Giá thực phẩm tại Andorra

Có đắt không trong các cửa hàng ở Andorra? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Andorra không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Andorra, chẳng hạn như: Pho mát, Táo, rau diếp, cam, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Andorra euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00366 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0366 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 273 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Andorra là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Andorra

Giá: Les Escaldes   Andorra la Vella   La Massana   Canillo   Sant Julia de Loria   Encamp   Ordino  


Giá bánh mì ₫32K (₫27.3K - ₫41K)

bánh mì

₫32K (₫27.3K - ₫41K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫334K (₫191K - ₫547K)

Pho mát

₫334K (₫191K - ₫547K)
1,9% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫51.2K (₫27.3K - ₫68.3K)

Gạo

₫51.2K (₫27.3K - ₫68.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫75.6K (₫49.2K - ₫109K)

cà chua

₫75.6K (₫49.2K - ₫109K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫52.3K (₫27.3K - ₫82K)

Chuối

₫52.3K (₫27.3K - ₫82K)
22% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫137K (₫115K - ₫219K)

Rượu

₫137K (₫115K - ₫219K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Andorra (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Andorra

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29K (€1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫32K (€1.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫57K (€2.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫334K (€12.2)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.2K (€0.74)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫137K (€5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24K (€0.88)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.6K (€1.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫130K (€4.7)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫236K (€8.6)
  11. Táo (1kg) ₫58.8K (€2.1)
  12. Cam (1kg) ₫49.1K (€1.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫49.6K (€1.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫37.4K (€1.4)
  15. Một kg gạo trắng ₫51.2K (€1.9)
  16. Cà chua (1kg) ₫75.6K (€2.8)
  17. Chuối (1kg) ₫52.3K (€1.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫45.9K (€1.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫372K (€13.6)
  20. Lê (1kg) ₫70.5K (€2.6)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫41.6K (€1.5)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫30.5K (€1.1)
  23. Xúc xích (1kg) ₫496K (€18.2)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫214K (€7.8)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.19M (₫683K - ₫1.64M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.76M (₫1.37M - ₫4.37M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫355K (₫273K - ₫547K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫52.4K (₫41K - ₫61.5K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫41.9M (₫32.8M - ₫68.3M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫246K (₫219K - ₫273K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ