Giá cả tại Rambouillet

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Rambouillet? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Rambouillet.

Rambouillet thay đổi giá cả hikersbay.com
Rambouillet Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Rambouillet là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Rambouillet có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Rambouillet: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Rambouillet: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Pháp euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00366 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0366 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 273 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Rambouillet tương tự như tại nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 13%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 22%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Rambouillet, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 11%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 47%.

Khách sạn có đắt không tại Rambouillet? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Rambouillet?

Giá trung bình của chỗ ở tại Pháp là ₫2.05M (€75). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Pháp tại ₫1.3M (€47). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.86M (€68) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.87M (€69) tại Pháp


Có đắt không trong các cửa hàng ở Rambouillet? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Rambouillet không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Rambouillet, chẳng hạn như: cà chua, rau diếp, Rượu, Sữa, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Rambouillet không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Rambouillet là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Rambouillet?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 383 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 246 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.37 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 356 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 62.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Rambouillet, bao gồm cả cà chua, rau diếp, Rượu, Sữa, or ức gà


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Rambouillet trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Andorra, Thụy Sĩ, Luxembourg, Bỉ, and Liechtenstein.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Rambouillet

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Rambouillet

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Rambouillet

Rambouillet - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.12M (₫2.17M - ₫5.47M)

Phí

₫4.12M (₫2.17M - ₫5.47M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫766K (₫547K - ₫1.07M)

Internet

₫766K (₫547K - ₫1.07M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.05M (₫1.09M - ₫3.01M)

quần Jean

₫2.05M (₫1.09M - ₫3.01M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫33.7K (₫27.3K - ₫41K)

bánh mì

₫33.7K (₫27.3K - ₫41K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫492K (₫383K - ₫574K)

Pho mát

₫492K (₫383K - ₫574K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.7K (₫27.3K - ₫54.7K)

Gạo

₫38.7K (₫27.3K - ₫54.7K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫61.5K (₫54.7K - ₫68.4K)

cà chua

₫61.5K (₫54.7K - ₫68.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫49.8K (₫27.3K - ₫73.8K)

Chuối

₫49.8K (₫27.3K - ₫73.8K)
21% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫164K (₫109K - ₫219K)

Rượu

₫164K (₫109K - ₫219K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫383K (₫301K - ₫684K)

nhà hàng rẻ

₫383K (₫301K - ₫684K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫178K (₫137K - ₫205K)

bia địa phương

₫178K (₫137K - ₫205K)
21% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫58.1K (₫27.3K - ₫95.7K)

Cà phê

₫58.1K (₫27.3K - ₫95.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫38.7K (₫21.9K - ₫54.7K)

chai nước

₫38.7K (₫21.9K - ₫54.7K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫246K (₫219K - ₫273K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫246K (₫219K - ₫273K)
Giá cả ở 6,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫62.9K (₫54.7K - ₫82K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫62.9K (₫54.7K - ₫82K)
3% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Rambouillet

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29.8K (€1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33.7K (€1.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫74K (€2.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫492K (€18)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.3K (€0.38)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫164K (€6)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫48.3K (€1.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫59.3K (€2.2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫314K (€11.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫301K (€11)
  11. Táo (1kg) ₫64.3K (€2.4)
  12. Cam (1kg) ₫43.8K (€1.6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫41K (€1.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫41K (€1.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.7K (€1.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫61.5K (€2.3)
  17. Chuối (1kg) ₫49.8K (€1.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫43.1K (€1.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫451K (€16.5)

Giá Trong Nhà Hàng Rambouillet

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫383K (€14)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.37M (€50)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫246K (€9)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫178K (€6.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫123K (€4.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫62.9K (€2.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫38.7K (€1.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫58.1K (€2.1)

Chi Phí Sinh Hoạt Rambouillet

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.4M (€88)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.94M (€108)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫629M (€23K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫80.7K (€3)
  5. Xăng (1 lít) ₫43.8K (€1.6)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫886M (€32.4K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.12M (€150)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.57M (€350)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫766K (€28)
  10. numb_34 ₫848K (€31)
  11. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫109M (€4K)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫243M (€8.9K)
  13. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫95.7M (€3.5K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,5%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫68.4K (€2.5)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫43.8K (€1.6)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫689K (€25)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.05M (€75)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.16M (€43)

Chi Phí Giải Trí Rambouillet

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.91M (€70)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫314K (€11.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pháp là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Pháp là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Pháp

Giá: Martinique   Guadeloupe   Saint Martin   Réunion   Corse   Aix-en-Provence   Angers   Bordeaux   Brest   Dijon   Grenoble   Le Havre   Lille   Lyon   Marseille  

Chi phí sống tại Pháp: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pháp với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫58.1K (₫27.3K - ₫95.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫766K (₫547K - ₫1.07M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫38.7K (₫21.9K - ₫54.7K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.05M (₫1.09M - ₫3.01M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Gạo

₫38.7K (₫27.3K - ₫54.7K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫62.9K (₫54.7K - ₫82K)
3% hơn nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo