Mỹ