Giá cả tại Andorra

Giá siêu thị ở Andorra là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Andorra có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Andorra và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Andorra: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Andorra euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00377 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0377 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 266 nghìn Đồng Việt Nam.



Bạn thích pizza không? Tự hỏi liệu bạn có thể ăn pizza ngon ở Andorra không? Xem những loại pizza bạn có thể ăn. So sánh giá của các món ăn khác nhau trong các tiệm pizza ở Andorra. Giá pizza tại Andorra


Nếu bạn thích Burger King hơn McDonalds, bạn có thể kiểm tra xem bánh mì kẹp thịt, bánh mì sandwich, gà rán và khoai tây chiên có giá bao nhiêu tại Burger King trong Andorra. Giá Burger King tại Andorra


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Andorra là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Andorra

Giá: Les Escaldes   Andorra la Vella   La Massana   Canillo   Sant Julia de Loria   Encamp   Ordino  

Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Andorra nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 37%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 37%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Andorra, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 31%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 13%.

Khách sạn có đắt không tại Andorra? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Andorra?

Giá trung bình của chỗ ở tại Andorra là ₫2.49M (€94). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫2.25M (€85) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫470K (€17.7). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Andorra tại ₫2.38M (€90). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.58M (€97) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.18M (€120) tại Andorra Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.29M (€161)


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Andorra trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Tây Ban Nha, Pháp, Thụy Sĩ, Liechtenstein, and Luxembourg.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Andorra

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Andorra

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Andorra

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Andorra

So sánh giá đã chọn trong Andorra với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫2.68M (₫1.33M - ₫4.25M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.15M (₫664K - ₫1.59M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.36M (₫1.59M - ₫2.66M)
76% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫63.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫25.6M (₫21.2M - ₫31.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫40.7M (₫31.9M - ₫66.4M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫31.1K (₫26.6K - ₫39.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫324K (₫186K - ₫531K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Gạo

₫49.8K (₫26.6K - ₫66.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫73.5K (₫47.8K - ₫106K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫50.8K (₫26.6K - ₫79.7K)
19% hơn nước Mỹ

Rượu

₫133K (₫112K - ₫212K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫345K (₫266K - ₫531K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫69K (₫34.5K - ₫133K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫63.1K (₫26.6K - ₫92.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫40.8K (₫31.9K - ₫53.1K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫239K (₫212K - ₫266K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫50.9K (₫39.8K - ₫59.7K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Andorra

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không